Làm móng nhà cần chú ý gì?

Khi xây dựng móng nhà, cần chú ý các yếu tố sau và lựa chọn phương pháp phù hợp dựa trên điều kiện cụ thể:


Những yếu tố cần chú ý khi làm móng

1. Địa chất công trình: 

   - Phân loại đất (đất sét, cát, đá, v.v.), khả năng chịu tải, độ ẩm, và nguy cơ sụt lún.  

   - Độ sâu mực nước ngầm ảnh hưởng đến thiết kế chống thấm và thoát nước.  

2. Tải trọng công trình:

   - Quy mô nhà (tầng lầu, vật liệu xây dựng) quyết định độ dày và loại móng.  

3. Khí hậu:

   - Vùng lạnh: Móng phải đặt sâu dưới mực đóng băng để tránh hiện tượng frost heave (hiện tượng mà bề mặt đất bị phồng lên do sự đóng băng của nước trong đất).  

   - Vùng ngập/nhiều mưa: Cần hệ thống thoát nước và chống thấm.  

4. Quy chuẩn xây dựng:

   - Tuân thủ tiêu chuẩn địa phương về độ sâu, vật liệu, và kỹ thuật.  

5. Vật liệu và thi công:

   - Sử dụng bê tông cốt thép đạt chuẩn, thép chống gỉ.  

   - Đội ngũ thi công có kinh nghiệm và giám sát chất lượng.  

6. Hệ thống thoát nước:

   - Rãnh thoát nước, lớp lót chống ẩm để tránh ngập úng làm yếu móng.  


Các loại móng phổ biến và độ bền

1. Móng đơn (Spread Footing):

- Đặc điểm: Các trụ bê tông đặt dưới chân cột/chân tường.  

- Ưu điểm: Chi phí thấp, thi công nhanh.

- Độ bền: 50–70 năm (nếu đất ổn định).       

2. Móng bè (Mat Foundation):

- Đặc điểm: Bản bê tông lớn phủ toàn bộ diện tích nhà.                              

- Ưu điểm: Phù hợp đất yếu, phân bố tải đều.   

- Độ bền: 60–100+ năm (kết hợp cốt thép).          

3. Móng cọc (Pile Foundation):

- Đặc điểm: Cọc gỗ/bê tông/thép đóng sâu xuống lớp đất cứng.                         

- Ưu điểm: Chịu tải lớn, tốt cho đất yếu.      

- Độ bền: 75–100+ năm (cọc bê tông hoặc thép).     

4. Móng giếng (Drilled Pier):

- Đặc điểm: Cột bê tông đổ tại chỗ vào hố khoan sâu.                               

- Ưu điểm: Phù hợp công trình cao tầng.        

- Độ bền: 80–100+ năm.                             

5. Móng băng (Strip Foundation):

- Đặc điểm: Dải bê tông chạy dọc theo tường/chân cột.                             

- Ưu điểm: Tiết kiệm, phổ biến cho nhà dân.     

- Độ bền: 50–70 năm.                               

6. Móng bản (Slab-on-Grade):

- Đặc điểm: Bê tông đổ trực tiếp lên nền đất, kết hợp dầm.                         

- Ưu điểm: Thi công nhanh, tốt cho vùng ấm.    

- Độ bền: 50–70 năm (nếu không lún).               

7. Móng tầng hầm:

- Đặc điểm: Móng sâu kết hợp tầng hầm.                                              

- Ưu điểm: Tăng không gian sử dụng.             

- Độ bền: 70–100+ năm (nếu chống thấm tốt).        


Yếu tố ảnh hưởng đến độ bền của móng nhà

- Vật liệu: Bê tông cốt thép chất lượng cao kéo dài tuổi thọ.  

- Môi trường: Muối biển, độ ẩm, động đất có thể ăn mòn hoặc làm nứt móng.  

- Bảo trì: Kiểm tra vết nứt, xử lý nước đọng, gia cố định kỳ.  

Chọn loại móng phụ thuộc vào địa chất, tải trọng, và khí hậu. Độ bền trung bình từ 50–100+ năm nếu thiết kế đúng kỹ thuật và bảo dưỡng tốt. Với công trình lớn, hãy luôn thực hiện khảo sát địa chất và tuân thủ quy trình xây dựng. 


Trình tự các bước làm móng nhà phổ biến

Dưới đây là trình tự các bước làm móng nhà phổ biến ở Việt Nam, áp dụng cho các loại móng thông dụng như móng băng, móng cọc, móng bè:

1. Khảo sát địa chất và thiết kế

Khảo sát địa chất:  

  - Khoan lấy mẫu đất (thường khoan 3–5 lỗ, sâu 15–30m tùy quy mô công trình) để xác định tính chất đất, khả năng chịu tải, mực nước ngầm.  

