Keo dính bê tông

Keo dính bê tông là loại chất kết dính chuyên dụng được sử dụng để liên kết các bề mặt bê tông, hoặc gắn bê tông với các vật liệu khác như kim loại, gạch, đá, hoặc gỗ. Được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong xây dựng, keo dính bê tông có độ bền cao, chịu lực tốt, và kháng được các yếu tố môi trường như nước, nhiệt độ, và hóa chất. Dưới đây là phân tích chi tiết theo yêu cầu của bạn.


1. Keo dính bê tông là gì?

Keo dính bê tông là một loại chất kết dính (adhesive) được sử dụng để:

  • Liên kết các khối bê tông với nhau (ví dụ: nối các tấm bê tông đúc sẵn).
  • Gắn bê tông với các vật liệu khác (gạch, thép, gỗ, nhựa).
  • Sửa chữa các vết nứt, lỗ hổng trên bề mặt bê tông.
  • Cố định các neo, bu-lông, hoặc thanh thép vào bê tông (như trong thi công cầu, tòa nhà).

Đặc điểm nổi bật:

  • Độ bám dính cao trên bề mặt bê tông xốp hoặc nhẵn.
  • Chịu lực cắt, kéo, và nén tốt.
  • Kháng nước, hóa chất, và nhiệt độ (thường từ -40°C đến 120°C hoặc cao hơn).
  • Khả năng lấp đầy khe hở, chịu được rung động và tải trọng lớn.

2. Thành phần cấu tạo của keo dính bê tông

Keo dính bê tông thường bao gồm các thành phần chính sau, tùy thuộc vào loại keo:

  • Polymer nền:
    • Epoxy: Nhựa epoxy (bisphenol-A hoặc novolac) kết hợp với chất đóng rắn (amine, anhydride) tạo liên kết hóa học mạnh, chịu lực tốt.
    • Polyurethane: Polymer polyurethane, linh hoạt, chống thấm, và chịu được rung động.
    • Acrylic: Monomer acrylic, dùng cho keo giá rẻ, bám dính tốt trên bê tông.
    • Xi măng cải tiến: Một số keo gốc xi măng chứa polymer bổ sung để tăng độ bám dính.
  • Chất phụ gia:
    • Chất độn (Fillers): Silica, cát mịn, hoặc bột đá, tăng độ bền và giảm chi phí.
    • Chất làm dẻo: Tăng tính linh hoạt, giảm co ngót khi khô.
    • Chất tăng cường bám dính: Cải thiện độ bám trên bề mặt bê tông xốp hoặc ẩm.
    • Chất chống thấm: Ngăn nước xâm nhập vào mối nối.
    • Chất ổn định: Chống phân hủy dưới tác động của tia UV, nhiệt, hoặc hóa chất.
  • Dung môi hoặc chất phân tán (nếu có): Giúp keo ở trạng thái lỏng, dễ thi công. Một số keo không cần dung môi (như epoxy hoặc polyurethane).
  • Chất xúc tác: Tăng tốc độ đóng rắn, đặc biệt với keo epoxy hoặc polyurethane.

Ví dụ:

  • Keo epoxy Sika Sikadur-31 CF chứa nhựa epoxy, chất đóng rắn amine, và silica, tạo độ bền cao và chống nước.
  • Keo polyurethane SikaForce-7550 có polymer polyurethane, chất làm dẻo, và chất độn để tăng độ linh hoạt.

