Tổng hợp các cách đo diện tích tường


Để đo diện tích tường một cách chính xác, bạn cần thực hiện các bước cụ thể tùy thuộc vào hình dạng và cấu trúc của tường. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết các cách đo diện tích tường:

1. Đo diện tích tường hình chữ nhật hoặc hình vuông

  • Công cụ cần thiết: Thước dây, thước laser (nếu có), bút và giấy để ghi chép.
  • Các bước thực hiện:
    1. Đo chiều dài (L) của tường bằng thước dây hoặc thước laser. Ghi lại số liệu (đơn vị thường là mét).
    2. Đo chiều cao (H) của tường từ sàn lên đến trần (hoặc điểm cao nhất của tường).
    3. Tính diện tích (S) theo công thức:
      S = L × H (m²).
    4. Nếu tường có cửa sổ, cửa ra vào hoặc các phần lõm, đo diện tích của chúng (dài × cao) và trừ đi khỏi diện tích tổng:
      S thực tế = S tổng - S cửa sổ/cửa ra vào.
  • Ví dụ: Tường dài 4m, cao 3m, có cửa sổ 1m × 1m.
    Diện tích tổng = 4 × 3 = 12m².
    Diện tích cửa sổ = 1 × 1 = 1m².
    Diện tích thực tế = 12 - 1 = 11m².
  • Ghi chú: Đây là cách phổ biến nhất và thường được áp dụng ở Việt Nam, đặc biệt trong xây dựng nhà ở và công trình dân dụng, vì hầu hết các bức tường đều có dạng hình chữ nhật cơ bản.

2. Đo diện tích tường hình tam giác (thường gặp ở tường hồi mái nhà)

  • Công cụ cần thiết: Thước dây, thước laser, máy tính (nếu cần).
  • Các bước thực hiện:
    1. Đo chiều dài đáy (L) của tường (phần tiếp xúc với sàn).
    2. Đo chiều cao (H) từ đáy lên đỉnh tam giác (thường là điểm cao nhất của mái).
    3. Tính diện tích theo công thức:
      S = (L × H) / 2 (m²).
    4. Nếu có cửa sổ hoặc lỗ hổng, đo diện tích chúng và trừ đi tương tự như trên.
  • Ví dụ: Tường đáy 5m, cao 2m.
    Diện tích = (5 × 2) / 2 = 5m².
  • Ghi chú: Cách này ít phổ biến hơn ở Việt Nam, nhưng vẫn được dùng cho các công trình có mái dốc hoặc tường hồi ở nhà cấp 4, nhà truyền thống.

3. Đo diện tích tường cong hoặc không đều (hình tròn, elip, hoặc phức tạp)

  • Công cụ cần thiết: Thước dây mềm, giấy vẽ, phần mềm thiết kế (nếu có).
  • Các bước thực hiện:
    1. Chia tường thành các phần nhỏ có hình dạng đơn giản (hình chữ nhật, tam giác, hoặc hình tròn).
    2. Đo từng phần:
      • Với phần hình chữ nhật: Dài × Cao.
      • Với phần hình tam giác: (Dài đáy × Cao) / 2.
      • Với phần hình tròn (nửa vòng cung): Dùng công thức S = π × R² / 2 (R là bán kính).
    3. Cộng tất cả diện tích các phần lại để ra diện tích tổng.
    4. Trừ đi diện tích cửa sổ, cửa ra vào nếu có.
  • Ví dụ: Tường gồm 1 phần chữ nhật (4m × 3m) và 1 phần nửa vòng cung (bán kính 2m).
    Diện tích chữ nhật = 4 × 3 = 12m².
    Diện tích nửa vòng cung = (3.14 × 2²) / 2 = 6.28m².
    Diện tích tổng = 12 + 6.28 = 18.28m².
  • Ghi chú: Cách này hiếm khi được áp dụng ở Việt Nam trong xây dựng dân dụng thông thường, nhưng có thể thấy trong các công trình kiến trúc đặc biệt (nhà thờ, biệt thự hiện đại).