  - Phân tích mẫu đất để quyết định loại móng phù hợp (móng cọc, móng bè, móng băng...).  

Thiết kế kỹ thuật:  

  - Kỹ sư lên bản vẽ móng, tính toán kích thước, độ sâu, vật liệu dựa trên tải trọng công trình và kết quả khảo sát.

2. Chuẩn bị mặt bằng

Giải phóng mặt bằng:  

  - Dọn dẹp cây cối, đá, rác thải, san lấp mặt bằng.  

  - Đào bỏ lớp đất mặt (đất mùn, đất yếu) để tránh lún.  

Định vị tim mốc:  

  - Dùng máy đo đạc để xác định vị trí móng, cột, tường theo bản vẽ.  

  - Cắm mốc, dây giăng để đánh dấu kích thước móng.

3. Đào hố móng

Đào đất:  

  - Dùng máy đào hoặc thủ công để đào hố móng theo độ sâu thiết kế (thường 0.8–2m cho nhà dân).  

  - Đảm bảo đáy hố phẳng, không lẫn rác hoặc nước đọng.  

Xử lý nền đất yếu (nếu cần):  

  - Đầm chặt đất, đổ lớp đá dăm hoặc cát tạo nền cứng.  

  - Trường hợp đất quá yếu: gia cố bằng cọc tre, cọc cừ tràm, hoặc cọc bê tông.

4. Thi công móng

a. Với móng cọc (phổ biến ở vùng đất yếu):

Đóng/Ép cọc:  

  - Sử dụng cọc bê tông ly tâm, cọc cừ tràm, hoặc cọc thép.  

  - Đóng cọc bằng máy ép thủy lực hoặc búa diesel đến độ sâu đạt tầng đất cứng.  

Cắt đầu cọc và đổ đài móng:  

  - Cắt phần đầu cọc thừa, liên kết cọc với đài móng bằng thép và bê tông.

b. Với móng băng/bè:  

Ghép cốp pha (ván khuôn):  

  - Lắp ván khuôn gỗ hoặc thép định hình dải móng/bản móng.  

  - Kiểm tra kích thước, độ thẳng, và chắc chắn.  

Gia công cốt thép:  

  - Đặt thép chủ (thép dọc) và thép đai theo thiết kế, buộc dây kẽm.  

  - Đảm bảo lớp bê tông bảo vệ cốt thép (thường 3–5cm).  

Đổ bê tông:  

  - Trộn bê tông mác 200–250 (đối với nhà dân), đổ liền mạch, đầm kỹ để tránh rỗng khí.  

  - Che chắn, tưới nước dưỡng ẩm bê tông 7–14 ngày.

5. Xây tường móng và chống thấm

Xây tường móng (nếu có):  

  - Xây gạch hoặc đổ bê tông tường móng xung quanh phần chân nhà.  

Chống thấm:  

  - Quét lớp bitum, sơn chống thấm, hoặc dùng màng chống thấm lên bề mặt móng.  

  - Lắp hệ thống thoát nước xung quanh móng (ống thoát, rãnh thoát).

6. Lấp đất và hoàn thiện

Lấp đất:  

  - Lấp đất sạch, không lẫn rác xung quanh móng, đầm chặt từng lớp 20–30cm.  

Thoát nước mặt:  

  - Đổ lớp bê tông lót nền, tạo độ dốc thoát nước ra ngoài.  

  - Lắp đặt ống thoát nước mưa, hố ga (nếu cần).

7. Kiểm tra và nghiệm thu

Kiểm tra chất lượng:  

  - Đo độ lún, kiểm tra vết nứt, độ cứng bê tông bằng búa thử hoặc máy chuyên dụng.  

Nghiệm thu:  

  - Lập biên bản nghiệm thu với chủ đầu tư và đơn vị giám sát.


Lưu ý quan trọng khi làm móng ở Việt Nam:

1. Thời tiết: Tránh đổ bê tông vào mưa lớn hoặc nắng gắt để tránh nứt vỡ.  

2. Vật liệu: Chọn bê tông trộn sẵn (bê tông tươi) đúng mác, thép đạt chuẩn.  

3. An toàn lao động: Chống sạt lở hố móng, đảm bảo giàn giáo vững chắc.  

4. Tuân thủ pháp lý: Xin phép xây dựng, mời giám sát kỹ thuật nếu cần.

5. Thời gian thi công móng:

- Nhà dân 1–3 tầng: Khoảng 15–30 ngày tùy loại móng và quy mô.  

