Các phương pháp chống nóng cho nhà bạn


Dưới đây là hướng dẫn một số cách cách nhiệt chống nóng nhà cho mùa hè ở Việt Nam:


1. Sử dụng sơn cách nhiệt

Lý do:  

Sơn phản quang giúp phản xạ tia UV và hồng ngoại từ ánh nắng, giảm hấp thụ nhiệt vào tường/mái.  

Ưu điểm:  

- Dễ thi công, phù hợp với mọi loại bề mặt.  

- Giảm nhiệt độ phòng 3–7°C.  

- Đa dạng màu sắc, thân thiện môi trường.  

Nhược điểm:  

- Chi phí cao hơn sơn thường (cao hơn 20–30%).  

- Hiệu quả giảm dần theo thời gian (cần sơn lại sau 5–7 năm).  

Chi phí:  

- 50.000 – 100.000 VNĐ/m² (bao gồm vật liệu và nhân công).  


2. Cách nhiệt mái nhà

Lý do:  

Mái nhà tiếp xúc trực tiếp với nắng, chiếm 60–70% lượng nhiệt hấp thụ vào nhà.  

Phương pháp:  Có thể dùng một trong số các cách sau

- Tấm xốp EPS/XPS: Lót dưới mái tôn.  

- Tôn cách nhiệt: Lớp PU/EPS giữa hai mặt tôn.  

- Vườn trên mái: Trồng cây giúp hấp thụ nhiệt.  

Ưu điểm:  

- Giảm nhiệt đáng kể (5–10°C).  

- Tôn cách nhiệt bền 15–20 năm.  

Nhược điểm:  

- Chi phí cao (đặc biệt vườn mái).  

- Thi công phức tạp, cần chuyên gia.  

Chi phí:  

- Tấm xốp: 100.000 – 200.000 VNĐ/m².  

- Tôn cách nhiệt: 300.000 – 500.000 VNĐ/m².  

- Vườn mái: 500.000 – 1.000.000 VNĐ/m².  


3. Dán phim cách nhiệt cho cửa kính

Lý do:  

Cửa kính hấp thụ 90% tia UV, làm tăng nhiệt phòng.  

Ưu điểm:  

- Giảm 50–70% nhiệt, chống chói.  

- Bảo vệ nội thất khỏi phai màu.  

- Chi phí thấp, dễ thi công.  

Nhược điểm:  

- Một số loại làm tối không gian.  

- Hiệu quả phụ thuộc chất lượng phim.  

Chi phí:  

- 150.000 – 500.000 VNĐ/m² (tùy độ phản quang).  


4. Lắp rèm/rèm cuốn cách nhiệt

Lý do:  

Ngăn ánh nắng trực tiếp qua cửa sổ.  

Ưu điểm:  

- Linh hoạt, dễ điều chỉnh.  

- Rèm vải dày giảm 30–40% nhiệt.  

- Giá rẻ (từ 200.000 VNĐ/bộ).  

Nhược điểm:  

- Cần đóng kín ban ngày → Giảm ánh sáng tự nhiên.  

- Ít hiệu quả hơn phim cách nhiệt.  

Chi phí:  

- Rèm vải: 200.000 – 1.000.000 VNĐ/bộ.  

- Rèm cuốn cách nhiệt: 500.000 – 2.000.000 VNĐ/bộ.  


5. Cải thiện hệ thống thông gió 

Lý do:  

Đẩy khí nóng ra ngoài, tăng lưu thông khí mát.  

Phương pháp:  

- Lắp quạt hút thông gió (thường hoặc âm trần).  

- Thiết kế cửa thông tầng (giếng trời, cửa lưới).  

Ưu điểm:  

- Giảm độ ẩm, tạo không khí thoáng.  

- Tiết kiệm điện (giảm dùng điều hòa).  

Nhược điểm:  

- Khó áp dụng với nhà phố hẹp.  

- Quạt điện tiêu thụ điện (≈500.000 VNĐ/tháng).  

Chi phí:  

- Quạt hút: 1.000.000 – 5.000.000 VNĐ/chiếc.  

- Giếng trời: 10.000.000 – 30.000.000 VNĐ.  


6. Trồng cây xanh tạo bóng mát

Lý do:  

Cây xanh che nắng, hấp thụ CO2 và giải nhiệt qua thoát hơi nước.  

Phương pháp:  

- Trồng cây leo (hoa giấy, sử quân tử) quanh tường.  

- Xây dựng giàn pergola kết hợp cây xanh.  

Ưu điểm:  

- Thẩm mỹ, cải thiện chất lượng không khí.  

- Bền vững, chi phí bảo trì thấp.  

Nhược điểm:  

- Mất 2–3 năm để cây phát triển.  

- Cần tưới tiêu, cắt tỉa định kỳ.  

Chi phí:  

- Cây giống: 50.000 – 200.000 VNĐ/cây.  

- Giàn pergola: 5.000.000 – 20.000.000 VNĐ.  


7. Bịt kín khe hở

Lý do:  

Ngăn khí nóng lọt vào qua khe cửa, ống điện.  

Phương pháp:  

- Dùng keo silicon, băng dính cách nhiệt.  

- Lắp gioăng cao su cho cửa.  

Ưu điểm:  

- Chi phí cực thấp (từ 50.000 VNĐ).  

- Hiệu quả ngay lập tức.  

Nhược điểm:  

- Chỉ phù hợp nhà dùng điều hòa.  

- Không giải quyết được nhiệt từ bức xạ.  

Chi phí:  

- Keo silicon: 30.000 – 100.000 VNĐ/tuýp.  

- Gioăng cửa: 100.000 – 300.000 VNĐ/cửa.  


8. Lắp cửa kính hai lớp (Double Glazing)

Lý do:  

Lớp khí giữa hai tấm kính giảm truyền nhiệt.  

Ưu điểm:  

- Cách nhiệt tốt, giảm ồn.  

- Phù hợp nhà mặt phố.  

Nhược điểm:  

- Chi phí rất cao (gấp 3–5 lần cửa thường).  

- Cần thay thế toàn bộ cửa.  

Chi phí:  

- 3.000.000 – 8.000.000 VNĐ/m².  


Kết hợp phương pháp:  

Để tối ưu, nên kết hợp 2–3 phương pháp (ví dụ: sơn cách nhiệt + phim cửa kính + thông gió). Tổng chi phí trung bình cho nhà 50m²: 20–50 triệu VNĐ tùy quy mô.  



Hy vọng hướng dẫn này giúp bạn chọn giải pháp phù hợp để vượt qua mùa hè oi bức! 

Bê tông tự liền - giải pháp đột phá trong xây dựng bền vững

Bê tông tự liền (Self-Healing Concrete) là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến có khả năng tự động hàn kín các vết nứt mà không cần sự can thiệp của con người. Đây là công nghệ mới, chủ yếu được nghiên cứu và phát triển ở các nước phát triển như Hà Lan, Nhật Bản, Mỹ... Bê tông tự liền là giải pháp đột phá trong xây dựng bền vững, dù còn một số hạn chế nhưng hứa hẹn cách mạng hóa ngành công nghiệp vật liệu.


1. Nguyên lý hoạt động

Bê tông tự liền sử dụng các cơ chế khác nhau để "chữa lành" vết nứt:

Vi khuẩn sinh học 

  - Cơ chế: Vi khuẩn (vd: Bacillus pseudofirmus) được đưa vào hỗn hợp bê tông cùng chất dinh dưỡng (như canxi lactate). Khi nước thấm vào vết nứt, vi khuẩn hoạt động, tiêu thụ chất dinh dưỡng và tạo ra canxit (CaCO₃) lấp đầy vết nứt.  

  - Ưu điểm: Hiệu quả với vết nứt rộng đến 0.8 mm, thân thiện môi trường.  

  - Thách thức: Đảm bảo vi khuẩn sống sót trong môi trường kiềm cao của bê tông.

Vi nang tự liền 

  - Cơ chế: Các vi nang chứa polymer hoặc epoxy được trộn vào bê tông. Khi vết nứt xuất hiện, vi nang vỡ ra, giải phóng chất liền kết.  

  - Ưu điểm: Dễ ứng dụng, phù hợp với vết nứt nhỏ.  

Vật liệu trí nhớ hình dạng (SMP)

  - Cơ chế: Sợi hoặc polymer có khả năng phục hồi hình dạng khi gặp nhiệt, ép các vết nứt khép lại.  

Tự liền tự nhiên (Autogenous Healing)

  - Cơ chế: Bê tông thông thường có thể tự liền vết nứt nhỏ (< 0.3 mm) nhờ quá trình hydrat hóa tiếp tục hoặc lắng đọng canxi carbonate từ nước mưa.  


2. Ưu điểm

- Tăng tuổi thọ công trình: Giảm nguy cơ ăn mòn cốt thép do nước/khí thẩm thấu.  

- Giảm chi phí bảo trì: Hạn chế sửa chữa thủ công.  

- Thân thiện môi trường: Giảm lượng bê tông mới sản xuất, từ đó giảm phát thải CO₂.  

- Ứng dụng đa dạng: Phù hợp với công trình khó tiếp cận (cầu, hầm, đập).  


3. Hạn chế

- Chi phí cao: Giá thành cao hơn 30–50% so với bê tông thường do bổ sung vi khuẩn, vi nang.  

- Giới hạn kích thước vết nứt: Chỉ hiệu quả với vết nứt ≤ 1 mm.  

- Độ bền lâu dài chưa rõ: Cần nghiên cứu thêm về hiệu suất sau 10–20 năm.  


4. Ứng dụng thực tế

- Hạ tầng giao thông: Cầu, đường cao tốc, đường hầm (vd: dự án ở Hà Lan, Nhật Bản).  

- Công trình biển: Đê chắn sóng, cảng biển (chống ăn mòn do nước mặn).  

- Công trình ngầm: Bể chứa, hầm metro.  

- Xây dựng dân dụng: Nhà cao tầng, bệnh viện.  