4. Đo diện tích tường bằng công nghệ (thước laser và phần mềm)

  • Công cụ cần thiết: Thước laser, máy quét 3D, phần mềm như AutoCAD hoặc SketchUp.
  • Các bước thực hiện:
    1. Sử dụng thước laser để đo khoảng cách các cạnh của tường.
    2. Nhập dữ liệu vào phần mềm để vẽ mô hình tường.
    3. Phần mềm sẽ tự động tính toán diện tích dựa trên kích thước đã đo.
    4. Điều chỉnh nếu có cửa sổ, cửa ra vào bằng cách nhập kích thước của chúng.
  • Ví dụ: Đo tường dài 5m, cao 3m bằng thước laser, nhập vào AutoCAD, phần mềm cho ra diện tích 15m².
  • Ghi chú: Ở Việt Nam, cách này thường được các kỹ sư hoặc kiến trúc sư chuyên nghiệp áp dụng trong các dự án lớn (nhà cao tầng, công trình công cộng), chứ không phổ biến trong xây dựng nhà ở nhỏ lẻ.

Lưu ý chung khi đo diện tích tường

  • Đo ít nhất 2 lần để đảm bảo độ chính xác.
  • Ghi chép cẩn thận từng số liệu để tránh nhầm lẫn.
  • Nếu tường có nhiều chi tiết trang trí (phào chỉ, gờ), có thể bỏ qua diện tích nhỏ này để đơn giản hóa tính toán, trừ khi cần độ chính xác tuyệt đối (ví dụ: tính lượng sơn).
  • Ở Việt Nam, đơn vị đo thường là mét vuông (m²).

Cách đo tường phổ biến ở Việt Nam

Cách đo diện tích tường hình chữ nhật hoặc hình vuông (phương pháp 1) là phổ biến nhất. Lý do:

  • Hầu hết nhà ở Việt Nam có thiết kế đơn giản, tường phẳng và vuông góc.
  • Dễ thực hiện, không đòi hỏi công cụ phức tạp (chỉ cần thước dây).
  • Thường được thợ xây hoặc gia chủ tự đo để tính toán vật liệu (sơn, gạch ốp).


Tự xây tường: cách chọn nguyên vật liệu

 Việc chọn vật liệu như vôi, vữa, cát… rất quan trọng để đảm bảo chất lượng công trình, đặc biệt khi bạn tự xây tường hay viền bể nước... Dưới đây, tôi sẽ hướng dẫn bạn cách chọn từng loại vật liệu một cách đơn giản, thực tế và phù hợp cho người mới bắt đầu.



1. Chọn vôi

Vôi thường được dùng để trộn vữa trát tường (ít dùng cho xây tường gạch hiện nay vì xi măng bền hơn). Nếu bạn muốn dùng vôi để tiết kiệm hoặc làm tường trang trí, đây là cách chọn:

  • Loại vôi:
    • Vôi tôi (vôi bột): Đã qua xử lý, dạng bột mịn, dễ sử dụng. Phù hợp trộn vữa trát tường.
    • Vôi sống: Dạng cục, cần ngâm nước để “tôi” trước khi dùng. Ít phổ biến hơn vì mất công.
  • Cách chọn:
    • Mua vôi tôi đóng bao từ cửa hàng vật liệu xây dựng uy tín, tránh loại để lâu bị hút ẩm, vón cục.
    • Kiểm tra: Vôi tốt có màu trắng tinh, mịn, không lẫn tạp chất (đá, đất).
    • Nếu mua vôi sống: Chọn cục vôi trắng, không xỉn màu, khi ngâm nước sôi mạnh và tan đều thành bột mịn.
  • Lưu ý: Vôi ít dùng cho viền bể nước vì khả năng chống thấm kém. Nếu cần chống thấm, dùng xi măng là tốt nhất.

2. Chọn xi măng (dùng để trộn vữa)

Xi măng là thành phần chính trong vữa xây và trát, nên chọn kỹ để đảm bảo độ bền.

  • Loại xi măng:
    • PCB30: Cường độ chịu nén 30 MPa, dùng cho tường nhà, viền bể nước nhỏ.
    • PCB40: Cường độ cao hơn (40 MPa), dùng cho công trình cần chắc chắn hơn.
  • Cách chọn:
    • Mua xi măng từ thương hiệu uy tín (Hải Phòng, Holcim, Nghi Sơn, Hà Tiên…).
    • Bao xi măng còn nguyên, không rách, không bị ẩm (sờ vào bao thấy khô ráo).
    • Kiểm tra: Bóp nhẹ bao, xi măng tốt là bột mịn, không vón cục. Mở bao ra, màu xi măng xám đều, không lẫn tạp chất.
  • Lưu ý:
    • Không mua xi măng để quá lâu (quá 2-3 tháng từ ngày sản xuất, xem trên bao), vì sẽ giảm chất lượng.
    • Bảo quản nơi khô ráo, tránh mưa.