- Công trình lớn: Có thể kéo dài vài tháng do độ phức tạp của móng cọc hoặc tầng hầm.


Hy vọng thông tin này giúp bạn hình dung rõ quy trình làm móng nhà tại Việt Nam!

Thước đo cho người thợ

Từ việc đo đạc ruộng đất bằng bàn chân đến công nghệ quét laser 3D, lịch sử của thước đo phản ánh sự tiến hóa của trí tuệ loài người. Trong xây dựng, thước đo không chỉ là dụng cụ – đó là "con mắt" của người thợ, quyết định sự chính xác từ móng nhà đến nóc tháp. Hãy cùng khám phá hành trình của thước đo, từ cổ đại đến hiện đại, và những công cụ không thể thiếu trong tay thợ xây hôm nay.



1. Lịch Sử Đo Đạc – Từ Thô Sơ Đến Chuẩn Mực

Thời Tiền sử và Cổ Đại, con người đo bằng chính cơ thể. Người Lưỡng Hà (năm 3000 TCN) dùng cubit (khuỷu tay đến đầu ngón giữa, ~45 cm) để xây kim tự tháp. Người La Mã dùng pes (bàn chân, ~29.6 cm). 

Sau đó, con người chuyển sang dùng dây thừng và cọc gỗ. Người Ai Cập dùng dây có thắt nút để đo ruộng. Tại Việt Nam, dân gian dùng "sào" - đo bằng thân cọc tre (1 sào Bắc Bộ = 360 m²).  Người Trung Quốc dùng "thốn" (chiều rộng ngón tay cái), "xích" (bàn tay xòe).  

Vào thời Trung Cổ và Phục Hưng, con người đã chuẩn hóa đơn vị đo. Dưới thời Vua Henry I (Anh, năm 1101) đã định nghĩa yard (0.9144 m) bằng khoảng cách từ mũi đến ngón tay giữa của cánh tay dang ngang. Thế kỷ 15 cũng cho ra đời chiếc thước đo cơ khí đầu tiên. Leonardo da Vinci đã thiết kế thước trượt bằng gỗ có vạch chia.  

Đến thời Cách Mạng Công Nghiệp, hệ Mét ra đời. Năm 1795, Pháp công bố hệ mét dựa trên 1/10 triệu khoảng cách từ xích đạo đến Bắc Cực.  Năm 1875, 17 nước ký Công ước Mét, thống nhất đơn vị đo toàn cầu.  

Đến thời hiện đại (từ thế kỷ 20 đến nay), vô số công cụ đo hiện đại đã được sáng tạo ra, từ thước cuộn đến đo đạc bằng vệ tinh.

Thước Cuộn (Tape Measure) được chế tạo ra đầu tiên năm 1829 bởi James Chesterman (Anh), làm bằng vải. Năm 1868, Alvin J. Fellows (Mỹ) phát minh thước cuộn lò xo.  Thước Cuộn có cấu tạo từ dải thép mạ Niken/Titan, dài 3–50 m, độ chính xác ±1 mm/m.  Ưu điểm là cơ động, chịu va đập.  Nhược điểm là dễ gỉ nếu dùng ngoài trời ẩm.  


Thước Laser (Laser Distance Meter) dựa trên nguyên lý đo thời gian chùm tia laser phản xạ, rồi tính khoảng cách.  Phạm vi lớn hơn thước cuộn, 0.1–250 m, sai số ±1.5 mm.  Ứng dụng chủ yếu để đo chiều cao tòa nhà, khoảng cách xuyên tường (một số model).  


Máy Toàn Đạc Điện Tử (Total Station) dựa trên công nghệ kết hợp đo góc, khoảng cách bằng laser và cảm biến quang học.  Độ chính xác cao, ±2 mm/km, tích hợp GPS.  Dùng trong khảo sát địa hình, giám sát thi công cầu đường.  


Công Nghệ 3D LiDAR dựa trên nguyên lý quét laser xung quanh, tạo mô hình 3D.  Ví dụ, Apple iPhone 12 Pro tích hợp LiDAR đo không gian phòng.  



2. Thước Đo Trong Xây Dựng – "Vũ Khí" Của Người Thợ 

a. Thước Thủy (Spirit Level)

Cấu tạo: Ống thủy tinh chứa chất lỏng và bọt khí.  

Cách dùng: Đặt lên bề mặt, điều chỉnh đến khi bọt khí nằm giữa vạch.  