5. Ví dụ điển hình

- Hà Lan: Kênh đài Delft ứng dụng bê tông tự liền bằng vi khuẩn năm 2016.  

- Nhật Bản: Sử dụng trong các tòa nhà chống động đất.  

- Mỹ: Nghiên cứu của ĐH Colorado Boulder về vi nang polymer.  


6. Xu hướng phát triển

- Vật liệu lai: Kết hợp vi khuẩn + polymer để tăng hiệu quả.  

- Công nghệ nano: Thêm hạt nano silica cải thiện độ bền và khả năng tự liền.  

- Tối ưu chi phí: Giảm giá thành để ứng dụng đại trà.  


7. Các đơn vị cung cấp bê tông tự liền tại Việt Nam

Hiện tại, bê tông tự liền vẫn là công nghệ mới và chưa phổ biến ở Việt Nam. Tuy nhiên, một số công ty và đơn vị nghiên cứu đang bắt đầu tiếp cận:

Các viện nghiên cứu

  - Viện Vật liệu Xây dựng (Bộ Xây dựng) đã có nghiên cứu về bê tông tự liền sử dụng vi khuẩn và phụ gia đặc biệt.  

  - Trường Đại học Xây dựng Hà Nội và Đại học Bách Khoa TP.HCM cũng có các đề tài liên quan.  

Các công ty vật liệu xây dựng

  - Một số công ty như Hòa Phát, Vicem, hoặc Sông Đà có thể cung cấp bê tông chất lượng cao, nhưng chưa công bố chính thức về sản phẩm tự liền thương mại.  

  - Các công ty nhập khẩu vật liệu như BASF Vietnam hoặc Sika có thể cung cấp phụ gia hỗ trợ tự liền (ví dụ: chất phụ gia dạng vi nang).  


👉 Lời khuyên: Liên hệ trực tiếp với các viện nghiên cứu hoặc công ty vật liệu lớn để đặt hàng theo yêu cầu. Sản phẩm chưa có sẵn trên thị trường đại trà.


8. Người dân có thể tự làm bê tông tự liền không?

Có thể, nhưng hiệu quả phụ thuộc vào phương pháp và nguyên liệu. Dưới đây là một số công thức đơn giản:

Công thức 1: Sử dụng xi măng kết hợp phụ gia tự liền

Nguyên liệu:  

  - Xi măng Portland.  

  - Cát, đá, nước (tỷ lệ tiêu chuẩn).  

  - Phụ gia tự liền: Mua vi nang polymer hoặc canxi lactate (dùng cho vi khuẩn) từ các công ty hóa chất (ví dụ: BASF, Merck).  

Cách làm:  

  - Trộn xi măng, cát, đá theo tỷ lệ thông thường.  

  - Thêm 2–5% phụ gia tự liền (vi nang hoặc canxi lactate) vào hỗn hợp.  

  - Đổ khuôn và bảo dưỡng như bê tông thường.  


Công thức 2: Bê tông tự liền bằng vi khuẩn (đơn giản hóa)

Nguyên liệu:  

  - Xi măng, cát, đá, nước.  

  - Vi khuẩn Bacillus pseudofirmus (mua từ các đơn vị cung cấp vi sinh vật).  

  - Canxi lactate (thức ăn cho vi khuẩn).  

Cách làm:  

  - Trộn vi khuẩn và canxi lactate vào hỗn hợp bê tông trước khi đổ.  

  - Đảm bảo vi khuẩn được bảo vệ trong viên nang hoặc vật liệu trơ để sống sót trong môi trường kiềm.  


⚠️ Lưu ý:  

- Khó kiểm soát chất lượng do thiếu thiết bị chuyên dụng.  

- Hiệu quả tự liền thấp hơn công nghệ công nghiệp (chỉ khắc phục vết nứt ≤ 0.3 mm).  

- Chi phí phụ gia có thể cao (ví dụ: 1kg canxi lactate giá ~500.000–1.000.000 VNĐ).  


9. Hạn chế khi tự làm bê tông tự liền

- Thiếu độ tin cậy: Khó đảm bảo vi khuẩn hoạt động đúng sau thời gian dài.  

- Nguy cơ an toàn: Sai tỷ lệ phụ gia có thể làm giảm độ bền bê tông.  

- Không phù hợp cho công trình lớn: Chỉ nên dùng cho các ứng dụng nhỏ (ví dụ: bể nước, sân vườn).  


10. Gợi ý thay thế nếu không tự làm được

- Sử dụng phụ gia chống thấm (như Sika Latex, MasterSeal) để hạn chế nứt.  

- Áp dụng màng phủ polymer lên bề mặt bê tông sau khi đổ.  


Tóm lại, ở Việt Nam, bê tông tự liền chưa phổ biến, chủ yếu ở giai đoạn nghiên cứu. Người dùng có thể liên hệ các viện/doanh nghiệp lớn để đặt hàng.  Nếu tự làm, thì khả thi với quy mô nhỏ, nhưng cần thận trọng về nguyên liệu và tỷ lệ pha trộn. Khuyến nghị của chúng tôi là, ưu tiên sử dụng cho dự án thử nghiệm, không nên áp dụng cho công trình trọng điểm nếu chưa được kiểm định.

Chống thấm tường hiệu quả


Để chống thấm hiệu quả cho tường nhà, đặc biệt trong điều kiện mùa mưa kéo dài, bạn có thể áp dụng các biện pháp sau đây:

1. Kiểm tra và xử lý vết nứt trên tường

Nếu tường có vết nứt, nước mưa dễ thấm qua. Bạn nên trám các vết nứt bằng vữa xi măng hoặc keo chống thấm chuyên dụng (như silicone hoặc polyurethane) trước khi tiến hành các bước tiếp theo.

2. Sử dụng sơn chống thấm

Chọn loại sơn chống thấm chất lượng cao, có khả năng chống nước và chịu được thời tiết khắc nghiệt. Trước khi sơn, cần làm sạch bề mặt tường, loại bỏ bụi bẩn, nấm mốc và lớp sơn cũ bong tróc. Sơn ít nhất 2-3 lớp để đảm bảo độ phủ tốt.


Ở Việt Nam, với khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm và mùa mưa kéo dài, việc chọn sơn chống thấm phù hợp rất quan trọng để bảo vệ công trình. Dưới đây là một số loại sơn chống thấm phổ biến, được đánh giá tốt, có giá cả phải chăng và độ bền cao, phù hợp với điều kiện Việt Nam:

Sơn chống thấm Kova CT-11A
  • Đặc điểm: Là sơn chống thấm gốc acrylic, pha với xi măng theo tỷ lệ 1:1, tạo lớp màng bền chắc, chống thấm hiệu quả.
  • Ưu điểm: Chịu nước tốt, chống nứt, phù hợp cho tường ngoài, sân thượng, nhà vệ sinh. Không chứa chất độc hại, an toàn cho người dùng.
  • Giá tham khảo: Khoảng 800.000 - 1.200.000 VNĐ/thùng 5kg (tùy đại lý).
  • Độ bền: 10-15 năm nếu thi công đúng kỹ thuật.
  • Phù hợp: Nhà dân dụng, công trình nhỏ với ngân sách vừa phải.
Sơn chống thấm Dulux Weathershield Waterproof
  • Đặc điểm: Sơn chống thấm cao cấp gốc acrylic, không cần pha xi măng, có khả năng chống tia UV và chịu thời tiết khắc nghiệt.
  • Ưu điểm: Dễ thi công, độ bám dính cao, màu sắc đa dạng, chống rêu mốc tốt.
  • Giá tham khảo: Khoảng 1.200.000 - 1.800.000 VNĐ/thùng 5 lít.
  • Độ bền: 8-12 năm, tùy điều kiện môi trường.
  • Phù hợp: Nhà ở cao cấp hoặc công trình cần tính thẩm mỹ cao.
Sơn chống thấm Jotun Waterguard
  • Đặc điểm: Sơn chống thấm gốc acrylic biến tính, không cần pha xi măng, khô nhanh.
  • Ưu điểm: Chống thấm tốt, kháng kiềm, dễ lau chùi, thân thiện với môi trường.
  • Giá tham khảo: Khoảng 1.000.000 - 1.500.000 VNĐ/thùng 5 lít.
  • Độ bền: 8-10 năm trong điều kiện khí hậu Việt Nam.
  • Phù hợp: Nhà ở đô thị, tường ngoài tiếp xúc nhiều với mưa.
Sơn chống thấm Mykolor Water Seal
  • Đặc điểm: Sơn chống thấm gốc acrylic, kết hợp xi măng, tạo lớp màng co giãn che phủ vết nứt nhỏ.
  • Ưu điểm: Chống thấm tốt, độ bền màu cao, giá cả hợp lý so với chất lượng.
  • Giá tham khảo: Khoảng 900.000 - 1.300.000 VNĐ/thùng 5kg.
  • Độ bền: 10-12 năm.
  • Phù hợp: Nhà ở, biệt thự, công trình dân dụng tầm trung.
Khuyến nghị giá vừa phải: Kova CT-11A là lựa chọn tối ưu cho người dùng ở Việt Nam.
  • Kova CT-11A: Giá rẻ hơn trong phân khúc sơn chống thấm, dễ mua, phù hợp với khí hậu Việt Nam, độ bền ổn định (10-15 năm). Đây là sản phẩm nội địa nên giá cả cạnh tranh và được nhiều người tin dùng.

Lưu ý khi chọn và sử dụng

  • Chất lượng thi công: Độ bền phụ thuộc lớn vào việc làm sạch bề mặt, pha trộn đúng tỷ lệ và quét đủ lớp (thường 2-3 lớp).
  • Thời tiết: Nên thi công vào mùa khô để đảm bảo sơn/chất chống thấm khô hoàn toàn.
  • Mua hàng chính hãng: Chọn đại lý uy tín để tránh hàng giả, kém chất lượng.