3. Chọn cát

Cát là nguyên liệu chính trong vữa, ảnh hưởng lớn đến độ kết dính và độ bền.

  • Loại cát:
    • Cát xây: Hạt nhỏ, mịn, dùng để xây gạch.
    • Cát trát: Hạt rất mịn, dùng để trát tường cho bề mặt láng.
    • Cát bê tông: Hạt to hơn, dùng để đổ bê tông (phù hợp cho móng hoặc viền bể nước).
  • Cách chọn:
    • Độ sạch: Cầm một nắm cát, xoa tay, nếu không dính bẩn (đất sét, bùn) là tốt. Cát sạch có màu vàng nhạt hoặc xám, không lẫn rác, vỏ sò.
    • Kiểm tra tạp chất: Thả cát vào nước sạch, nếu nước đục nhiều (đất sét) thì không nên dùng.
    • Độ mịn:
      • Xây tường: Chọn cát hạt trung bình (0,7-1,5 mm).
      • Trát tường: Chọn cát mịn hơn (dưới 0,7 mm).
  • Lưu ý: Mua cát từ nơi uy tín, tránh cát khai thác trái phép (thường lẫn tạp chất).

4. Chọn gạch

Gạch là vật liệu chính để xây tường, cần chọn loại phù hợp với mục đích.

  • Loại gạch:
    • Gạch đặc: Gạch đất nung hoặc xi măng, chắc chắn, dùng cho tường chịu lực hoặc viền bể nước.
    • Gạch lỗ: Nhẹ, tiết kiệm, dùng cho tường ngăn không chịu lực.
  • Cách chọn:
    • Gạch tốt có hình dạng đều, không nứt vỡ, cạnh sắc nét.
    • Gõ nhẹ vào gạch: Âm thanh vang, trong là gạch chất lượng; âm đục là gạch kém.
    • Màu sắc: Gạch đất nung đỏ đều, không cháy đen; gạch xi măng xám đều.
  • Lưu ý: Với viền bể nước, chọn gạch đặc để chống thấm tốt hơn.

5. Chọn nước

  • Dùng nước sạch (nước máy, nước giếng khoan sạch) để trộn vữa.
  • Tránh nước ao hồ, nước mặn vì chứa tạp chất hoặc muối, làm vữa yếu và dễ bị ăn mòn.

6. Mẹo tổng hợp khi chọn vật liệu

  • Mua cùng một nơi: Đảm bảo vật liệu đồng bộ, tránh mua lẻ tẻ từ nhiều nguồn dễ lẫn loại kém chất lượng.
  • Hỏi ý kiến: Nếu không chắc, hỏi người bán hoặc thợ xây gần nhà về loại vật liệu phù hợp khu vực bạn.
  • Kiểm tra thực tế: Đừng ngại thử (gõ gạch, trộn thử ít vữa) trước khi mua số lượng lớn.
  • Ước lượng số lượng:
    • Gạch: 50-60 viên/m² tường dày 10 cm.
    • Xi măng: 1 bao 50 kg cho 2-3 m² tường.
    • Cát: 0,15-0,2 m³ cho 1 m² tường.

7. Lưu ý cho viền bể nước

  • Dùng xi măng và gạch đặc thay vì vôi, vì vôi không chống thấm tốt.
  • Thêm phụ gia chống thấm (mua ở cửa hàng vật liệu xây dựng) vào vữa để tăng độ bền cho bể nước.


Chúc bạn chọn được vật liệu tốt và xây dựng thành công!

Hướng dẫn cách trộn vữa đơn giản, dễ dàng tự làm

 Trộn vữa là một bước rất quan trọng khi xây tường, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và chắc chắn của công trình. Dưới đây, tôi sẽ hướng dẫn bạn cách trộn vữa đơn giản, dễ làm, phù hợp cho người mới bắt đầu.


1. Vật liệu cần chuẩn bị

  • Xi măng: Chọn loại xi măng phổ thông như PCB30 hoặc PCB40 (dùng được cho cả tường và bể nước).
  • Cát: Dùng cát mịn, sạch, không lẫn đất sét hay tạp chất. Cát xây dựng (hạt nhỏ, đều) là tốt nhất.
  • Nước: Nước sạch, không dùng nước ao hồ bẩn vì có thể làm vữa yếu.
  • Dụng cụ: Xô hoặc thùng trộn, xẻng (hoặc bay lớn), thùng đong (để đo tỷ lệ).