Loại phổ biến:  

  - Thước thủy dài (1–2 m): Cân bằng móng, dầm.  

  - Thước thủy điện tử: Hiển thị số độ nghiêng, sai số ±0.1°.  

Ưu điểm: Đơn giản, không cần pin.  

Nhược điểm: Khó dùng ở không gian hẹp.  


b. Thước Cặp/Thước Kẹp (Caliper)


Phân loại:  

  - Thước cặp Cơ khí: Vạch chia Vernier, độ chính xác ±0.02 mm.  

  - Thước cặp Điện tử: Màn hình LCD, đo nhanh.  

Ứng dụng: Đo đường kính ống thép, độ dày gạch.  


c. Dây Xích Đo (Surveyor’s Chain) 

Cấu tạo: 100 mắt xích thép, mỗi mắt 20 cm.  


Cách dùng: Kéo căng dây giữa hai điểm, đếm số mắt xích.  

Ưu điểm: Chịu lực kéo tốt.  

Nhược điểm: Nặng, dễ đứt nếu gỉ.  


d. Máy Rọi Laser Xuyên Tâm (Rotary Laser Level)


Công dụng: Rọi đường thẳng 360°, đổ bê tông sàn.  

Độ chính xác: ±1.5 mm/30 m, tầm xa 600 m (Leica Rugby 800).  


3. Các Thương Hiệu Thước Đo Hàng Đầu  

Toàn Cầu

- Stanley (Mỹ): Thước cuộn FatMax chịu rơi 10 m, bảo hành trọn đời.  

- Bosch (Đức): Máy đo laser GLM 500 với Bluetooth, lưu 30 kết quả.  

- Leica (Thụy Sĩ): Máy toàn đạc Leica TS16 độ chính xác 0.6 mm/km.  

- Hilti (Liechtenstein): Thước thủy điện tử có khả năng chống nước IP65.  

Việt Nam

- Toya: Thước cuộn inox 5 m giá 150.000 VNĐ, chống gỉ.  

- Violet: Máy đo laser 50 m giá 1.2 triệu VNĐ, phù hợp thợ xây dân dụng.  

- Mitutoyo (Nhật, lắp ráp tại VN): Thước cặp điện tử sai số ±0.01 mm.  


4. Xu Hướng Tương Lai – Thước Đo Thông Minh  

- Thước tích hợp IoT: Kết nối app điện thoại, tự động lưu dữ liệu đám mây.  

- AI nhận diện vật thể: Máy đo Bosch GLM400CFF tự động tính diện tích tường.  

- Vật liệu mới: Thước graphene siêu nhẹ, chịu nhiệt 1.000°C.  


Từ sợi dây da thô sơ đến tia laser vũ trụ, thước đo đã trở thành cầu nối giữa ý tưởng và hiện thực. Với người thợ xây, việc chọn đúng thước không chỉ tiết kiệm thời gian – đó là cách tôn trọng nghề và khách hàng. Tỷ phú Elon Musk từng nói: *"Đo lường chính xác là bước đầu tiên để kiểm soát và cải tiến."  

Giấy nhám có còn cần thiết?

Giấy nhám (giấy ráp) là vật liệu mài mòn dùng để làm nhẵn, đánh bóng hoặc loại bỏ lớp bề mặt vật liệu. Từ thế kỷ 13, người Trung Quốc dùng vỏ sò, hạt giống dán trên giấy da để làm nhẵn hay đánh bóng. Năm 1833, John Oakey (người Anh) là người đầu tiên sản xuất giấy nhám công nghiệp.  Năm 1921, Francis Okie (người Mỹ) đã phát minh giấy nhám chống tắc, mở đường cho sản xuất hàng loạt.  Tới những năm 30 của thế kỷ 20, 3M ra mắt giấy nhám chống nước (Wetordry®).  

Ngày nay, giấy nhám là công cụ phổ biến của người thợ ở khắp nơi trên thế giới.


1. Các loại giấy nhám

Phân loại theo Chất liệu hạt mài:  có 3 loại giấy nhám

  - Nhôm oxit (bền, dùng cho gỗ, kim loại).  

  - Silic carbide (sắc, dùng cho gỗ cứng, sơn, nhựa).  

  - Garnet (tự nhiên, phổ biến trong gỗ).  

Phân loại theo Kích thước hạt (grit): có 4 loại giấy nhám  

  - Thô (40–80): Loại bỏ vật liệu nhanh.  

  - Trung bình (100–150): Làm mịn bề mặt.  

  - Mịn (180–220): Hoàn thiện.  

  - Rất mịn (240+): Đánh bóng.  