Nếu bạn cần giải pháp tiết kiệm mà vẫn hiệu quả, Kova CT-11A là lựa chọn hàng đầu cho tường nhà. Còn nếu ưu tiên độ bền lâu dài cho các khu vực đặc thù, Sika Latex sẽ rất đáng cân nhắc.

3. Dùng chất chống thấm trộn xi măng

Bạn có thể sử dụng phụ gia chống thấm (dạng lỏng hoặc bột) trộn cùng xi măng để tạo lớp hồ chống thấm. Quét lớp này lên tường, đặc biệt là các khu vực tiếp xúc trực tiếp với nước mưa. Phương pháp này rất hiệu quả và bền lâu dài.

Khuyến nghị giá vừa phảiChất chống thấm Sika Latex
  • Đặc điểm: Hóa chất chống thấm dạng lỏng, trộn với xi măng và cát để tạo lớp chống thấm đàn hồi.
  • Ưu điểm: Độ bền cao, chống thấm ngược tốt, phù hợp cho sàn mái, bể nước, tầng hầm. Không độc hại, thi công đơn giản.
  • Giá tham khảo: Khoảng 700.000 - 1.000.000 VNĐ/thùng 5 lít.
  • Độ bền: 15-20 năm nếu thi công đúng quy trình.
  • Phù hợp: Công trình cần chống thấm sâu như sàn, bể nước.
Chất chống thấm linh hoạt, giá hợp lý, độ bền vượt trội (15-20 năm), thích hợp cho các khu vực chịu nước nhiều như sàn mái, tường giáp ranh. Sika Latex có giá dưới 1.5 triệu VNĐ/thùng nhỏ, dễ thi công, và được sản xuất hoặc phân phối rộng rãi tại Việt Nam, đáp ứng tốt nhu cầu chống thấm trong điều kiện mưa nhiều.

4. Lắp đặt máng xối và hệ thống thoát nước

Nếu nước mưa chảy trực tiếp từ mái xuống tường, hãy lắp máng xối để dẫn nước ra xa. Đảm bảo hệ thống thoát nước xung quanh nhà hoạt động tốt, tránh nước đọng gần chân tường.

5. Xây dựng lớp bảo vệ bên ngoài

Nếu tường tiếp xúc nhiều với mưa, bạn có thể ốp thêm gạch chống thấm, đá tự nhiên hoặc tấm nhựa PVC để tạo lớp chắn. Điều này không chỉ bảo vệ tường mà còn tăng tính thẩm mỹ.

6. Kiểm tra định kỳ

Sau khi áp dụng các biện pháp chống thấm, hãy kiểm tra tường thường xuyên, đặc biệt sau các trận mưa lớn, để phát hiện và xử lý kịp thời các điểm thấm mới.


Lưu ý: Nếu tình trạng thấm nước quá nghiêm trọng hoặc bạn không chắc chắn cách xử lý, hãy nhờ đến thợ chuyên nghiệp để khảo sát và thi công. Chọn vật liệu chất lượng và thi công đúng kỹ thuật sẽ giúp tường nhà bền vững hơn trong mùa mưa dài.

Các địa chỉ thu mua vật liệu tái chế uy tín tại Việt Nam


Dưới đây là danh sách một số tổ chức và doanh nghiệp tái chế hàng đầu và uy tín tại Việt Nam, dựa trên các thông tin đáng tin cậy từ các nguồn công khai và được công nhận bởi các cơ quan quản lý như Bộ Tài nguyên và Môi trường. Danh sách này bao gồm các đơn vị đã được công bố trong các thông báo chính thức hoặc có uy tín trong lĩnh vực tái chế:

  1. Công ty Cổ phần Xử lý, Tái chế Chất thải Công nghiệp Hòa Bình
    • Mô tả: Doanh nghiệp chuyên xử lý và tái chế chất thải công nghiệp, với công nghệ hiện đại và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định môi trường.
    • Sản phẩm tái chế chính: Tái chế ắc quy, pin, chất thải điện tử, bao bì công nghiệp.
    • Liên hệ:
      • Website: Không có thông tin website chính thức công khai.
      • Số điện thoại: 024 3366 9966 (Văn phòng Hà Nội).
  2. Công ty TNHH Môi trường Việt Tiến
    • Mô tả: Chuyên cung cấp dịch vụ xử lý và tái chế chất thải tại khu vực miền Bắc, tập trung vào bảo vệ môi trường và kinh tế tuần hoàn.
    • Sản phẩm tái chế chính: Bao bì, chất thải công nghiệp, sản phẩm điện tử.
    • Liên hệ:
      • Website: Không có website chính thức công khai.
      • Số điện thoại: 0912 353 682 (Hotline).
  3. Công ty Cổ phần Môi trường Miền Đông
    • Mô tả: Hoạt động chủ yếu ở miền Nam, chuyên tái chế và xử lý chất thải công nghiệp với quy trình khép kín.
    • Sản phẩm tái chế chính: Bao bì nhựa, kim loại, chất thải điện tử.
    • Liên hệ:
      • Website: Không có thông tin website chính thức.
      • Số điện thoại: 0909 378 686.
  4. Công ty TNHH Giấy Kraft Vina
    • Mô tả: Một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực tái chế giấy, thuộc tập đoàn SCG Thái Lan, sản xuất bao bì giấy chất lượng cao.
    • Sản phẩm tái chế chính: Giấy kraft, bao bì giấy tái chế.
    • Liên hệ:
  5. Công ty Cổ phần Nhựa Tái chế Duy Tân
    • Mô tả: Doanh nghiệp tiên phong trong tái chế nhựa tại Việt Nam, sản xuất các sản phẩm nhựa tái sinh phục vụ thị trường trong nước và xuất khẩu.
    • Sản phẩm tái chế chính: Hạt nhựa tái sinh (HDPE, PP, PET), sản phẩm nhựa gia dụng.
    • Liên hệ:
  6. Công ty TNHH Cheng Loong Bình Dương Paper
    • Mô tả: Công ty thuộc tập đoàn Cheng Loong (Đài Loan), chuyên tái chế giấy và sản xuất bao bì giấy tại Việt Nam.
    • Sản phẩm tái chế chính: Bao bì giấy, thùng carton tái chế.
    • Liên hệ:
  7. Công ty Cổ phần Tái chế Bao bì – PRO Việt Nam
    • Mô tả: Liên minh tái chế bao bì, hợp tác với các doanh nghiệp lớn như Coca-Cola, Unilever để thúc đẩy tái chế bao bì tại Việt Nam.
    • Sản phẩm tái chế chính: Bao bì nhựa, giấy, kim loại.
    • Liên hệ:
  8. Hiệp hội các Nhà sản xuất Xe máy Việt Nam (VAMM)
    • Mô tả: Tổ chức đại diện các nhà sản xuất xe máy lớn (Honda, Yamaha, Piaggio…), thực hiện tái chế các sản phẩm liên quan đến phương tiện giao thông.
    • Sản phẩm tái chế chính: Ắc quy, pin, săm lốp, dầu nhớt, phụ tùng xe máy.
    • Liên hệ:
  9. Công ty TNHH Nhựa Đông Hải
    • Mô tả: Chuyên tái chế nhựa và sản xuất bao bì nhựa, với kinh nghiệm lâu năm tại TP. Hồ Chí Minh.
    • Sản phẩm tái chế chính: Hạt nhựa tái sinh, bao bì nhựa.
    • Liên hệ:
      • Website: Không có website chính thức công khai.
      • Số điện thoại: 028 3875 5868.
  10. Công ty Cổ phần Môi trường Thuận Thành
    • Mô tả: Doanh nghiệp hoạt động đa tỉnh, tập trung vào xử lý và tái chế chất thải công nghiệp, bao bì.
    • Sản phẩm tái chế chính: Bao bì nhựa, kim loại, chất thải công nghiệp.
    • Liên hệ:
  11. Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Môi trường Nguyệt Minh 2
    • Mô tả: Chuyên tái chế phế liệu kim loại và bao bì tại khu vực phía Nam, với quy trình thân thiện môi trường.
    • Sản phẩm tái chế chính: Phế liệu kim loại, bao bì nhựa.
    • Liên hệ:
      • Website: Không có website chính thức công khai.
      • Số điện thoại: 0903 938 838.
  12. Công ty TNHH Giấy Đồng Tiến Bình Dương
    • Mô tả: Doanh nghiệp chuyên tái chế giấy, sản xuất bao bì giấy tại Bình Dương, phục vụ thị trường nội địa và xuất khẩu.
    • Sản phẩm tái chế chính: Bao bì giấy, thùng carton tái chế.
    • Liên hệ:
      • Website: Không có website chính thức công khai.
      • Số điện thoại: 0274 374 8888.


Ngoài ra, nếu bạn muốn thu mua tái chế nhỏ lẻ (từ người dân, cộng đồng, đoàn thể...), thì có thể tham khảo một số tổ chức xã hội sau:

1. VietCycle

  - Địa điểm: Hà Nội, tp. Hồ Chí Minh (HCM)  

  - Vật liệu: Nhựa, giấy, kim loại  

  - Thông tin: Chuyên thu gom và tái chế rác thải nhựa, hợp tác với nhiều dự án môi trường.  

  - Liên hệ: website https://vietcycle.vn

  

2. GreenHub

  - Địa điểm: Hà Nội, HCM, Đà Nẵng  

  - Vật liệu: Nhựa, thủy tinh, vải  

  - Thông tin: Tổ chức phi chính phủ thúc đẩy kinh tế tuần hoàn.  

  - Liên hệ: website https://greenhub.org.vn


3. Green Connect

  - Địa điểm: Hà Nội, HCM, Đà Nẵng  

  - Vật liệu: Sản phẩm từ vật liệu tái chế (túi vải, đồ gia dụng)  

  - Liên hệ: website https://greenconnect.vn  


4. Cộng Đồng Tái Chế 

  - Nền tảng trực tuyến 

  - Vật liệu: Đồ tái chế handmade, nguyên liệu thô  

  - Liên hệ: Facebook https://www.facebook.com/groups/170064628534964/


5. Chợ Tốt

  - Nền tảng trực tuyến

  - Website: https://www.chotot.com

  - Tìm kiếm từ khóa "vật liệu tái chế" để mua bán.  


