Chọn loại gỗ phù hợp cho nhu cầu của bạn

 Hiện nay, trên thị trường Việt Nam, gỗ được chia thành hai nhóm chính: gỗ tự nhiêngỗ công nghiệp. Dưới đây là thông tin chi tiết về các loại gỗ phổ biến, mức độ sử dụng trong dân dụng, cách chọn gỗ phù hợp cho từng loại đồ dùng như bàn ghế, bát đũa, kệ sách, lọ hoa, đồ trang trí, cùng với giá cả và ưu nhược điểm của từng loại.


1. Các loại gỗ phổ biến hiện nay

Gỗ tự nhiên

  • Gỗ sồi (Oak): Có hai loại chính là sồi trắng và sồi đỏ, nhập khẩu từ Mỹ hoặc châu Âu.
  • Gỗ óc chó (Walnut): Nhập khẩu chủ yếu từ Bắc Mỹ, thuộc nhóm gỗ cao cấp.
  • Gỗ xoan đào: Phổ biến ở Việt Nam, đặc biệt ở các tỉnh miền núi phía Bắc.
  • Gỗ hương: Gỗ quý hiếm, thuộc nhóm I, có nhiều biến thể như hương đá, hương nghệ.
  • Gỗ lim: Gỗ cứng, thuộc nhóm II, thường mọc ở Việt Nam và Lào.
  • Gỗ căm xe: Gỗ nhóm II, phổ biến ở Đông Nam Á.
  • Gỗ tần bì (Ash): Nhập khẩu từ châu Âu hoặc Bắc Mỹ, màu sáng, dễ gia công.
  • Gỗ cao su: Khai thác từ cây cao su sau khi hết mủ, giá rẻ.
  • Gỗ thông (Pine): Nhập khẩu hoặc trồng trong nước, nhẹ và rẻ.
  • Gỗ gụ: Gỗ quý nhóm I, màu sắc đậm dần theo thời gian.

Gỗ công nghiệp

  • Gỗ MDF: Ván sợi mật độ trung bình, thường phủ Melamine, Laminate hoặc Veneer.
  • Gỗ HDF: Ván sợi mật độ cao, bền hơn MDF.
  • Gỗ MFC: Ván dăm phủ Melamine, giá rẻ.
  • Gỗ Plywood (ván ép): Gỗ dán nhiều lớp, chắc chắn và linh hoạt.


2. Loại gỗ dùng nhiều trong dân dụng

Trong dân dụng (nội thất gia đình như bàn ghế, tủ, kệ), các loại gỗ sau được sử dụng phổ biến:

  • Gỗ sồi: Dùng nhiều cho bàn ghế, tủ, kệ sách nhờ giá hợp lý và độ bền tốt.
  • Gỗ cao su: Phổ biến trong bàn ghế ăn, kệ sách vì giá rẻ, dễ sản xuất.
  • Gỗ thông: Dùng làm kệ sách, bàn trà, đồ trang trí nhờ trọng lượng nhẹ và giá thành thấp.
  • Gỗ MDF: Rất phổ biến trong nội thất hiện đại (tủ, kệ, bàn) nhờ giá rẻ, dễ gia công và đa dạng màu sắc.
  • Gỗ xoan đào: Thường dùng cho bàn ghế, giường ở phân khúc trung bình.
  • Gỗ óc chó: Dùng trong nội thất cao cấp (sofa, giường, bàn ăn) tại nhà phố, biệt thự.

3. Cách chọn gỗ phù hợp với từng loại đồ dùng

Dựa trên đặc tính gỗ và mục đích sử dụng, dưới đây là gợi ý:

  • Bàn ghế:
    • Chọn gỗ cứng, bền như sồi, xoan đào, căm xe, óc chó để chịu lực tốt. Nếu muốn tiết kiệm, dùng cao su hoặc MDF phủ Melamine.
  • Bát đũa:
    • Phù hợp với gỗ tự nhiên nhẹ, dễ gia công như cao su, thông, xoan đào. Tránh gỗ nặng hoặc có mùi mạnh (như lim, hương).
  • Kệ sách:
    • Dùng sồi, tần bì, thông (nhẹ, thẩm mỹ) hoặc MDF, Plywood (rẻ, đa dạng kích thước).
  • Lọ hoa, đồ trang trí:
    • Chọn thông, cao su (dễ chạm khắc) hoặc gỗ quý như hương, gụ nếu muốn giá trị cao và thẩm mỹ sang trọng.
  • Yếu tố cần cân nhắc: Độ bền, thẩm mỹ (vân gỗ), giá cả, khả năng chống ẩm/mối mọt, và điều kiện sử dụng (trong nhà hay ngoài trời).