Phân loại theo Chất liệu nền: có 3 loại giấy nhám

  - Giấy,

  - Vải,

  - Polyester,

  - Màng film.  


2. Cấu tạo của giấy nhám 

Cấu tạo của giấy nhám gồm 3 thành phần:

- Lớp nền: làm từ giấy (nhẹ và rẻ), vải (bền và linh hoạt), hoặc polyester (chống ẩm).

- Hạt mài: làm từ nhôm oxit, silic carbide, hoặc garnet... Nguyên liệu và kích thước hạt mài sẽ quyết định độ sắc và ứng dụng của giấy nhám.

- Keo kết dính: làm từ epoxy hoặc nhựa tổng hợp.

Nói chung, với thành phần như trên, giấy nhám không thân thiện với môi trường. Hạt mài tổng hợp và keo khó phân hủy. Sản xuất giấy nhám cũng tiêu tốn nhiều năng lượng.  

Do đó, hiện nay một số nhà sản xuất đã đưa ra Giải pháp xanh - dùng giấy tái chế, hạt mài tự nhiên (garnet), và keo sinh học để làm giấy nhám, giúp nó bớt gây tác hại với môi trường.


3. Ứng dụng của giấy nhám

Cách sử dụng giấy nhám như sau:  

  - Với loại giấy nhám kích thước hạt thô (40–80): Chà mạnh trên bề mặt gỗ thô, kim loại gỉ.  

  - Với loại giấy có kích thước hạt trung bình (100–150): Chà lên bề mặt để dùng làm phẳng bề mặt trước khi sơn.  

  - Với loại giấy có kích thước hạt mịn (180+): Khi đánh bóng, dùng kèm nước (cho gỗ hoặc sơn).  

Người thợ nên dùng máy chà nhám để tiết kiệm thời gian.  

Giấy nhám ứng dụng  trong các lĩnh vực sau:

- Chế tạo đồ nội thất, mỹ thuật điêu khắc với Gỗ. 

- Xử lý kim loại: Loại bỏ gỉ, hoặc là một công đoạn trước khi chuẩn bị hàn.  

- Công nghiệp Ô tô: Sửa chữa thân xe.  

- Xây dựng: Làm phẳng tường, bê tông.  

- Công nghiệp Điện tử: Mạch in, linh kiện.  


4. Các nhà sản xuất giấy nhám lớn nhất và chất lượng tốt nhất

Các nhà sản xuất giấy nhám hàng đầu thế giới:

- 3M (Mỹ):  Dẫn đầu về công nghệ và sản lượng, nổi tiếng với dòng Wetordry® (giấy nhám chống nước) và Cubitron™ II (hạt mài hình học tự mài sắc).  Sản phẩm được ứng dụng trong sản xuất ô tô, hàng không, điện tử, và công nghiệp nặng. 

- Saint-Gobain (Norton - Pháp/Mỹ): Sản xuất giấy nhám Norton Abrasives, chuyên cho ngành xây dựng và kim loại.  

- Mirka (Phần Lan): Sản xuất giấy nhám không chứa sợi thủy tinh, dùng cho máy đánh bóng công nghiệp.  

- Klingspor (Đức): Sản xuất đa dạng sản phẩm, từ giấy nhám vải đến đĩa mài kim loại.  

- Bosch (Đức): Sản xuất giấy nhám dùng cho máy móc cầm tay, độ bền cao.  


Các nhà sản xuất giấy nhám lớn nhất Việt Nam:

- Công ty TNHH Đại Đồng Tiến: tại TP.HCM, sản xuất giấy nhám, vải nhám, đĩa nhám cho ngành gỗ và da giày. Xuất khẩu sang châu Âu, châu Á.  

- Công ty TNHH Anh Việt (AVIETCO): tại Bình Dương. Chuyên giấy nhám dạng cuộn, tờ, đĩa cho công nghiệp gỗ và kim loại.  

- Công ty TNHH VinaUcaco: tại Đồng Nai.  Sản xuất giấy nhám, băng keo, vật liệu mài mòn.  


Lưu ý rằng các thương hiệu quốc tế như 3M, Norton, Mirka cũng có nhà máy hoặc đối tác phân phối tại Việt Nam.  

Chất lượng giấy nhám của Việt Nam ngày càng cải thiện, đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu nhưng vẫn tập trung vào phân khúc giá trung bình.  

Tóm lại, trên toàn cầu, 3M là nhà sản xuất số 1 về cả công nghệ và sản lượng.  Còn ở Việt Nam, Đại Đồng Tiến và Anh Việt là hai thương hiệu nội địa nổi bật, chiếm thị phần lớn trong nước.