6. Vật Giá

  - Nền tảng trực tuyến  

  - Website: https://vatgia.com

  - Kênh giao dịch vật liệu công nghiệp, bao gồm tái chế.  


 Lưu ý:

- Kiểm tra trực tiếp với đơn vị để xác nhập số lượng, chất lượng và giá cả.  

- Một số công ty, đơn vị chỉ bán số lượng lớn (dành cho doanh nghiệp).  


Hy vọng danh sách này giúp bạn tìm được nguồn cung ứng phù hợp!

Xây nhà: Hóa giải khi đất có vị trí xấu


Trong phong thủy, nếu đất nhà ở nằm ở vị trí hoặc hướng được coi là "xấu" (ví dụ: không hợp tuổi gia chủ, hướng nhà phạm phải các hướng bất lợi như Ngũ Quỷ, Tuyệt Mệnh, hoặc vị trí đất bị coi là không tốt như ngã ba, gần nghĩa trang…), gia chủ vẫn có thể áp dụng một số cách hóa giải để giảm bớt ảnh hưởng tiêu cực và cải thiện vận khí. Dưới đây là các biện pháp thường được sử dụng khi xây nhà:


1. Điều chỉnh hướng nhà

   - Thay đổi hướng cửa chính: Nếu hướng đất xấu nhưng không thể thay đổi vị trí, gia chủ có thể điều chỉnh hướng cửa chính sang một hướng tốt hơn theo tuổi và mệnh. Ví dụ, nếu hướng Bắc là hướng xấu với gia chủ, có thể đặt cửa chính lệch sang Đông Bắc hoặc hướng khác phù hợp.

   - Dùng cửa phụ: Trong trường hợp không thể thay đổi hướng cửa chính, gia chủ có thể sử dụng một cửa phụ ở hướng tốt làm lối đi chính, đồng thời giảm sử dụng cửa chính để hạn chế ảnh hưởng xấu.


2. Sử dụng vật phẩm phong thủy để hóa giải

   - Gương bát quái: Treo gương bát quái (loại lồi hoặc phẳng, tùy tình huống) ở cửa chính để phản chiếu và hóa giải năng lượng xấu từ bên ngoài, đặc biệt nếu nhà đối diện ngã ba, đường đâm thẳng (thế "trực xung").

   - Trấn yểm bằng đá phong thủy: Đặt đá thạch anh hoặc vật phẩm phong thủy (như tượng kỳ lân, tỳ hưu) ở các vị trí xấu trong nhà để trấn áp hung khí.

   - Cây xanh hoặc bình phong: Nếu nhà ở vị trí ngã ba hoặc bị đường đâm vào, trồng cây xanh cao lớn hoặc đặt bình phong, tường rào trước nhà để chắn bớt sát khí.


3. Sắp xếp nội thất theo phong thủy

   - Bố trí phòng chính hợp lý: Đặt phòng ngủ, bếp, bàn thờ ở các vị trí tốt trong nhà (theo bát trạch hoặc hướng sinh khí) để cân bằng năng lượng, bất kể hướng nhà không lý tưởng.

   - Tránh đặt gương đối diện cửa: Gương lớn đối diện cửa chính có thể làm tán khí tốt, nên đặt ở vị trí khuất hoặc dùng gương nhỏ để điều chỉnh luồng khí.


4. Hóa giải vị trí đất xấu

   - Đất gần nghĩa trang, bãi rác: Làm lễ cúng tạ đất và thổ thần để xin phép "dọn dẹp" năng lượng xấu. Ngoài ra, có thể xây tường rào cao, trồng cây xanh dày để tạo ranh giới ngăn cách với khu vực tiêu cực. 

   - Đất ở ngã ba, góc chết: Xây nhà thụt vào trong (chừa khoảng sân trước) để tránh sát khí từ đường xá, đồng thời đặt thêm đèn chiếu sáng ở sân để tăng dương khí.

   - Đất thấp, dễ ngập: San lấp đất cao hơn, cải tạo hệ thống thoát nước, và tránh xây nhà quá sát mặt đất để hạn chế âm khí tích tụ.

   - Đất nghịch, xú uế, tai nạn: Làm lễ cúng tạ đất và thổ thần để xin phép "dọn dẹp" năng lượng xấu. Bật kinh Phật trên đất đó liên tục trong 49 ngày (dùng radio chạy pin nhỏ, có cài sẵn Kinh Địa Tạng, hoặc Kinh Bát Nhã... bán nhiều ngoài các hiệu sách).


5. Mượn tuổi làm nhà

   - Nếu hướng nhà và vị trí đất không thể thay đổi mà lại xung khắc với tuổi gia chủ, một cách phổ biến là "mượn tuổi" của người khác (thường là người thân, bạn bè có tuổi hợp với hướng nhà) để đứng tên động thổ và làm lễ cúng. Sau khi nhà hoàn thành, gia chủ làm thủ tục "chuộc" lại nhà.


6. Làm lễ hóa giải

   - Trước khi động thổ, gia chủ có thể mời thầy phong thủy hoặc người am hiểu về tâm linh đến xem xét và làm lễ hóa giải. Lễ này thường bao gồm cúng bái, đọc văn khấn để xin phép thổ địa, cầu mong bình an và xua tan năng lượng xấu.


Lưu ý quan trọng:

- Tham khảo ý kiến chuyên gia: Mỗi trường hợp cụ thể (hướng nhà, vị trí đất, tuổi gia chủ) cần được phân tích kỹ lưỡng bởi người có kinh nghiệm phong thủy để đưa ra giải pháp phù hợp nhất.

- Tính thực tế: Nếu gia chủ không tin tưởng hoàn toàn vào phong thủy, có thể ưu tiên các giải pháp thực tế như cải tạo cảnh quan, xây dựng chắc chắn để tạo cảm giác an tâm.

Ví dụ: Nếu nhà bạn quay về hướng Tuyệt Mệnh (theo bát trạch), gia chủ có thể treo gương bát quái trước cửa, điều chỉnh hướng bếp về Sinh Khí, và đặt thêm đá phong thủy ở góc nhà để hóa giải.

Gia chủ nên làm gì, tránh gì khi chuẩn bị xây nhà?

Cần làm gì?

Ở Việt Nam chúng ta, tậu trâu-lấy vợ-xây nhà là chuyện lớn. Khi chuẩn bị làm nhà, gia chủ thường cần thực hiện một loạt các bước cả về mặt pháp lý, thực tế lẫn phong tục truyền thống. Dưới đây là những việc quan trọng mà gia chủ thường phải làm:


1. Chuẩn bị pháp lý  

   - Xin giấy phép xây dựng: Liên hệ với cơ quan quản lý địa phương (Ủy ban nhân dân phường/xã) để xin giấy phép xây dựng. Cần chuẩn bị hồ sơ như giấy tờ sở hữu đất, bản vẽ thiết kế, và các giấy tờ liên quan.

   - Kiểm tra quy hoạch: Đảm bảo khu đất không nằm trong diện quy hoạch, giải tỏa hoặc có tranh chấp pháp lý.

2. Lên kế hoạch tài chính  

   - Xác định ngân sách xây dựng, bao gồm chi phí vật liệu, nhân công, thiết kế, và các khoản phát sinh.  

   - Nếu cần, gia chủ có thể vay vốn ngân hàng hoặc huy động từ các nguồn khác.

3. Thiết kế nhà

   - Thuê kiến trúc sư hoặc công ty thiết kế để lập bản vẽ chi tiết, phù hợp với nhu cầu sử dụng, phong thủy và điều kiện địa phương.  

   - Xem xét yếu tố phong thủy như hướng nhà, vị trí cửa, bếp… (điều này rất quan trọng với nhiều gia đình Việt Nam).

4. Chuẩn bị phong tục truyền thống 

   - Xem ngày động thổ: Chọn ngày giờ tốt theo tuổi của gia chủ, thường nhờ thầy phong thủy hoặc người có kinh nghiệm xem giúp.  

   - Lễ cúng động thổ: Trước khi khởi công, gia chủ thường làm lễ cúng để xin phép thổ thần, cầu mong công việc xây dựng thuận lợi, bình an. Mâm cúng thường gồm gà luộc, xôi, rượu, hương, hoa, và các vật phẩm khác tùy phong tục địa phương.

5. Chọn nhà thầu hoặc đội thi công

   - Tìm kiếm và ký hợp đồng với nhà thầu uy tín hoặc đội thợ xây dựng.  

   - Thỏa thuận rõ ràng về chi phí, tiến độ, và trách nhiệm của các bên.

6. Chuẩn bị vật liệu xây dựng 

   - Lên danh sách vật liệu cần thiết (xi măng, cát, gạch, thép…) và đặt mua từ các nhà cung cấp đáng tin cậy.  

   - Nếu tự xây, gia chủ cần giám sát chặt chẽ quá trình mua sắm và thi công.

7. Thông báo cho hàng xóm và chính quyền địa phương

   - Theo phong tục, gia chủ có thể báo trước cho hàng xóm để tránh phiền hà trong quá trình xây dựng (tiếng ồn, bụi bẩn…).  

   - Một số nơi yêu cầu thông báo với chính quyền địa phương trước khi khởi công.


Mỗi vùng miền ở Việt Nam có thể có thêm những phong tục hoặc yêu cầu riêng, nhưng trên đây là các bước cơ bản và phổ biến nhất. 


Nên tránh (kiêng) làm gì?