2. Tỷ lệ trộn vữa phổ biến

Tỷ lệ xi măng và cát phụ thuộc vào mục đích sử dụng:

  • Xây tường gạch: 1 phần xi măng : 3 phần cát (1:3). Đây là tỷ lệ chuẩn, vừa bền vừa tiết kiệm.
  • Trát tường: 1 phần xi măng : 2-2,5 phần cát (1:2 hoặc 1:2,5) để vữa mịn hơn, dễ trát.
  • Viền bể nước: Có thể thêm phụ gia chống thấm vào vữa xây (theo hướng dẫn trên bao bì phụ gia).

Ví dụ: Nếu dùng 1 xô xi măng (khoảng 10 lít), bạn cần 3 xô cát (30 lít) cho vữa xây.

3. Quy trình trộn vữa

Dưới đây là các bước chi tiết:

Bước 1: Trộn khô

  • Đong xi măng và cát theo tỷ lệ (ví dụ: 1 xô xi măng + 3 xô cát).
  • Đổ xi măng và cát lên nền sạch (sàn bê tông hoặc tấm bạt lớn).
  • Dùng xẻng trộn đều hỗn hợp khô cho đến khi màu sắc đồng nhất (màu xám của xi măng hòa đều với cát). Trộn ít nhất 2-3 phút.

Bước 2: Thêm nước

  • Tạo một hố nhỏ ở giữa đống hỗn hợp khô.
  • Đổ nước từ từ vào hố (khoảng 0,5-0,6 lít nước cho 1 kg xi măng). Không đổ quá nhiều ngay lập tức.
  • Dùng xẻng đảo đều từ ngoài vào trong, trộn cho đến khi hỗn hợp sệt lại.

Bước 3: Điều chỉnh độ dẻo

  • Vữa đạt yêu cầu khi:
    • Dẻo, không quá khô (khô thì khó bám gạch) cũng không quá ướt (ướt thì dễ chảy, không giữ được hình dạng).
    • Dùng bay nhấc lên, vữa không rớt ngay mà dính chặt vào bay.
  • Nếu khô quá: Thêm nước từng chút một, trộn lại.
  • Nếu ướt quá: Thêm ít xi măng và cát (theo tỷ lệ ban đầu), trộn đều.

Bước 4: Kiểm tra

  • Lấy một ít vữa, nắm thành cục. Nếu giữ được hình dạng mà không rỉ nước qua kẽ tay, là đạt.
  • Thử phết lên gạch, nếu vữa bám đều và không chảy, bạn đã trộn đúng.

4. Lưu ý khi trộn vữa

  • Trộn vừa đủ dùng: Vữa chỉ dùng tốt trong 1-2 giờ sau khi trộn. Trộn quá nhiều sẽ bị khô, lãng phí.
  • Không để lẫn tạp chất: Đất, lá cây, rác trong cát hoặc nước sẽ làm vữa yếu.
  • Bảo quản xi măng: Để xi măng nơi khô ráo, nếu bị vón cục thì không nên dùng.
  • An toàn: Đeo găng tay và khẩu trang khi trộn để tránh xi măng dính da hoặc hít phải bụi.

5. Mẹo cho người mới

  • Lần đầu trộn, bạn nên làm một mẻ nhỏ (ví dụ: nửa xô xi măng + 1,5 xô cát) để thử và điều chỉnh.
  • Nếu trộn bằng tay thấy khó, có thể dùng máy trộn mini (nếu có điều kiện).
  • Quan sát vữa của thợ xây (nếu có dịp) để học cách họ điều chỉnh độ sệt.


Bạn cứ thử trộn theo hướng dẫn này, nếu gặp khó khăn gì (như vữa không đều, quá khô/ướt), cứ hỏi thêm bác thợ xây lành nghề này nhé! Chúc bạn trộn vữa thành công và xây tường thật chắc chắn!

Tự xây tường (nhà, tường rào, bể nước...) như thế nào?

Việc tự xây tường, viền bể nước hay các công trình nhỏ khác là một ý tưởng tuyệt vời để tiết kiệm chi phí và học hỏi thêm kỹ năng. Dưới đây, tôi sẽ hướng dẫn bạn từng bước về các loại tường phổ biến, cách xây, nguyên vật liệu cần thiết, cách kiểm tra chất lượng và độ bền. Vì bạn là người bình thường, tôi sẽ giải thích đơn giản, dễ hiểu và thực tế nhất.