5. Giấy nhám liệu có thể bị thay thế?

Hiện tại, người thợ có thể dùng những vật liệu sau để thay thế cho giấy nhám:  

- Bọt biển mài: Nhẹ, dùng cho bề mặt cong.  

- Giấy nhám sinh học: Phân hủy được.  

- Vật liệu công nghệ cao:  

  - Laser: Loại bỏ lớp bề mặt chính xác.  

  - Phun cát/cryogenic: Dùng hạt thủy tinh hoặc CO2.  

  - Hóa chất: Làm mịn bề mặt kim loại.  


Như vậy, tương lai có còn cần tới giấy nhám nữa không?

Thực tế, giấy nhám vẫn cần thiết do tính linh hoạt, chi phí thấp.  Tuy nhiên, các nhà sản xuất giấy nhám đang và sẽ đi theo xu hướng dùng vật liệu tái chế, ít độc hại, kết hợp công nghệ (ví dụ: giấy nhám thông minh cảm biến mòn) để sản xuất giấy nhám. 

Người thợ chuyên nghiệp cũng đang và sẽ ứng dụng robot trong chà nhám công nghiệp.  


robot chà nhám

Loại nhựa nào sẽ bền vững cho công trình? Loại nhựa nào tốt cho sức khỏe gia đình bạn?

Thiết bị trong công trình cần chịu nhiệt tốt (nếu ngoài trời), chịu va đập tốt, bền bỉ theo thời gian và tiết kiệm chi phí. Nhưng trang thiết bị, đồ dùng trong gia đình lại cần tốt cho sức khỏe, tốt cho môi trường.

Nhựa là vật liệu luôn giúp tiết kiêm chi phí đáng kể. Chúng ta sẽ tìm những loại nhựa phù hợp nhất cho mỗi mục đích khác nhau.


1. Loại Nhựa Chịu Nhiệt Tốt

Polycarbonate (PC – Mã #7):  

  - Khả năng chịu nhiệt: -100°C đến 135°C, chịu được nhiệt độ cao trong thời gian ngắn.  

  - Ứng dụng: Nắp đèn ô tô, màn hình điện tử, đồ dùng nhà bếp chịu nhiệt.  

  - Nhược điểm: Có thể chứa BPA – chất gây rối loạn nội tiết.  



Polytetrafluoroethylene (PTFE – Teflon):  

  - Khả năng chịu nhiệt: -200°C đến 260°C.  

  - Ứng dụng: Lớp phủ chống dính chảo, ống dẫn hóa chất.  

  - Nhược điểm: Sản xuất thải ra PFOA (gây ung thư).  



Polyamide (Nylon – Mã #7):  

  - Khả năng chịu nhiệt: -40°C đến 120°C.  

  - Ứng dụng: Bánh răng máy móc, vỏ ổ điện.  



2. Loại Nhựa Chịu Va Đập Tốt

Polycarbonate (PC):  

  - Khả năng chịu lực: Độ bền gấp 30 lần kính, chống vỡ.  

  - Ứng dụng: Kính bảo hộ, mũ bảo hiểm, vỏ điện thoại.  



Acrylonitrile Butadiene Styrene (ABS – Mã #7):  

  - Khả năng chịu lực: Độ dai cao, chống mài mòn.  

  - Ứng dụng: Vỏ máy in, đồ chơi LEGO, phụ tùng xe máy.  

  - Nhược điểm: Dễ bị biến màu dưới UV.  



3. Nhựa Dùng Trong Xây Dựng Dân Dụng

PVC (Mã #3):      

- Đặc điểm: Cứng, chống cháy, chịu hóa chất. 

- Ứng dụng: Ống nước, tấm trần, cửa sổ.

- Chi phí: 20.000–50.000 VNĐ/mét.   |  



HDPE (Mã #2):    

- Đặc điểm: Chịu va đập, không rò rỉ.  

- Ứng dụng: Ống thoát nước, bể chứa. 

- Chi phí: 30.000–70.000 VNĐ/mét.



Polypropylene (PP – Mã #5): 

- Đặc điểm: Chịu nhiệt, chống ăn mòn.

- Ứng dụng: Tấm lợp, vách ngăn.  

- Chi phí: 15.000–40.000 VNĐ/m².



Lưu ý:  

- PVC phù hợp cho hệ thống ống nước nhưng cần tránh dùng ở nhiệt độ >60°C.  

- HDPE ưu tiên cho công trình ven biển do chống ăn mòn muối.  