4. Giá cả, ưu và nhược điểm của các loại gỗ

Dưới đây là thông tin cập nhật đến tháng 4/2025 (giá mang tính tham khảo, có thể thay đổi tùy thị trường):

Gỗ tự nhiên

  1. Gỗ sồi
    • Giá: 15-26 triệu VNĐ/m³.
    • Ưu: Độ bền tốt, vân đẹp, màu sáng, dễ phối nội thất hiện đại.
    • Nhược: Phản ứng với đinh sắt, cần xử lý kỹ để tránh cong vênh.
  2. Gỗ óc chó
    • Giá: 40-60 triệu VNĐ/m³.
    • Ưu: Sang trọng, vân đẹp, chống mối mọt tốt, bền lâu dài.
    • Nhược: Giá cao, nhập khẩu nên phụ thuộc nguồn cung.
  3. Gỗ xoan đào
    • Giá: 12-18 triệu VNĐ/m³.
    • Ưu: Màu đỏ hồng đẹp, bền, chịu lực tốt, giá hợp lý.
    • Nhược: Dễ cong vênh nếu không sấy kỹ.
  4. Gỗ hương
    • Giá: 40-45 triệu VNĐ/m³.
    • Ưu: Mùi thơm dễ chịu, vân đẹp, cứng, chống mối mọt.
    • Nhược: Giá cao, nguồn cung khan hiếm.
  5. Gỗ lim
    • Giá: 12-30 triệu VNĐ/m³.
    • Ưu: Cứng, bền, vân xoắn độc đáo, chịu lực tốt.
    • Nhược: Nặng, khó gia công, dễ nứt nếu không xử lý tốt.
  6. Gỗ căm xe
    • Giá: 20-25 triệu VNĐ/m³.
    • Ưu: Bền, chịu nước, không mối mọt, màu đỏ đẹp dần theo thời gian.
    • Nhược: NAặng, khó gia công.
  7. Gỗ tần bì
    • Giá: 10-15 triệu VNĐ/m³.
    • Ưu: Màu sáng, dễ uốn, chịu lực tốt, giá phải chăng.
    • Nhược: Không chịu nước tốt, dễ bị mục nếu ẩm.
  8. Gỗ cao su
    • Giá: 4.7-6 triệu VNĐ/m³.
    • Ưu: Giá rẻ, nhẹ, dễ gia công, ít mối mọt nếu xử lý tốt.
    • Nhược: Độ bền trung bình, ít sang trọng.
  9. Gỗ thông
    • Giá: 5-8 triệu VNĐ/m³.
    • Ưu: Nhẹ, rẻ, vân đẹp, dễ chạm khắc.
    • Nhược: Mềm, dễ cong vênh, không chịu lực tốt.
  10. Gỗ gụ
    • Giá: 30-40 triệu VNĐ/m³.
    • Ưu: Vân đẹp, bền, ít cong vênh, sang trọng.
    • Nhược: Giá cao, khan hiếm.

Gỗ công nghiệp

  1. Gỗ MDF
    • Giá: 200.000-500.000 VNĐ/tấm (1220x2440mm, tùy độ dày).
    • Ưu: Rẻ, phẳng mịn, dễ phủ màu, đa dạng kích thước.
    • Nhược: Không chịu nước (trừ loại lõi xanh chống ẩm), độ bền kém hơn gỗ tự nhiên.
  2. Gỗ HDF
    • Giá: 300.000-700.000 VNĐ/tấm.
    • Ưu: Bền hơn MDF, chống ẩm tốt hơn, chịu lực khá.
    • Nhược: Giá cao hơn MDF, vẫn kém gỗ tự nhiên về độ bền.
  3. Gỗ MFC
    • Giá: 150.000-300.000 VNĐ/tấm.
    • Ưu: Rẻ nhất trong gỗ công nghiệp, dễ sản xuất hàng loạt.
    • Nhược: Dễ thấm nước, độ bền thấp.
  4. Gỗ Plywood
    • Giá: 200.000-600.000 VNĐ/tấm (tùy lớp ép).
    • Ưu: Chắc chắn, linh hoạt, chịu lực tốt hơn MDF/MFC.
    • Nhược: Ít thẩm mỹ nếu không phủ bề mặt.

5. Lời khuyên khi chọn gỗ

  • Ngân sách: Nếu hạn chế, chọn cao su, thông, MDF. Nếu dư dả, chọn sồi, óc chó, hương.
  • Mục đích sử dụng: Đồ cần bền (bàn ghế) chọn gỗ tự nhiên cứng; đồ trang trí nhẹ (lọ hoa) chọn thông, cao su.
  • Thẩm mỹ: Ưu tiên gỗ có vân đẹp như sồi, óc chó, hương cho nội thất nổi bật.
  • Điều kiện môi trường: Nhà ẩm ướt nên chọn căm xe, HDF chống ẩm, tránh thông, tần bì.

Hy vọng thông tin trên giúp bạn chọn được loại gỗ phù hợp!