Khi chuẩn bị làm nhà, ngoài những việc cần làm, gia chủ cũng thường được khuyên nên kiêng kỵ hoặc tránh một số điều để đảm bảo quá trình xây dựng thuận lợi, gia đình bình an và hợp phong thủy. Dưới đây là những điều gia chủ thường cần tránh:

1. Về thời gian và ngày tháng

   - Tránh động thổ vào ngày xấu: Không chọn ngày xung với tuổi của gia chủ hoặc những ngày được coi là không tốt theo lịch âm (như ngày Tam Nương, Nguyệt Kỵ: mùng 5, 14, 23 âm lịch).  

   - Tránh năm tuổi hạn: Nếu gia chủ đang gặp năm tuổi phạm Thái Tuế, Kim Lâu, Hoang Ốc… thì thường được khuyên không nên xây nhà, hoặc phải mượn tuổi người khác để động thổ.  

   - Tránh mùa mưa lớn: Nếu có thể, không khởi công vào mùa mưa (thường từ tháng 6 đến tháng 10 ở miền Bắc và miền Trung) để tránh ảnh hưởng đến tiến độ và chất lượng công trình.

2. Về phong thủy và vị trí

   - Tránh hướng nhà không hợp tuổi: Hướng nhà cần phù hợp với mệnh và tuổi của gia chủ để tránh vận xui (ví dụ: người mệnh Đông tứ trạch tránh hướng Tây tứ trạch).  Nếu không thể tránh được, thì cần áp dụng một vài cách hóa giải.

   - Tránh vị trí đất xấu: Không xây nhà trên đất trước đây là nghĩa trang, bãi rác, ao hồ lấp hoặc nơi có "long mạch" bị cắt đứt (theo quan niệm phong thủy).  Nếu không thể tránh được, thì cần áp dụng một vài cách hóa giải

   - Tránh đặt bếp, nhà vệ sinh ở trung tâm nhà: Đây là những vị trí được coi là ảnh hưởng đến tài lộc và sức khỏe của gia đình.

3. Về phong tục và hành vi

   - Tránh để người không hợp tuổi động thổ: Người cầm cuốc, xẻng đầu tiên khi động thổ phải là người hợp tuổi với gia chủ, thường là nam giới khỏe mạnh, gia đình êm ấm.  

   - Tránh phụ nữ mang thai đến lễ động thổ: Theo quan niệm dân gian, phụ nữ mang thai tham gia có thể mang lại điều không may.  

   - Tránh cãi vã hoặc gây gổ: Trong ngày động thổ hoặc suốt quá trình xây dựng, gia chủ và người thân nên giữ hòa khí để tránh "động" đến vận khí tốt.

4. Về quá trình xây dựng

   - Tránh làm nhà dang dở rồi bỏ: Theo quan niệm, nhà xây nửa chừng rồi dừng lại sẽ khiến gia đình gặp khó khăn, tài lộc không vào.  

   - Tránh để cột, xà ngang đè lên bàn thờ: Điều này được cho là bất kính với tổ tiên và ảnh hưởng đến vận may.  

   - Tránh để nước đọng trong nhà: Khi chưa hoàn thiện, cần đảm bảo nước mưa không đọng lại trong nhà vì có thể mang ý nghĩa "tích tụ xui xẻo".

5. Về vật liệu và đồ dùng

   - Tránh dùng gỗ từ cây bị sét đánh: Gỗ hoặc vật liệu từ cây bị sét đánh thường bị coi là mang năng lượng xấu.  

   - Tránh tái sử dụng đồ cũ từ nơi không tốt: Ví dụ, không dùng gạch, gỗ từ nhà cũ bị bỏ hoang hoặc có tiền sử xấu (như từng xảy ra tai nạn).


Những điều kiêng kỵ này phần lớn dựa trên phong tục và tín ngưỡng dân gian, nên mức độ áp dụng có thể khác nhau tùy theo từng gia đình, vùng miền hoặc niềm tin cá nhân. Nếu gia chủ không quá quan tâm đến phong thủy, họ có thể tập trung vào các yếu tố thực tế như pháp lý và chất lượng công trình.

Nên khởi công xây nhà khi nào?


Xưa: khởi công đầu xuân

Ngày xưa, người dân Việt Nam thường khởi công xây nhà vào mùa xuân (sau Tết Nguyên đán). Điều này xuất phát từ nhiều yếu tố văn hóa, tâm linh, thời tiết và kinh tế. Những lý do chính có thể kể đến là:

1. Yếu tố thời tiết và nông nghiệp

   - Khí hậu thuận lợi: Mùa xuân ở cả 2 miền Bắc Nam đều có thời tiết ấm áp, ít mưa, độ ẩm thấp, phù hợp để thi công xây dựng. Đây là thời điểm lý tưởng để đào móng, trộn vữa, và xây tường mà không lo bị ảnh hưởng bởi mưa dài ngày hoặc nắng gắt.  

   - Nông nhàn: Sau vụ thu hoạch mùa đông-xuân, người nông dân có thời gian rảnh rỗi và nguồn lực tài chính (từ bán nông sản) để đầu tư vào việc xây nhà.

2. Tín ngưỡng và phong thủy

   - Khởi đầu mới: Tết Nguyên đán là thời điểm "vạn vật đâm chồi", tượng trưng cho sự khởi đầu may mắn. Người Việt quan niệm rằng khởi công vào đầu năm sẽ mang lại thuận lợi, tài lộc và bình an cho gia chủ.  

   - Chọn ngày lành: Theo phong tục, người ta thường nhờ thầy phong thủy hoặc xem lịch âm để chọn ngày "hoàng đạo", hướng tốt, tránh ngày xấu (như ngày Nguyệt Kỵ, Tam Nương). Mùa xuân thường được coi là thời điểm "dương khí" thịnh, phù hợp để động thổ.

3. Kinh tế và xã hội

   - Nguồn lực dồi dào: Sau Tết, nhiều gia đình có khoản tiền tích lũy hoặc lương thưởng cuối năm, đủ để chi trả cho việc mua vật liệu, thuê nhân công.  

   - Sự hỗ trợ cộng đồng: Thời điểm này, người thân, hàng xóm thường rảnh rỗi sau Tết nên dễ huy động nhân lực giúp đỡ (theo văn hóa "góp công" truyền thống).

4. Truyền thống văn hóa

   - Tâm lý "đầu năm làm việc lớn": Người Việt có câu "Đầu xuôi đuôi lọt", việc bắt đầu xây nhà vào mùa xuân thể hiện mong muốn cả năm làm ăn suôn sẻ.  

   - Tránh kiêng kỵ: Một số tháng âm lịch khác (như tháng 7 "cô hồn") bị coi là không tốt để khởi sự, nên mùa xuân trở thành lựa chọn tối ưu.

5. Lý do thực tiễn

   - Hoàn thiện trước mùa mưa bão: Nếu khởi công vào xuân, công trình có thể hoàn thành phần thô trước mùa mưa bão (từ tháng 6-9 ở miền Bắc), tránh thiệt hại do thời tiết.

  

Như vậy, sự kết hợp giữa điều kiện tự nhiên, tín ngưỡng dân gian và tập quán xã hội đã khiến mùa xuân trở thành thời điểm "vàng" để xây nhà ở Việt Nam. Đây không chỉ là hành động thực tiễn mà còn mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc, phản ánh nét đẹp trong văn hóa truyền thống của người Việt.



Nay: cân nhắc theo thực tế

Ngày nay, việc chọn thời điểm khởi công xây nhà không còn phụ thuộc hoàn toàn vào truyền thống mà cần cân nhắc nhiều yếu tố thực tế như điều kiện thời tiết, tài chính, công nghệ xây dựng, và cả nhu cầu cá nhân. Dưới đây là một số gợi ý để chọn thời điểm phù hợp:

1. Cân nhắc theo khí hậu và khu vực

Miền Bắc:  

  - Nên tránh mùa đông (tháng 11–1 âm lịch) vì trời lạnh, độ ẩm cao, ảnh hưởng đến chất lượng bê tông và tiến độ thi công.  

  - Thời điểm lý tưởng: cuối xuân đến đầu hè (tháng 2–4 âm lịch) khi thời tiết ấm, ít mưa.  

Miền Trung:  

  - Tránh mùa mưa bão (tháng 9–12) do nguy cơ ngập lụt, gió mạnh.  

  - Tốt nhất: đầu năm (tháng 1–4 âm lịch) hoặc sau mùa bão.  

Miền Nam:  

  - Tránh mùa mưa (tháng 5–11) vì mưa dầm gây ẩm ướt, khó thi công.  

  - Nên xây vào mùa khô (tháng 12–4), đặc biệt đầu năm khi tiết trời mát mẻ.  

2. Yếu tố tài chính và vật liệu

- Thời điểm "giá vật liệu ổn định":  

  - Giá thép, xi măng... thường tăng vào cuối năm do nhu cầu xây dựng cao. Nên mua sớm hoặc đặt trước.  

  - Tránh xây vào dịp Tết vì nhân công khan hiếm, chi phí tăng.  

- Lợi dụng chính sách hỗ trợ:  

  - Một số ngân hàng có chương trình vay ưu đãi đầu năm, giúp giảm gánh nặng tài chính.  

3. Công nghệ và kỹ thuật hiện đại 

Với vật liệu và phương pháp xây dựng tiên tiến (bê tông khô, mái che di động...), việc xây nhà có thể linh hoạt hơn, ít phụ thuộc vào thời tiết. Tuy nhiên, vẫn nên ưu tiên thi công trong điều kiện khô ráo để đảm bảo chất lượng.

4. Yếu tố phong thủy và văn hóa

Dù xã hội hiện đại, nhiều gia đình vẫn giữ thói quen chọn ngày lành tháng tốt theo lịch âm hoặc tư vấn phong thủy. Một số lưu ý:  

- Tránh các tháng "xấu" như tháng 7 âm lịch (tháng cô hồn) hoặc ngày Nguyệt Kỵ.  

- Chọn ngày có sao Thần Tài, Thiên Mã hoặc hướng hợp tuổi gia chủ.  