1. Các loại tường phổ biến

Tùy vào mục đích sử dụng (tường nhà, tường rào, viền bể nước...), bạn có thể chọn các loại tường sau:

  • Tường gạch đặc: Dùng gạch đất nung hoặc gạch không nung (gạch xi măng) xây kín, chắc chắn, chịu lực tốt. Thích hợp cho tường nhà hoặc viền bể nước cần độ bền cao.
  • Tường gạch lỗ: Gạch có lỗ rỗng, nhẹ hơn gạch đặc, thường dùng cho tường ngăn trong nhà hoặc tường rào không cần chịu lực lớn.
  • Tường bê tông: Đổ bằng xi măng, cát, đá và thép (nếu cần gia cố). Dùng cho viền bể nước hoặc tường chịu lực mạnh.
  • Tường đá: Xếp đá tự nhiên hoặc đá chẻ, kết hợp vữa xi măng. Thường dùng làm tường rào trang trí hoặc viền bể nước mang tính thẩm mỹ.
  • Tường gỗ hoặc tre: Dùng tạm thời hoặc trang trí, không bền bằng gạch/bê tông, ít phù hợp cho bể nước.

Ví dụ, với viền bể nước, tôi khuyên bạn dùng tường gạch đặc hoặc tường bê tông để chống thấm và bền lâu.

2. Cách xây tường cơ bản

Dưới đây là quy trình xây tường gạch (phổ biến và dễ làm nhất):

Bước 1: Chuẩn bị nền móng

  • Đào rãnh sâu khoảng 20-30 cm (tùy chiều cao tường), rộng hơn tường khoảng 10 cm mỗi bên.
  • Đổ một lớp bê tông lót (xi măng + cát + đá) dày 5-10 cm để làm móng. Chờ khô 1-2 ngày.

Bước 2: Chuẩn bị vật liệu và dụng cụ

  • Vật liệu: Gạch, xi măng, cát mịn, nước sạch. Tỷ lệ vữa thường là 1 xi măng : 3 cát.
  • Dụng cụ: Bay xây, xô đựng vữa, thước dây, dây căng, búa cao su (để gõ gạch), thùng trộn vữa.

Bước 3: Xây tường

  • Trộn vữa: Trộn xi măng và cát khô trước, sau đó thêm nước từ từ đến khi hỗn hợp sệt, dẻo.
  • Căng dây định vị: Dùng dây và cọc để đánh dấu đường thẳng, đảm bảo tường không bị lệch.
  • Xếp gạch:
    • Phết một lớp vữa dày 1-2 cm lên móng.
    • Đặt gạch lên, dùng búa gõ nhẹ để gạch bám chắc. Xếp so le giữa các hàng (gạch hàng trên đè lên khe hở hàng dưới).
    • Dùng thước và dây kiểm tra tường thẳng đứng, đều nhau.
  • Chừa mạch: Giữ khoảng cách giữa các viên gạch khoảng 1 cm, sau đó trát vữa vào khe.

Bước 4: Hoàn thiện

  • Sau khi xây xong, trát vữa mỏng lên bề mặt tường cho đẹp (nếu cần).
  • Với viền bể nước, thêm lớp chống thấm (sơn chống thấm hoặc xi măng chống thấm) bên trong.

3. Tổ chức nguyên vật liệu

  • Gạch: Tính số lượng dựa trên diện tích tường (dài x cao). Trung bình 1 m² tường dày 10 cm cần khoảng 50-60 viên gạch (tùy loại).
  • Xi măng: 1 bao xi măng 50 kg trộn được khoảng 0,1 m³ vữa, đủ xây 2-3 m² tường.
  • Cát: Mua cát mịn, sạch, không lẫn đất. 1 m³ cát dùng cho 5-7 m² tường.
  • Nước: Dùng nước sạch, tránh nước bẩn làm giảm độ bền vữa.
  • Lưu ý: Mua dư vật liệu 10-15% để dự phòng hư hỏng hoặc sai sót.