3. Cách sản xuất keo dính bê tông

Quy trình sản xuất keo dính bê tông được thực hiện trong môi trường công nghiệp với các bước sau:

  1. Chuẩn bị nguyên liệu:
    • Nhựa epoxy, polyurethane, hoặc acrylic được tổng hợp từ dầu mỏ hoặc các hợp chất hóa học.
    • Chất độn (silica, cát) được khai thác, tinh chế để đạt độ mịn và độ sạch cao.
    • Chất phụ gia (chống thấm, làm dẻo) được chuẩn bị theo công thức riêng.
  2. Pha trộn:
    • Các thành phần được trộn trong lò phản ứng ở nhiệt độ kiểm soát (thường 50-100°C).
    • Đối với keo epoxy, nhựa (phần A) và chất đóng rắn (phần B) được trộn riêng để đóng gói thành hai thành phần.
    • Keo polyurethane hoặc acrylic có thể trộn chung nếu là keo một thành phần.
  3. Tinh chỉnh:
    • Điều chỉnh độ nhớt để keo dễ thi công (bằng súng bắn keo, bay, hoặc máy phun).
    • Thêm chất phụ gia để tăng khả năng chịu nhiệt, chống thấm, hoặc độ bền cơ học.
  4. Đóng gói:
    • Keo được đóng vào ống tiêm, tuýp, thùng, hoặc bao (tùy loại keo).
    • Keo hai thành phần (epoxy) được đóng riêng phần A và B.
    • Đóng gói trong điều kiện kín, tránh độ ẩm hoặc tia UV (với keo polyurethane).
  5. Kiểm tra chất lượng:
    • Kiểm tra độ bám dính trên bê tông theo tiêu chuẩn ASTM D7234 hoặc ISO 4624.
    • Thử nghiệm chịu nước, nhiệt độ, và tải trọng (cắt, kéo, nén).
    • Đảm bảo keo không co ngót hoặc nứt khi khô.

4. Các loại keo dính bê tông

Keo dính bê tông được phân loại dựa trên thành phần và ứng dụng. Dưới đây là các loại chính:

  1. Keo Epoxy:
    • Đặc điểm: Độ bền cao, chịu lực tốt, kháng nước và hóa chất, thường là keo hai thành phần.
    • Ứng dụng: Sửa chữa vết nứt bê tông, gắn thanh thép vào bê tông (neo hóa học), liên kết tấm bê tông đúc sẵn.
    • Ví dụ: Sika Sikadur-31 CF, BASF MasterBrace ADH 2200, Hilti HIT-RE 500 V3.
  2. Keo Polyurethane:
    • Đặc điểm: Linh hoạt, chống thấm, chịu rung động, có thể dùng ở môi trường ẩm.
    • Ứng dụng: Trám khe co giãn, gắn bê tông với kim loại/gỗ, sửa chữa sàn bê tông.
    • Ví dụ: SikaFlex Construction AP, BASF MasterSeal NP 1.
  3. Keo gốc xi măng (Cement-Based Adhesive):
    • Đặc điểm: Gốc xi măng kết hợp polymer, giá rẻ, bám dính tốt trên bê tông, nhưng kém bền hơn epoxy/polyurethane.
    • Ứng dụng: Dán gạch lên bê tông, sửa chữa bề mặt bê tông, làm vữa kết nối.
    • Ví dụ: Webertai Fix, Mapei Kerabond T.
  4. Keo Acrylic:
    • Đặc điểm: Dễ thi công, giá rẻ, nhưng độ bền thấp hơn epoxy, phù hợp cho ứng dụng không chịu lực lớn.
    • Ứng dụng: Gắn các tấm trang trí, sửa chữa nhỏ trên bê tông.
    • Ví dụ: Bostik Blu-Tack, 3M Acrylic Adhesive.
  5. Keo neo hóa học (Chemical Anchoring Adhesive):
    • Đặc điểm: Keo epoxy hoặc polyester, dùng để cố định thanh thép, bu-lông vào bê tông, chịu lực cực cao.
    • Ứng dụng: Gắn neo trong thi công cầu, tòa nhà, hoặc kết cấu thép.
    • Ví dụ: Hilti HIT-HY 200, Fischer FIS EM Plus.

