Làm móng nhà cần chú ý gì?

Khi xây dựng móng nhà, cần chú ý các yếu tố sau và lựa chọn phương pháp phù hợp dựa trên điều kiện cụ thể:


Những yếu tố cần chú ý khi làm móng

1. Địa chất công trình: 

   - Phân loại đất (đất sét, cát, đá, v.v.), khả năng chịu tải, độ ẩm, và nguy cơ sụt lún.  

   - Độ sâu mực nước ngầm ảnh hưởng đến thiết kế chống thấm và thoát nước.  

2. Tải trọng công trình:

   - Quy mô nhà (tầng lầu, vật liệu xây dựng) quyết định độ dày và loại móng.  

3. Khí hậu:

   - Vùng lạnh: Móng phải đặt sâu dưới mực đóng băng để tránh hiện tượng frost heave (hiện tượng mà bề mặt đất bị phồng lên do sự đóng băng của nước trong đất).  

   - Vùng ngập/nhiều mưa: Cần hệ thống thoát nước và chống thấm.  

4. Quy chuẩn xây dựng:

   - Tuân thủ tiêu chuẩn địa phương về độ sâu, vật liệu, và kỹ thuật.  

5. Vật liệu và thi công:

   - Sử dụng bê tông cốt thép đạt chuẩn, thép chống gỉ.  

   - Đội ngũ thi công có kinh nghiệm và giám sát chất lượng.  

6. Hệ thống thoát nước:

   - Rãnh thoát nước, lớp lót chống ẩm để tránh ngập úng làm yếu móng.  


Các loại móng phổ biến và độ bền

1. Móng đơn (Spread Footing):

- Đặc điểm: Các trụ bê tông đặt dưới chân cột/chân tường.  

- Ưu điểm: Chi phí thấp, thi công nhanh.

- Độ bền: 50–70 năm (nếu đất ổn định).       

2. Móng bè (Mat Foundation):

- Đặc điểm: Bản bê tông lớn phủ toàn bộ diện tích nhà.                              

- Ưu điểm: Phù hợp đất yếu, phân bố tải đều.   

- Độ bền: 60–100+ năm (kết hợp cốt thép).          

3. Móng cọc (Pile Foundation):

- Đặc điểm: Cọc gỗ/bê tông/thép đóng sâu xuống lớp đất cứng.                         

- Ưu điểm: Chịu tải lớn, tốt cho đất yếu.      

- Độ bền: 75–100+ năm (cọc bê tông hoặc thép).     

4. Móng giếng (Drilled Pier):

- Đặc điểm: Cột bê tông đổ tại chỗ vào hố khoan sâu.                               

- Ưu điểm: Phù hợp công trình cao tầng.        

- Độ bền: 80–100+ năm.                             

5. Móng băng (Strip Foundation):

- Đặc điểm: Dải bê tông chạy dọc theo tường/chân cột.                             

- Ưu điểm: Tiết kiệm, phổ biến cho nhà dân.     

- Độ bền: 50–70 năm.                               

6. Móng bản (Slab-on-Grade):

- Đặc điểm: Bê tông đổ trực tiếp lên nền đất, kết hợp dầm.                         

- Ưu điểm: Thi công nhanh, tốt cho vùng ấm.    

- Độ bền: 50–70 năm (nếu không lún).               

7. Móng tầng hầm:

- Đặc điểm: Móng sâu kết hợp tầng hầm.                                              

- Ưu điểm: Tăng không gian sử dụng.             

- Độ bền: 70–100+ năm (nếu chống thấm tốt).        


Yếu tố ảnh hưởng đến độ bền của móng nhà

- Vật liệu: Bê tông cốt thép chất lượng cao kéo dài tuổi thọ.  

- Môi trường: Muối biển, độ ẩm, động đất có thể ăn mòn hoặc làm nứt móng.  

- Bảo trì: Kiểm tra vết nứt, xử lý nước đọng, gia cố định kỳ.  

Chọn loại móng phụ thuộc vào địa chất, tải trọng, và khí hậu. Độ bền trung bình từ 50–100+ năm nếu thiết kế đúng kỹ thuật và bảo dưỡng tốt. Với công trình lớn, hãy luôn thực hiện khảo sát địa chất và tuân thủ quy trình xây dựng. 


Trình tự các bước làm móng nhà phổ biến

Dưới đây là trình tự các bước làm móng nhà phổ biến ở Việt Nam, áp dụng cho các loại móng thông dụng như móng băng, móng cọc, móng bè:

1. Khảo sát địa chất và thiết kế

Khảo sát địa chất:  

  - Khoan lấy mẫu đất (thường khoan 3–5 lỗ, sâu 15–30m tùy quy mô công trình) để xác định tính chất đất, khả năng chịu tải, mực nước ngầm.  