4. Kiểm tra chất lượng

  • Độ thẳng đứng: Dùng dây dọi hoặc thước thủy để kiểm tra tường có bị nghiêng không.
  • Độ chắc chắn: Gõ nhẹ lên tường, nếu âm thanh rỗng hoặc gạch lung lay, cần sửa lại.
  • Mạch vữa: Kiểm tra khe giữa các viên gạch có đầy vữa không, tránh để hở.
  • Chống thấm (cho bể nước): Đổ nước vào bể sau khi xây xong 7 ngày, để 24-48 giờ. Nếu không rò rỉ, chất lượng đạt.

5. Độ bền

  • Tường gạch đặc: Bền 20-50 năm nếu xây đúng kỹ thuật, không bị ngập nước lâu dài.
  • Tường bê tông: Bền hơn, 50-100 năm, đặc biệt tốt cho viền bể nước.
  • Yếu tố ảnh hưởng:
    • Chất lượng vật liệu (gạch, xi măng tốt sẽ bền hơn).
    • Kỹ thuật xây (móng chắc, vữa đều).
    • Bảo trì: Tránh để tường ẩm mốc, nứt vỡ không sửa kịp thời.

6. Lời khuyên cho người mới

  • Bắt đầu với tường nhỏ (như viền bể nước cao 30-50 cm) để làm quen.
  • Xem thêm video hướng dẫn trên mạng để hình dung rõ hơn.
  • Làm từ từ, không vội, đảm bảo từng bước chắc chắn.

Kính tiết kiệm năng lượng

Kính tiết kiệm năng lượng là một sản phẩm tiên tiến trong ngành công nghiệp kính xây dựng, ra đời từ nhu cầu giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và bảo vệ môi trường trong các công trình kiến trúc. Nguồn gốc của kính tiết kiệm năng lượng có thể được truy ngược về những năm 1970 tại các quốc gia phát triển như Đức – một trong những nước tiên phong trong việc nghiên cứu và ứng dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng trong xây dựng. Thời điểm này, cuộc khủng hoảng năng lượng toàn cầu đã thúc đẩy sự phát triển của các vật liệu xây dựng có khả năng tối ưu hóa hiệu quả năng lượng, trong đó kính đóng vai trò quan trọng do được sử dụng rộng rãi trong các tòa nhà cao tầng.


Công nghệ kính tiết kiệm năng lượng bắt đầu với sự ra đời của kính phủ (coated glass), đặc biệt là kính Low-E (Low Emissivity – kính có hệ số phát xạ thấp). Kính Low-E được phát triển bằng cách phủ các lớp kim loại siêu mỏng lên bề mặt kính để kiểm soát sự truyền nhiệt và bức xạ mặt trời. Từ đó, các biến thể khác như kính Solar Control (kiểm soát năng lượng mặt trời) cũng được phát triển để phù hợp với các điều kiện khí hậu khác nhau. Tại Việt Nam, kính tiết kiệm năng lượng bắt đầu được chú ý và sản xuất từ đầu thế kỷ 21, khi xu hướng công trình xanh và bền vững trở thành mục tiêu phát triển của ngành xây dựng.


1. Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm:

  1. Tiết kiệm năng lượng: Kính tiết kiệm năng lượng giảm thiểu sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong hoặc ngược lại, giúp tiết kiệm chi phí điện năng cho hệ thống điều hòa không khí (lên đến 51% theo một số nghiên cứu).
  2. Bảo vệ sức khỏe: Ngăn chặn đến 99% tia UV và giảm đáng kể tia hồng ngoại, bảo vệ con người khỏi tác hại của bức xạ mặt trời.
  3. Thẩm mỹ cao: Đa dạng màu sắc và độ trong suốt, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc hiện đại.
  4. Thân thiện với môi trường: Giảm lượng khí thải carbon gián tiếp nhờ cắt giảm tiêu thụ năng lượng trong các tòa nhà.
  5. Ổn định nhiệt độ: Giữ nhiệt độ phòng ổn định, phù hợp với cả mùa hè và mùa đông (đặc biệt với kính Low-E).


Nhược điểm:

  1. Chi phí cao: Giá thành sản xuất và lắp đặt kính tiết kiệm năng lượng thường cao hơn so với kính thông thường, đặc biệt với các sản phẩm nhập khẩu hoặc công nghệ tiên tiến.
  2. Hiệu quả phụ thuộc khí hậu: Ở các vùng nhiệt đới như Việt Nam, kính Low-E có thể không phát huy tối đa hiệu quả cách nhiệt nếu không kết hợp với thiết kế công trình phù hợp.
  3. Độ bền lớp phủ: Lớp phủ kim loại siêu mỏng có thể bị xuống cấp theo thời gian nếu không được bảo quản hoặc thi công đúng cách.
  4. Phức tạp trong sản xuất: Yêu cầu công nghệ cao và quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, dẫn đến hạn chế về năng lực sản xuất tại một số khu vực.