5. Thời điểm cá nhân

- Sắp xếp thời gian giám sát: Nếu gia chủ bận rộn, nên khởi công vào thời gian rảnh để theo sát tiến độ.  

- Tránh mùa cao điểm: Nếu xây nhà ở khu vực du lịch (ví dụ: Đà Lạt, Phú Quốc), tránh mùa du lịch để không bị đội giá nhân công.  

6. Xu hướng hiện đại

- Xây nhà tiền chế: Có thể thi công nhanh, ít phụ thuộc vào thời tiết.  

- Ứng dụng phần mềm dự báo thời tiết: Theo dõi dự báo để lên kế hoạch tránh mưa bão.  


Tóm lại, thời điểm tốt nhất để khởi công xây nhà ngày nay phụ thuộc vào:  

1. Khí hậu địa phương (ưu tiên mùa khô, ít mưa).  

2. Điều kiện tài chính (tránh dịp Tết, mùa cao điểm).  

3. Yếu tố phong thủy (nếu gia chủ quan tâm).  

4. Công nghệ xây dựng (linh hoạt với vật liệu hiện đại).  


Nên kết hợp giữa truyền thống và thực tiễn để đảm bảo công trình thuận lợi, bền vững. Nếu có điều kiện, hãy tham khảo ý kiến kiến trúc sư hoặc chuyên gia phong thủy để chọn thời điểm tối ưu! 🏠✨

Làm móng nhà cần chú ý gì?

Khi xây dựng móng nhà, cần chú ý các yếu tố sau và lựa chọn phương pháp phù hợp dựa trên điều kiện cụ thể:


Những yếu tố cần chú ý khi làm móng

1. Địa chất công trình: 

   - Phân loại đất (đất sét, cát, đá, v.v.), khả năng chịu tải, độ ẩm, và nguy cơ sụt lún.  

   - Độ sâu mực nước ngầm ảnh hưởng đến thiết kế chống thấm và thoát nước.  

2. Tải trọng công trình:

   - Quy mô nhà (tầng lầu, vật liệu xây dựng) quyết định độ dày và loại móng.  

3. Khí hậu:

   - Vùng lạnh: Móng phải đặt sâu dưới mực đóng băng để tránh hiện tượng frost heave (hiện tượng mà bề mặt đất bị phồng lên do sự đóng băng của nước trong đất).  

   - Vùng ngập/nhiều mưa: Cần hệ thống thoát nước và chống thấm.  

4. Quy chuẩn xây dựng:

   - Tuân thủ tiêu chuẩn địa phương về độ sâu, vật liệu, và kỹ thuật.  

5. Vật liệu và thi công:

   - Sử dụng bê tông cốt thép đạt chuẩn, thép chống gỉ.  

   - Đội ngũ thi công có kinh nghiệm và giám sát chất lượng.  

6. Hệ thống thoát nước:

   - Rãnh thoát nước, lớp lót chống ẩm để tránh ngập úng làm yếu móng.  


Các loại móng phổ biến và độ bền

1. Móng đơn (Spread Footing):

- Đặc điểm: Các trụ bê tông đặt dưới chân cột/chân tường.  

- Ưu điểm: Chi phí thấp, thi công nhanh.

- Độ bền: 50–70 năm (nếu đất ổn định).       

2. Móng bè (Mat Foundation):

- Đặc điểm: Bản bê tông lớn phủ toàn bộ diện tích nhà.                              

- Ưu điểm: Phù hợp đất yếu, phân bố tải đều.   

- Độ bền: 60–100+ năm (kết hợp cốt thép).          

3. Móng cọc (Pile Foundation):

- Đặc điểm: Cọc gỗ/bê tông/thép đóng sâu xuống lớp đất cứng.                         

- Ưu điểm: Chịu tải lớn, tốt cho đất yếu.      

- Độ bền: 75–100+ năm (cọc bê tông hoặc thép).     

4. Móng giếng (Drilled Pier):

- Đặc điểm: Cột bê tông đổ tại chỗ vào hố khoan sâu.                               

- Ưu điểm: Phù hợp công trình cao tầng.        

- Độ bền: 80–100+ năm.                             

5. Móng băng (Strip Foundation):

- Đặc điểm: Dải bê tông chạy dọc theo tường/chân cột.                             

- Ưu điểm: Tiết kiệm, phổ biến cho nhà dân.     

- Độ bền: 50–70 năm.                               

6. Móng bản (Slab-on-Grade):

- Đặc điểm: Bê tông đổ trực tiếp lên nền đất, kết hợp dầm.                         

- Ưu điểm: Thi công nhanh, tốt cho vùng ấm.    

- Độ bền: 50–70 năm (nếu không lún).               

7. Móng tầng hầm:

- Đặc điểm: Móng sâu kết hợp tầng hầm.                                              

- Ưu điểm: Tăng không gian sử dụng.             

- Độ bền: 70–100+ năm (nếu chống thấm tốt).        


Yếu tố ảnh hưởng đến độ bền của móng nhà

- Vật liệu: Bê tông cốt thép chất lượng cao kéo dài tuổi thọ.  

- Môi trường: Muối biển, độ ẩm, động đất có thể ăn mòn hoặc làm nứt móng.  

- Bảo trì: Kiểm tra vết nứt, xử lý nước đọng, gia cố định kỳ.  

Chọn loại móng phụ thuộc vào địa chất, tải trọng, và khí hậu. Độ bền trung bình từ 50–100+ năm nếu thiết kế đúng kỹ thuật và bảo dưỡng tốt. Với công trình lớn, hãy luôn thực hiện khảo sát địa chất và tuân thủ quy trình xây dựng. 


Trình tự các bước làm móng nhà phổ biến

Dưới đây là trình tự các bước làm móng nhà phổ biến ở Việt Nam, áp dụng cho các loại móng thông dụng như móng băng, móng cọc, móng bè:

1. Khảo sát địa chất và thiết kế

Khảo sát địa chất:  

  - Khoan lấy mẫu đất (thường khoan 3–5 lỗ, sâu 15–30m tùy quy mô công trình) để xác định tính chất đất, khả năng chịu tải, mực nước ngầm.  

  - Phân tích mẫu đất để quyết định loại móng phù hợp (móng cọc, móng bè, móng băng...).  

Thiết kế kỹ thuật:  

  - Kỹ sư lên bản vẽ móng, tính toán kích thước, độ sâu, vật liệu dựa trên tải trọng công trình và kết quả khảo sát.

2. Chuẩn bị mặt bằng

Giải phóng mặt bằng:  

  - Dọn dẹp cây cối, đá, rác thải, san lấp mặt bằng.  

  - Đào bỏ lớp đất mặt (đất mùn, đất yếu) để tránh lún.  

Định vị tim mốc:  

  - Dùng máy đo đạc để xác định vị trí móng, cột, tường theo bản vẽ.  

  - Cắm mốc, dây giăng để đánh dấu kích thước móng.

3. Đào hố móng

Đào đất:  

  - Dùng máy đào hoặc thủ công để đào hố móng theo độ sâu thiết kế (thường 0.8–2m cho nhà dân).  

  - Đảm bảo đáy hố phẳng, không lẫn rác hoặc nước đọng.  

Xử lý nền đất yếu (nếu cần):  

  - Đầm chặt đất, đổ lớp đá dăm hoặc cát tạo nền cứng.  

  - Trường hợp đất quá yếu: gia cố bằng cọc tre, cọc cừ tràm, hoặc cọc bê tông.

4. Thi công móng

a. Với móng cọc (phổ biến ở vùng đất yếu):

Đóng/Ép cọc:  

  - Sử dụng cọc bê tông ly tâm, cọc cừ tràm, hoặc cọc thép.  

  - Đóng cọc bằng máy ép thủy lực hoặc búa diesel đến độ sâu đạt tầng đất cứng.  

Cắt đầu cọc và đổ đài móng:  

  - Cắt phần đầu cọc thừa, liên kết cọc với đài móng bằng thép và bê tông.

b. Với móng băng/bè:  

Ghép cốp pha (ván khuôn):  

  - Lắp ván khuôn gỗ hoặc thép định hình dải móng/bản móng.  

  - Kiểm tra kích thước, độ thẳng, và chắc chắn.  

Gia công cốt thép:  

  - Đặt thép chủ (thép dọc) và thép đai theo thiết kế, buộc dây kẽm.  

  - Đảm bảo lớp bê tông bảo vệ cốt thép (thường 3–5cm).  

Đổ bê tông:  

  - Trộn bê tông mác 200–250 (đối với nhà dân), đổ liền mạch, đầm kỹ để tránh rỗng khí.  

  - Che chắn, tưới nước dưỡng ẩm bê tông 7–14 ngày.

5. Xây tường móng và chống thấm

Xây tường móng (nếu có):  

  - Xây gạch hoặc đổ bê tông tường móng xung quanh phần chân nhà.  

Chống thấm:  

  - Quét lớp bitum, sơn chống thấm, hoặc dùng màng chống thấm lên bề mặt móng.  

  - Lắp hệ thống thoát nước xung quanh móng (ống thoát, rãnh thoát).

6. Lấp đất và hoàn thiện

Lấp đất:  

  - Lấp đất sạch, không lẫn rác xung quanh móng, đầm chặt từng lớp 20–30cm.  

Thoát nước mặt:  

  - Đổ lớp bê tông lót nền, tạo độ dốc thoát nước ra ngoài.  

  - Lắp đặt ống thoát nước mưa, hố ga (nếu cần).

7. Kiểm tra và nghiệm thu

Kiểm tra chất lượng:  

  - Đo độ lún, kiểm tra vết nứt, độ cứng bê tông bằng búa thử hoặc máy chuyên dụng.  

Nghiệm thu:  

  - Lập biên bản nghiệm thu với chủ đầu tư và đơn vị giám sát.