  - Phân tích mẫu đất để quyết định loại móng phù hợp (móng cọc, móng bè, móng băng...).  

Thiết kế kỹ thuật:  

  - Kỹ sư lên bản vẽ móng, tính toán kích thước, độ sâu, vật liệu dựa trên tải trọng công trình và kết quả khảo sát.

2. Chuẩn bị mặt bằng

Giải phóng mặt bằng:  

  - Dọn dẹp cây cối, đá, rác thải, san lấp mặt bằng.  

  - Đào bỏ lớp đất mặt (đất mùn, đất yếu) để tránh lún.  

Định vị tim mốc:  

  - Dùng máy đo đạc để xác định vị trí móng, cột, tường theo bản vẽ.  

  - Cắm mốc, dây giăng để đánh dấu kích thước móng.

3. Đào hố móng

Đào đất:  

  - Dùng máy đào hoặc thủ công để đào hố móng theo độ sâu thiết kế (thường 0.8–2m cho nhà dân).  

  - Đảm bảo đáy hố phẳng, không lẫn rác hoặc nước đọng.  

Xử lý nền đất yếu (nếu cần):  

  - Đầm chặt đất, đổ lớp đá dăm hoặc cát tạo nền cứng.  

  - Trường hợp đất quá yếu: gia cố bằng cọc tre, cọc cừ tràm, hoặc cọc bê tông.

4. Thi công móng

a. Với móng cọc (phổ biến ở vùng đất yếu):

Đóng/Ép cọc:  

  - Sử dụng cọc bê tông ly tâm, cọc cừ tràm, hoặc cọc thép.  

  - Đóng cọc bằng máy ép thủy lực hoặc búa diesel đến độ sâu đạt tầng đất cứng.  

Cắt đầu cọc và đổ đài móng:  

  - Cắt phần đầu cọc thừa, liên kết cọc với đài móng bằng thép và bê tông.

b. Với móng băng/bè:  

Ghép cốp pha (ván khuôn):  

  - Lắp ván khuôn gỗ hoặc thép định hình dải móng/bản móng.  

  - Kiểm tra kích thước, độ thẳng, và chắc chắn.  

Gia công cốt thép:  

  - Đặt thép chủ (thép dọc) và thép đai theo thiết kế, buộc dây kẽm.  

  - Đảm bảo lớp bê tông bảo vệ cốt thép (thường 3–5cm).  

Đổ bê tông:  

  - Trộn bê tông mác 200–250 (đối với nhà dân), đổ liền mạch, đầm kỹ để tránh rỗng khí.  

  - Che chắn, tưới nước dưỡng ẩm bê tông 7–14 ngày.

5. Xây tường móng và chống thấm

Xây tường móng (nếu có):  

  - Xây gạch hoặc đổ bê tông tường móng xung quanh phần chân nhà.  

Chống thấm:  

  - Quét lớp bitum, sơn chống thấm, hoặc dùng màng chống thấm lên bề mặt móng.  

  - Lắp hệ thống thoát nước xung quanh móng (ống thoát, rãnh thoát).

6. Lấp đất và hoàn thiện

Lấp đất:  

  - Lấp đất sạch, không lẫn rác xung quanh móng, đầm chặt từng lớp 20–30cm.  

Thoát nước mặt:  

  - Đổ lớp bê tông lót nền, tạo độ dốc thoát nước ra ngoài.  

  - Lắp đặt ống thoát nước mưa, hố ga (nếu cần).

7. Kiểm tra và nghiệm thu

Kiểm tra chất lượng:  

  - Đo độ lún, kiểm tra vết nứt, độ cứng bê tông bằng búa thử hoặc máy chuyên dụng.  

Nghiệm thu:  

  - Lập biên bản nghiệm thu với chủ đầu tư và đơn vị giám sát.


Lưu ý quan trọng khi làm móng ở Việt Nam:

1. Thời tiết: Tránh đổ bê tông vào mưa lớn hoặc nắng gắt để tránh nứt vỡ.  

2. Vật liệu: Chọn bê tông trộn sẵn (bê tông tươi) đúng mác, thép đạt chuẩn.  

3. An toàn lao động: Chống sạt lở hố móng, đảm bảo giàn giáo vững chắc.  

4. Tuân thủ pháp lý: Xin phép xây dựng, mời giám sát kỹ thuật nếu cần.

5. Thời gian thi công móng:

- Nhà dân 1–3 tầng: Khoảng 15–30 ngày tùy loại móng và quy mô.  

- Công trình lớn: Có thể kéo dài vài tháng do độ phức tạp của móng cọc hoặc tầng hầm.


Hy vọng thông tin này giúp bạn hình dung rõ quy trình làm móng nhà tại Việt Nam!