2. Ứng dụng

Kính tiết kiệm năng lượng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Kiến trúc xây dựng: Lắp đặt trong các tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại, khách sạn, nhà ở để làm cửa sổ, vách ngăn, mặt dựng, mang lại không gian thoáng đãng và tiết kiệm năng lượng.
  • Công trình xanh: Là vật liệu không thể thiếu trong các dự án đạt tiêu chuẩn LEED, BREEAM hoặc LOTUS (tại Việt Nam), đáp ứng yêu cầu về bền vững và hiệu quả năng lượng.
  • Nội thất: Dùng làm vách ngăn, cửa kính trong văn phòng hoặc nhà ở để tận dụng ánh sáng tự nhiên mà không tăng nhiệt độ phòng.
  • Công nghiệp giao thông: Ứng dụng trong sản xuất kính ô tô, tàu hỏa để giảm nhiệt và tăng hiệu quả sử dụng nhiên liệu.


3. Nhà sản xuất và cung cấp lớn nhất

Trên thế giới:

Saint-Gobain (Pháp) được xem là nhà sản xuất và cung cấp kính tiết kiệm năng lượng lớn nhất toàn cầu. Thành lập từ năm 1665, Saint-Gobain đã phát triển thành tập đoàn hàng đầu trong lĩnh vực vật liệu xây dựng, đặc biệt với các sản phẩm kính Low-E và Solar Control. Công ty có mặt tại hơn 70 quốc gia, sở hữu công nghệ phủ tiên tiến và sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế. Các thương hiệu nổi tiếng của Saint-Gobain như Planitherm (Low-E) và Cool-Lite (Solar Control) được sử dụng rộng rãi trong các công trình biểu tượng trên thế giới.

Ngoài Saint-Gobain, các tên tuổi lớn khác như AGC (Nhật Bản), Guardian Industries (Mỹ), và Pilkington (Anh) cũng là những nhà sản xuất quan trọng, đóng góp vào sự phát triển của kính tiết kiệm năng lượng.

Tại Việt Nam:

Tại Việt Nam, Tổng Công ty Viglacera – CTCP là nhà sản xuất và cung cấp kính tiết kiệm năng lượng lớn nhất và tiên phong. Viglacera vận hành Nhà máy Kính tiết kiệm năng lượng đầu tiên tại Đông Nam Á, đặt tại khu công nghiệp Tân Đông Hiệp, tỉnh Bình Dương, đi vào hoạt động từ năm 2016. Nhà máy này sử dụng công nghệ phủ mềm từ Tập đoàn Von Ardenne (Đức), với công suất 2,3 triệu m²/năm, sản xuất hai dòng sản phẩm chính: Kính Low-E và Kính Solar Control. Sản phẩm của Viglacera đạt tiêu chuẩn châu Âu EN 1096:2012 và đã được ứng dụng trong nhiều công trình lớn như Vinpearl Nha Trang, Landmark 81, và các dự án nhà ở cao cấp.

Hoạt động của kính Solar Control của Viglacera

Viglacera không chỉ đáp ứng nhu cầu trong nước mà còn cạnh tranh với các sản phẩm nhập khẩu, khẳng định vị thế là đơn vị dẫn đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực này.