4. Nhựa An Toàn Cho Đồ Dùng Hàng Ngày

Polypropylene (PP – Mã #5):  

  - Ưu điểm: Không chứa BPA, chịu nhiệt lên đến 120°C.  

  - Ứng dụng: Hộp đựng thực phẩm, bình sữa em bé, cốc đựng nước nóng.  



High-Density Polyethylene (HDPE – Mã #2):  

  - Ưu điểm: Không thôi nhiễm hóa chất, chống ẩm.  

  - Ứng dụng: Chai đựng sữa, dầu gội, túi đựng thực phẩm.  



Loại cần tránh:  

- PVC (Mã #3): Chứa phthalates – gây rối loạn hormone.  

- Polystyrene (PS – Mã #6): Thôi nhiễm styrene (chất gây ung thư) khi đựng đồ nóng.  

- Nhựa mã #7 (trừ PC không BPA): Có thể chứa BPA hoặc chất độc khác.  


5. Giải Pháp Thay Thế An Toàn  

- Sử dụng thủy tinh, inox: Cho đồ đựng thực phẩm, nước uống.  

- Nhựa sinh học phân hủy: Túi PLA từ bột ngô, ống hút tre.  

- Kiểm tra ký hiệu tái chế: Ưu tiên nhựa mã #2 (HDPE), #5 (PP).  


Lưu ý: Luôn kiểm tra ký hiệu nhựa và tránh tái sử dụng đồ nhựa dùng một lần để bảo vệ sức khỏe!

Loại Nhựa Phổ Biến Nhất Hiện Nay: Polyethylene (PE)

Polyethylene (PE) là loại nhựa được sản xuất và sử dụng nhiều nhất thế giới, chiếm 34% tổng sản lượng nhựa toàn cầu (theo Plastics Europe, 2023). PE được chia thành hai nhóm chính:  

- HDPE (High-Density Polyethylene): Độ cứng cao, chịu nhiệt tốt.  

- LDPE (Low-Density Polyethylene): Mềm dẻo, đàn hồi.  

Trung Quốc hiện là quốc gia sản xuất nhiều Polyethylene (PE) nhất thế giới. Với sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp hóa dầu và nhu cầu lớn từ thị trường nội địa cũng như xuất khẩu, Trung Quốc chiếm khoảng 30% sản lượng PE toàn cầu. Các quốc gia khác như Hoa Kỳ và Đức cũng là những nhà sản xuất lớn, nhưng Trung Quốc vượt trội nhờ quy mô sản xuất và đầu tư vào cơ sở hạ tầng hóa dầu.

Về phía doanh nghiệp,ExxonMobil được xem là công ty sản xuất nhiều Polyethylene (PE) nhất thế giới. Với năng lực sản xuất hàng năm lên đến khoảng 23,3 triệu tấn, ExxonMobil dẫn đầu nhờ mạng lưới sản xuất toàn cầu và sự tập trung vào các sản phẩm PE đa dạng như polyethylene mật độ cao (HDPE), polyethylene mật độ thấp (LDPE) và polyethylene mật độ thấp tuyến tính (LLDPE). Các công ty lớn khác như Sinopec (Trung Quốc), Dow (Hoa Kỳ), LyondellBasell và SABIC cũng nằm trong nhóm dẫn đầu, nhưng ExxonMobil thường được ghi nhận là số một về sản lượng.

Ở Việt Nam, ngành sản xuất Polyethylene (PE) chưa thực sự phát triển mạnh mẽ và phần lớn PE được nhập khẩu để đáp ứng nhu cầu trong nước. Tuy nhiên, có một số công ty liên quan đến sản xuất hoặc chế biến nhựa, trong đó có thể kể đến:  

- Công ty TNHH Hóa dầu Long Sơn (Long Son Petrochemicals - LSP): Đây là một trong những dự án lớn nhất tại Việt Nam trong lĩnh vực hóa dầu, nằm ở Bà Rịa - Vũng Tàu. LSP, do Tập đoàn SCG của Thái Lan đầu tư, bắt đầu vận hành từ năm 2023 và có khả năng sản xuất polyethylene (HDPE và LLDPE) với công suất khoảng 1 triệu tấn mỗi năm.  

- Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong (Tien Phong Plastic): Dù chủ yếu tập trung vào sản xuất ống nhựa từ PE, công ty này cũng tham gia vào chuỗi cung ứng liên quan đến PE tại Việt Nam.  

- Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh: Tương tự, Nhựa Bình Minh sản xuất các sản phẩm từ PE như ống nhựa, nhưng không trực tiếp sản xuất hạt nhựa PE mà sử dụng nguyên liệu nhập khẩu.  