Lưu ý quan trọng khi làm móng ở Việt Nam:

1. Thời tiết: Tránh đổ bê tông vào mưa lớn hoặc nắng gắt để tránh nứt vỡ.  

2. Vật liệu: Chọn bê tông trộn sẵn (bê tông tươi) đúng mác, thép đạt chuẩn.  

3. An toàn lao động: Chống sạt lở hố móng, đảm bảo giàn giáo vững chắc.  

4. Tuân thủ pháp lý: Xin phép xây dựng, mời giám sát kỹ thuật nếu cần.

5. Thời gian thi công móng:

- Nhà dân 1–3 tầng: Khoảng 15–30 ngày tùy loại móng và quy mô.  

- Công trình lớn: Có thể kéo dài vài tháng do độ phức tạp của móng cọc hoặc tầng hầm.


Hy vọng thông tin này giúp bạn hình dung rõ quy trình làm móng nhà tại Việt Nam!

Thước đo cho người thợ

Từ việc đo đạc ruộng đất bằng bàn chân đến công nghệ quét laser 3D, lịch sử của thước đo phản ánh sự tiến hóa của trí tuệ loài người. Trong xây dựng, thước đo không chỉ là dụng cụ – đó là "con mắt" của người thợ, quyết định sự chính xác từ móng nhà đến nóc tháp. Hãy cùng khám phá hành trình của thước đo, từ cổ đại đến hiện đại, và những công cụ không thể thiếu trong tay thợ xây hôm nay.



1. Lịch Sử Đo Đạc – Từ Thô Sơ Đến Chuẩn Mực

Thời Tiền sử và Cổ Đại, con người đo bằng chính cơ thể. Người Lưỡng Hà (năm 3000 TCN) dùng cubit (khuỷu tay đến đầu ngón giữa, ~45 cm) để xây kim tự tháp. Người La Mã dùng pes (bàn chân, ~29.6 cm). 

Sau đó, con người chuyển sang dùng dây thừng và cọc gỗ. Người Ai Cập dùng dây có thắt nút để đo ruộng. Tại Việt Nam, dân gian dùng "sào" - đo bằng thân cọc tre (1 sào Bắc Bộ = 360 m²).  Người Trung Quốc dùng "thốn" (chiều rộng ngón tay cái), "xích" (bàn tay xòe).  

Vào thời Trung Cổ và Phục Hưng, con người đã chuẩn hóa đơn vị đo. Dưới thời Vua Henry I (Anh, năm 1101) đã định nghĩa yard (0.9144 m) bằng khoảng cách từ mũi đến ngón tay giữa của cánh tay dang ngang. Thế kỷ 15 cũng cho ra đời chiếc thước đo cơ khí đầu tiên. Leonardo da Vinci đã thiết kế thước trượt bằng gỗ có vạch chia.  

Đến thời Cách Mạng Công Nghiệp, hệ Mét ra đời. Năm 1795, Pháp công bố hệ mét dựa trên 1/10 triệu khoảng cách từ xích đạo đến Bắc Cực.  Năm 1875, 17 nước ký Công ước Mét, thống nhất đơn vị đo toàn cầu.  

Đến thời hiện đại (từ thế kỷ 20 đến nay), vô số công cụ đo hiện đại đã được sáng tạo ra, từ thước cuộn đến đo đạc bằng vệ tinh.

Thước Cuộn (Tape Measure) được chế tạo ra đầu tiên năm 1829 bởi James Chesterman (Anh), làm bằng vải. Năm 1868, Alvin J. Fellows (Mỹ) phát minh thước cuộn lò xo.  Thước Cuộn có cấu tạo từ dải thép mạ Niken/Titan, dài 3–50 m, độ chính xác ±1 mm/m.  Ưu điểm là cơ động, chịu va đập.  Nhược điểm là dễ gỉ nếu dùng ngoài trời ẩm.  


Thước Laser (Laser Distance Meter) dựa trên nguyên lý đo thời gian chùm tia laser phản xạ, rồi tính khoảng cách.  Phạm vi lớn hơn thước cuộn, 0.1–250 m, sai số ±1.5 mm.  Ứng dụng chủ yếu để đo chiều cao tòa nhà, khoảng cách xuyên tường (một số model).  


Máy Toàn Đạc Điện Tử (Total Station) dựa trên công nghệ kết hợp đo góc, khoảng cách bằng laser và cảm biến quang học.  Độ chính xác cao, ±2 mm/km, tích hợp GPS.  Dùng trong khảo sát địa hình, giám sát thi công cầu đường.  


Công Nghệ 3D LiDAR dựa trên nguyên lý quét laser xung quanh, tạo mô hình 3D.  Ví dụ, Apple iPhone 12 Pro tích hợp LiDAR đo không gian phòng.  



2. Thước Đo Trong Xây Dựng – "Vũ Khí" Của Người Thợ 

a. Thước Thủy (Spirit Level)

Cấu tạo: Ống thủy tinh chứa chất lỏng và bọt khí.  

Cách dùng: Đặt lên bề mặt, điều chỉnh đến khi bọt khí nằm giữa vạch.  



Loại phổ biến:  

  - Thước thủy dài (1–2 m): Cân bằng móng, dầm.  

  - Thước thủy điện tử: Hiển thị số độ nghiêng, sai số ±0.1°.  

Ưu điểm: Đơn giản, không cần pin.  

Nhược điểm: Khó dùng ở không gian hẹp.  


b. Thước Cặp/Thước Kẹp (Caliper)


Phân loại:  

  - Thước cặp Cơ khí: Vạch chia Vernier, độ chính xác ±0.02 mm.  

  - Thước cặp Điện tử: Màn hình LCD, đo nhanh.  

Ứng dụng: Đo đường kính ống thép, độ dày gạch.  


c. Dây Xích Đo (Surveyor’s Chain) 

Cấu tạo: 100 mắt xích thép, mỗi mắt 20 cm.  


Cách dùng: Kéo căng dây giữa hai điểm, đếm số mắt xích.  

Ưu điểm: Chịu lực kéo tốt.  

Nhược điểm: Nặng, dễ đứt nếu gỉ.  


d. Máy Rọi Laser Xuyên Tâm (Rotary Laser Level)


Công dụng: Rọi đường thẳng 360°, đổ bê tông sàn.  

Độ chính xác: ±1.5 mm/30 m, tầm xa 600 m (Leica Rugby 800).  


3. Các Thương Hiệu Thước Đo Hàng Đầu  

Toàn Cầu

- Stanley (Mỹ): Thước cuộn FatMax chịu rơi 10 m, bảo hành trọn đời.  

- Bosch (Đức): Máy đo laser GLM 500 với Bluetooth, lưu 30 kết quả.  

- Leica (Thụy Sĩ): Máy toàn đạc Leica TS16 độ chính xác 0.6 mm/km.  

- Hilti (Liechtenstein): Thước thủy điện tử có khả năng chống nước IP65.  

Việt Nam

- Toya: Thước cuộn inox 5 m giá 150.000 VNĐ, chống gỉ.  

- Violet: Máy đo laser 50 m giá 1.2 triệu VNĐ, phù hợp thợ xây dân dụng.  

- Mitutoyo (Nhật, lắp ráp tại VN): Thước cặp điện tử sai số ±0.01 mm.  


4. Xu Hướng Tương Lai – Thước Đo Thông Minh  

- Thước tích hợp IoT: Kết nối app điện thoại, tự động lưu dữ liệu đám mây.  

- AI nhận diện vật thể: Máy đo Bosch GLM400CFF tự động tính diện tích tường.  

- Vật liệu mới: Thước graphene siêu nhẹ, chịu nhiệt 1.000°C.  


Từ sợi dây da thô sơ đến tia laser vũ trụ, thước đo đã trở thành cầu nối giữa ý tưởng và hiện thực. Với người thợ xây, việc chọn đúng thước không chỉ tiết kiệm thời gian – đó là cách tôn trọng nghề và khách hàng. Tỷ phú Elon Musk từng nói: *"Đo lường chính xác là bước đầu tiên để kiểm soát và cải tiến."  

Giấy nhám có còn cần thiết?

Giấy nhám (giấy ráp) là vật liệu mài mòn dùng để làm nhẵn, đánh bóng hoặc loại bỏ lớp bề mặt vật liệu. Từ thế kỷ 13, người Trung Quốc dùng vỏ sò, hạt giống dán trên giấy da để làm nhẵn hay đánh bóng. Năm 1833, John Oakey (người Anh) là người đầu tiên sản xuất giấy nhám công nghiệp.  Năm 1921, Francis Okie (người Mỹ) đã phát minh giấy nhám chống tắc, mở đường cho sản xuất hàng loạt.  Tới những năm 30 của thế kỷ 20, 3M ra mắt giấy nhám chống nước (Wetordry®).  

Ngày nay, giấy nhám là công cụ phổ biến của người thợ ở khắp nơi trên thế giới.


1. Các loại giấy nhám

Phân loại theo Chất liệu hạt mài:  có 3 loại giấy nhám

  - Nhôm oxit (bền, dùng cho gỗ, kim loại).  

  - Silic carbide (sắc, dùng cho gỗ cứng, sơn, nhựa).  

  - Garnet (tự nhiên, phổ biến trong gỗ).  

Phân loại theo Kích thước hạt (grit): có 4 loại giấy nhám  

  - Thô (40–80): Loại bỏ vật liệu nhanh.  

  - Trung bình (100–150): Làm mịn bề mặt.  

  - Mịn (180–220): Hoàn thiện.  

  - Rất mịn (240+): Đánh bóng.  

Phân loại theo Chất liệu nền: có 3 loại giấy nhám

  - Giấy,

  - Vải,

  - Polyester,

  - Màng film.  


2. Cấu tạo của giấy nhám 

Cấu tạo của giấy nhám gồm 3 thành phần:

- Lớp nền: làm từ giấy (nhẹ và rẻ), vải (bền và linh hoạt), hoặc polyester (chống ẩm).

- Hạt mài: làm từ nhôm oxit, silic carbide, hoặc garnet... Nguyên liệu và kích thước hạt mài sẽ quyết định độ sắc và ứng dụng của giấy nhám.