4. Phân loại kính tiết kiệm năng lượng phổ biến

  1. Kính Low-E (Low Emissivity – Kính có hệ số phát xạ thấp)
    • Đặc điểm:
      • Được phủ một lớp kim loại siêu mỏng (thường chứa bạc) lên bề mặt phôi kính trong môi trường chân không.
      • Có hai loại chính:
        • Low-E phủ mềm (Soft-coated): Nhiều lớp phủ (thường 8 lớp), hiệu quả cách nhiệt cao, nhưng dễ trầy xước, thường dùng trong kính hộp.
        • Low-E phủ cứng (Hard-coated): Ít lớp hơn, bền hơn, nhưng hiệu suất thấp hơn phủ mềm.
      • Phân theo khí hậu: Low-E ôn đới (giữ nhiệt trong nhà) và Low-E nhiệt đới (chống nhiệt từ ngoài).
    • Ưu điểm: Ngăn 99% tia UV, giảm truyền nhiệt, giữ nhiệt độ phòng ổn định, tiết kiệm năng lượng cho điều hòa/sưởi ấm.
    • Ứng dụng: Tòa nhà cao tầng, nhà ở tại vùng khí hậu lạnh hoặc ôn đới.
  2. Kính Solar Control (Kính kiểm soát năng lượng mặt trời)
    • Đặc điểm:
      • Phủ 5-8 lớp oxit kim loại (không chứa bạc), phản xạ tia nhiệt và kiểm soát ánh sáng mặt trời.
      • Độ truyền sáng thấp (35-50%), giảm chói hiệu quả.
    • Ưu điểm: Cản đến 65-79% năng lượng mặt trời, 99% tia UV, phù hợp với khí hậu nhiệt đới như Việt Nam, chi phí thấp hơn Low-E khi dùng kính đơn.
    • Ứng dụng: Nhà ở, trung tâm thương mại, showroom tại vùng nắng nóng.
  3. Kính hộp (Insulated Glass)
    • Đặc điểm:
      • Gồm 2 hoặc nhiều lớp kính ghép lại, giữa các lớp là khoảng chân không hoặc khí trơ (như Argon).
      • Có thể kết hợp với kính Low-E hoặc Solar Control để tăng hiệu quả.
    • Ưu điểm: Cách nhiệt và cách âm vượt trội (lên tới 77% với kính Low-E hộp), giảm tiêu thụ năng lượng đáng kể.
    • Ứng dụng: Công trình gần đường cao tốc, sân bay, hoặc cần không gian yên tĩnh và tiết kiệm năng lượng tối ưu.
  4. Kính phản quang (Reflective Glass)
    • Đặc điểm:
      • Phủ lớp oxit kim loại phản xạ ánh sáng, giảm nhiệt độ từ mặt trời.
      • Thường có màu sắc đặc trưng (xanh, xám, đồng).
    • Ưu điểm: Giảm chói, tăng tính thẩm mỹ, tiết kiệm năng lượng ở mức trung bình.
    • Ứng dụng: Mặt dựng tòa nhà, cửa sổ lớn, công trình cần sự riêng tư.


Giá thành tham khảo của các loại kính tiết kiệm năng lượng (tính theo m² tại Việt Nam)

Loại kínhĐộ dày phổ biếnGiá thành (VNĐ/m²)Ghi chú
Kính Low-E phủ mềm6mm - 10mm700.000 - 1.200.000Nhập khẩu hoặc sản xuất trong nước (Viglacera), giá cao do công nghệ phức tạp.
Kính Low-E phủ cứng6mm - 10mm500.000 - 900.000Bền hơn, giá thấp hơn phủ mềm, hiệu quả cách nhiệt thấp hơn.
Kính Solar Control5mm - 10mm450.000 - 800.000Phù hợp khí hậu Việt Nam, giá cạnh tranh, Viglacera là nhà cung cấp lớn.
Kính hộp (Low-E)6+6mm - 10+10mm1.200.000 - 2.000.000Giá cao do cấu trúc phức tạp và hiệu quả vượt trội.
Kính hộp (Solar)6+6mm - 10+10mm1.000.000 - 1.800.000Kết hợp Solar Control, giá thấp hơn Low-E hộp.
Kính phản quang5mm - 8mm300.000 - 600.000Giá rẻ nhất trong nhóm, hiệu quả tiết kiệm năng lượng trung bình.

Một số lưu ý về giá thành

  • Nhà cung cấp:
    • Tại Việt Nam, Viglacera cung cấp kính Low-E và Solar Control với giá cạnh tranh (thấp hơn 10-20% so với hàng nhập khẩu từ Saint-Gobain, AGC).
    • Hàng nhập khẩu từ Pháp (Saint-Gobain), Nhật (AGC), Mỹ (Guardian) thường có giá cao hơn 20-30%.
  • Độ dày và kích thước: Giá tăng theo độ dày (ví dụ: 5mm rẻ hơn 10mm) và diện tích gia công.
  • Chi phí lắp đặt: Thêm khoảng 100.000 - 300.000 VNĐ/m² tùy vị trí và độ phức tạp.
  • Thị trường biến động: Giá có thể thay đổi do chi phí nguyên liệu, vận chuyển, và tỷ giá ngoại tệ.