Nói chung hiện tại, Việt Nam chưa có nhiều công ty sản xuất hạt nhựa PE gốc (primary PE) mà chủ yếu phụ thuộc vào nhập khẩu từ các nước như Thái Lan, Hàn Quốc, và Trung Đông. Dự án Long Sơn là bước tiến lớn để giảm sự phụ thuộc này trong tương lai.



1. Quy Trình Sản Xuất Polyethylene

Bước 1: Chiết tách Ethylene từ dầu mỏ hoặc khí đốt  

- Dầu thô hoặc khí tự nhiên được cracking nhiệt (ở 800–900°C) để tách hydrocarbon thành ethylene (C₂H₄).  

- Ethylene tinh khiết được thu qua quá trình chưng cất.  

Bước 2: Trùng hợp Ethylene thành Polyethylene  

- Phương pháp áp suất cao (LDPE):

  - Ethylene được nén ở áp suất 1.000–3.000 atm, nhiệt độ 80–300°C với chất xúc tác peroxide.  

  - Tạo ra cấu trúc polymer phân nhánh → LDPE mềm, dẻo.  

- Phương pháp áp suất thấp (HDPE):

  - Dùng xúc tác Ziegler-Natta (TiCl₄ + Al(C₂H₅)₃), áp suất 10–80 atm, nhiệt độ 70–150°C.  

  - Tạo cấu trúc polymer mạch thẳng → HDPE cứng, bền.  

Bước 3: Định hình sản phẩm  

- PE nóng chảy được ép đùn thành hạt nhựa nguyên sinh hoặc đúc thổi thành chai lọ, ống, màng phim.  


2. Ứng Dụng Trong Các Ngành & Đời Sống  

HDPE:

Ứng dụng điển hình: 

- Chai đựng sữa, dầu ăn, chất tẩy rửa.

- Ống nước, bồn chứa hóa chất.

- Đồ chơi, thùng rác.

Sản phẩm cụ thể: Chai HDPE (ký hiệu #2), ống thoát nước, ghế công viên.

LDPE:

Ứng dụng điển hình:

- Túi nilon, màng bọc thực phẩm.

- Vỏ cáp điện, lớp lót hộp giấy.

- Đồ gia dụng (chai lọ mềm). 

Sản phẩm cụ thể: Túi siêu thị, màng co bọc pallet, găng tay y tế. 


Ứng dụng nhiều nhất trong các ngành công nghiệp:

- Xây dựng: Ống HDPE chịu áp lực, tấm cách nhiệt.  

- Ô tô: Bình xăng, lót nội thất từ LDPE.  

- Nông nghiệp: Màng phủ LDPE giữ ẩm đất.  


3. Tác Hại Đến Sức Khỏe & Môi Trường

a) Sức khỏe con người:  

- Phơi nhiễm vi nhựa: PE phân rã thành vi nhựa (<5mm) xâm nhập vào nước, thực phẩm. Một người trung bình ăn 5g vi nhựa/tuần (WWF, 2023).  

- Chất phụ gia độc hại: Một số PE chứa chất chống UV (BPA), chất tạo màu gây rối loạn nội tiết.  

- Đốt nhựa PE: Giải phóng khí dioxin, CO₂ – nguyên nhân gây ung thư, hô hấp.  

b) Môi trường:  

- Ô nhiễm đại dương: PE chiếm 46% rác thải nhựa trên biển (Ocean Conservancy, 2023), giết chết 1.5 triệu sinh vật biển/năm.  

- Tồn tại lâu dài: PE mất 100–1.000 năm để phân hủy.  

- Tác động đến đất: Vi nhựa PE làm giảm độ màu mỡ, ức chế sinh trưởng cây trồng.  


4. Giải Pháp Giảm Tác Hại

- Tái chế: Chỉ 9% PE được tái chế toàn cầu (UNEP, 2023). Cần phân loại rác tại nguồn và đầu tư công nghệ tái chế hóa học (biến PE thành dầu diesel).  

- Thay thế bằng vật liệu phân hủy sinh học: Túi PE sinh học từ tinh bột ngô (PLA) hoặc rong biển.  

- Chính sách: Áp dụng thuế nhựa nguyên sinh, cấm túi nilon dùng một lần (như EU, Canada).  


Như vậy, Polyethylene là "con dao hai lưỡi" – vừa thúc đẩy phát triển kinh tế, vừa đe dọa hệ sinh thái. Giảm thiểu tác hại của PE đòi hỏi sự chung tay từ chính phủ, doanh nghiệp và người tiêu dùng.