- Keo kết dính: làm từ epoxy hoặc nhựa tổng hợp.

Nói chung, với thành phần như trên, giấy nhám không thân thiện với môi trường. Hạt mài tổng hợp và keo khó phân hủy. Sản xuất giấy nhám cũng tiêu tốn nhiều năng lượng.  

Do đó, hiện nay một số nhà sản xuất đã đưa ra Giải pháp xanh - dùng giấy tái chế, hạt mài tự nhiên (garnet), và keo sinh học để làm giấy nhám, giúp nó bớt gây tác hại với môi trường.


3. Ứng dụng của giấy nhám

Cách sử dụng giấy nhám như sau:  

  - Với loại giấy nhám kích thước hạt thô (40–80): Chà mạnh trên bề mặt gỗ thô, kim loại gỉ.  

  - Với loại giấy có kích thước hạt trung bình (100–150): Chà lên bề mặt để dùng làm phẳng bề mặt trước khi sơn.  

  - Với loại giấy có kích thước hạt mịn (180+): Khi đánh bóng, dùng kèm nước (cho gỗ hoặc sơn).  

Người thợ nên dùng máy chà nhám để tiết kiệm thời gian.  

Giấy nhám ứng dụng  trong các lĩnh vực sau:

- Chế tạo đồ nội thất, mỹ thuật điêu khắc với Gỗ. 

- Xử lý kim loại: Loại bỏ gỉ, hoặc là một công đoạn trước khi chuẩn bị hàn.  

- Công nghiệp Ô tô: Sửa chữa thân xe.  

- Xây dựng: Làm phẳng tường, bê tông.  

- Công nghiệp Điện tử: Mạch in, linh kiện.  


4. Các nhà sản xuất giấy nhám lớn nhất và chất lượng tốt nhất

Các nhà sản xuất giấy nhám hàng đầu thế giới:

- 3M (Mỹ):  Dẫn đầu về công nghệ và sản lượng, nổi tiếng với dòng Wetordry® (giấy nhám chống nước) và Cubitron™ II (hạt mài hình học tự mài sắc).  Sản phẩm được ứng dụng trong sản xuất ô tô, hàng không, điện tử, và công nghiệp nặng. 

- Saint-Gobain (Norton - Pháp/Mỹ): Sản xuất giấy nhám Norton Abrasives, chuyên cho ngành xây dựng và kim loại.  

- Mirka (Phần Lan): Sản xuất giấy nhám không chứa sợi thủy tinh, dùng cho máy đánh bóng công nghiệp.  

- Klingspor (Đức): Sản xuất đa dạng sản phẩm, từ giấy nhám vải đến đĩa mài kim loại.  

- Bosch (Đức): Sản xuất giấy nhám dùng cho máy móc cầm tay, độ bền cao.  


Các nhà sản xuất giấy nhám lớn nhất Việt Nam:

- Công ty TNHH Đại Đồng Tiến: tại TP.HCM, sản xuất giấy nhám, vải nhám, đĩa nhám cho ngành gỗ và da giày. Xuất khẩu sang châu Âu, châu Á.  

- Công ty TNHH Anh Việt (AVIETCO): tại Bình Dương. Chuyên giấy nhám dạng cuộn, tờ, đĩa cho công nghiệp gỗ và kim loại.  

- Công ty TNHH VinaUcaco: tại Đồng Nai.  Sản xuất giấy nhám, băng keo, vật liệu mài mòn.  


Lưu ý rằng các thương hiệu quốc tế như 3M, Norton, Mirka cũng có nhà máy hoặc đối tác phân phối tại Việt Nam.  

Chất lượng giấy nhám của Việt Nam ngày càng cải thiện, đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu nhưng vẫn tập trung vào phân khúc giá trung bình.  

Tóm lại, trên toàn cầu, 3M là nhà sản xuất số 1 về cả công nghệ và sản lượng.  Còn ở Việt Nam, Đại Đồng Tiến và Anh Việt là hai thương hiệu nội địa nổi bật, chiếm thị phần lớn trong nước.


5. Giấy nhám liệu có thể bị thay thế?

Hiện tại, người thợ có thể dùng những vật liệu sau để thay thế cho giấy nhám:  

- Bọt biển mài: Nhẹ, dùng cho bề mặt cong.  

- Giấy nhám sinh học: Phân hủy được.  

- Vật liệu công nghệ cao:  

  - Laser: Loại bỏ lớp bề mặt chính xác.  

  - Phun cát/cryogenic: Dùng hạt thủy tinh hoặc CO2.  

  - Hóa chất: Làm mịn bề mặt kim loại.  


Như vậy, tương lai có còn cần tới giấy nhám nữa không?

Thực tế, giấy nhám vẫn cần thiết do tính linh hoạt, chi phí thấp.  Tuy nhiên, các nhà sản xuất giấy nhám đang và sẽ đi theo xu hướng dùng vật liệu tái chế, ít độc hại, kết hợp công nghệ (ví dụ: giấy nhám thông minh cảm biến mòn) để sản xuất giấy nhám. 

Người thợ chuyên nghiệp cũng đang và sẽ ứng dụng robot trong chà nhám công nghiệp.  


robot chà nhám

Loại nhựa nào sẽ bền vững cho công trình? Loại nhựa nào tốt cho sức khỏe gia đình bạn?

Thiết bị trong công trình cần chịu nhiệt tốt (nếu ngoài trời), chịu va đập tốt, bền bỉ theo thời gian và tiết kiệm chi phí. Nhưng trang thiết bị, đồ dùng trong gia đình lại cần tốt cho sức khỏe, tốt cho môi trường.

Nhựa là vật liệu luôn giúp tiết kiêm chi phí đáng kể. Chúng ta sẽ tìm những loại nhựa phù hợp nhất cho mỗi mục đích khác nhau.


1. Loại Nhựa Chịu Nhiệt Tốt

Polycarbonate (PC – Mã #7):  

  - Khả năng chịu nhiệt: -100°C đến 135°C, chịu được nhiệt độ cao trong thời gian ngắn.  

  - Ứng dụng: Nắp đèn ô tô, màn hình điện tử, đồ dùng nhà bếp chịu nhiệt.  

  - Nhược điểm: Có thể chứa BPA – chất gây rối loạn nội tiết.  



Polytetrafluoroethylene (PTFE – Teflon):  

  - Khả năng chịu nhiệt: -200°C đến 260°C.  

  - Ứng dụng: Lớp phủ chống dính chảo, ống dẫn hóa chất.  

  - Nhược điểm: Sản xuất thải ra PFOA (gây ung thư).  



Polyamide (Nylon – Mã #7):  

  - Khả năng chịu nhiệt: -40°C đến 120°C.  

  - Ứng dụng: Bánh răng máy móc, vỏ ổ điện.  



2. Loại Nhựa Chịu Va Đập Tốt

Polycarbonate (PC):  

  - Khả năng chịu lực: Độ bền gấp 30 lần kính, chống vỡ.  

  - Ứng dụng: Kính bảo hộ, mũ bảo hiểm, vỏ điện thoại.  



Acrylonitrile Butadiene Styrene (ABS – Mã #7):  

  - Khả năng chịu lực: Độ dai cao, chống mài mòn.  

  - Ứng dụng: Vỏ máy in, đồ chơi LEGO, phụ tùng xe máy.  

  - Nhược điểm: Dễ bị biến màu dưới UV.  



3. Nhựa Dùng Trong Xây Dựng Dân Dụng

PVC (Mã #3):      

- Đặc điểm: Cứng, chống cháy, chịu hóa chất. 

- Ứng dụng: Ống nước, tấm trần, cửa sổ.

- Chi phí: 20.000–50.000 VNĐ/mét.   |  



HDPE (Mã #2):    

- Đặc điểm: Chịu va đập, không rò rỉ.  

- Ứng dụng: Ống thoát nước, bể chứa. 

- Chi phí: 30.000–70.000 VNĐ/mét.



Polypropylene (PP – Mã #5): 

- Đặc điểm: Chịu nhiệt, chống ăn mòn.

- Ứng dụng: Tấm lợp, vách ngăn.  

- Chi phí: 15.000–40.000 VNĐ/m².



Lưu ý:  

- PVC phù hợp cho hệ thống ống nước nhưng cần tránh dùng ở nhiệt độ >60°C.  

- HDPE ưu tiên cho công trình ven biển do chống ăn mòn muối.  


4. Nhựa An Toàn Cho Đồ Dùng Hàng Ngày

Polypropylene (PP – Mã #5):  

  - Ưu điểm: Không chứa BPA, chịu nhiệt lên đến 120°C.  

  - Ứng dụng: Hộp đựng thực phẩm, bình sữa em bé, cốc đựng nước nóng.  



High-Density Polyethylene (HDPE – Mã #2):  

  - Ưu điểm: Không thôi nhiễm hóa chất, chống ẩm.  

  - Ứng dụng: Chai đựng sữa, dầu gội, túi đựng thực phẩm.  



Loại cần tránh:  

- PVC (Mã #3): Chứa phthalates – gây rối loạn hormone.  

- Polystyrene (PS – Mã #6): Thôi nhiễm styrene (chất gây ung thư) khi đựng đồ nóng.  

- Nhựa mã #7 (trừ PC không BPA): Có thể chứa BPA hoặc chất độc khác.  


5. Giải Pháp Thay Thế An Toàn  

- Sử dụng thủy tinh, inox: Cho đồ đựng thực phẩm, nước uống.  

- Nhựa sinh học phân hủy: Túi PLA từ bột ngô, ống hút tre.  

- Kiểm tra ký hiệu tái chế: Ưu tiên nhựa mã #2 (HDPE), #5 (PP).  


Lưu ý: Luôn kiểm tra ký hiệu nhựa và tránh tái sử dụng đồ nhựa dùng một lần để bảo vệ sức khỏe!