5. Khi nào dùng keo dính bê tông?

Keo dính bê tông được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Sửa chữa bê tông:
    • Điền kín vết nứt, lỗ hổng trên bề mặt bê tông (dùng keo epoxy hoặc polyurethane).
    • Phục hồi cấu trúc bê tông bị hư hỏng do động đất, rung động, hoặc thời tiết.
  • Liên kết cấu trúc:
    • Gắn các tấm bê tông đúc sẵn trong xây dựng nhà cao tầng, cầu, hoặc hầm.
    • Kết nối bê tông với thép, gỗ, hoặc vật liệu composite.
  • Cố định neo:
    • Gắn thanh thép, bu-lông vào bê tông để cố định kết cấu thép, lan can, hoặc máy móc (dùng keo neo hóa học).
  • Trám khe co giãn:
    • Điền khe hở giữa các khối bê tông để chống thấm và chịu rung động (dùng keo polyurethane).
  • Dán gạch hoặc vật liệu hoàn thiện:
    • Gắn gạch, đá tự nhiên lên bề mặt bê tông (dùng keo gốc xi măng hoặc epoxy).
  • Ứng dụng công nghiệp:
    • Sửa chữa sàn bê tông trong nhà máy, kho bãi.
    • Gắn các thiết bị nặng (như máy móc) lên nền bê tông.

6. Cách sử dụng keo dính bê tông

Cách sử dụng phụ thuộc vào loại keo, nhưng quy trình cơ bản bao gồm:

  1. Chuẩn bị bề mặt:
    • Làm sạch bề mặt bê tông bằng bàn chải thép, máy mài, hoặc nước áp lực cao để loại bỏ bụi, dầu, và mảnh vụn.
    • Lau khô bề mặt hoặc để khô tự nhiên (trừ keo polyurethane, có thể dùng trên bề mặt ẩm).
    • Với keo neo hóa học, khoan lỗ trên bê tông, làm sạch bụi bằng khí nén hoặc bàn chải.
  2. Chuẩn bị keo:
    • Keo epoxy hai thành phần: Trộn phần A (nhựa) và B (chất đóng rắn) theo tỷ lệ (thường 1:1 hoặc 2:1) trong 2-3 phút bằng bay hoặc máy trộn.
    • Keo polyurethane: Dùng trực tiếp từ tuýp hoặc súng bắn keo.
    • Keo gốc xi măng: Trộn với nước theo tỷ lệ hướng dẫn (thường 1 phần keo : 0.2-0.3 phần nước).
    • Keo neo hóa học: Dùng súng bắn keo chuyên dụng để bơm keo vào lỗ khoan.
  3. Thi công:
    • Sửa chữa vết nứt: Bơm keo vào vết nứt bằng súng bắn keo hoặc ống tiêm, đảm bảo keo lấp đầy.
    • Gắn neo: Bơm keo vào lỗ khoan, cắm thanh thép/bu-lông, giữ cố định 5-30 phút.
    • Dán gạch: Trét keo lên bề mặt bê tông bằng bay răng cưa, đặt gạch và ấn đều.
    • Trám khe: Bơm keo polyurethane vào khe, dùng bay làm phẳng bề mặt.
  4. Đóng rắn:
    • Keo epoxy: Khô sơ bộ trong 4-6 giờ, đạt độ bền tối đa sau 24-48 giờ.
    • Keo polyurethane: Khô trong 24 giờ, chịu lực sau 48-72 giờ.
    • Keo gốc xi măng: Khô trong 24-48 giờ, tùy thuộc vào độ ẩm.
    • Keo neo hóa học: Khô nhanh trong 30 phút đến 2 giờ (tùy nhiệt độ).
  5. Hoàn thiện:
    • Lau sạch keo thừa bằng dung môi (cồn isopropyl cho epoxy, nước cho keo xi măng).
    • Kiểm tra độ bám dính và độ chắc chắn của mối nối.

Lưu ý:

  • Đeo găng tay, kính bảo hộ, và khẩu trang để tránh kích ứng da/mắt.
  • Làm việc trong không gian thông thoáng, đặc biệt với keo epoxy và polyurethane.
  • Đọc kỹ hướng dẫn của nhà sản xuất về tỷ lệ trộn và thời gian khô.

7. Nhà sản xuất keo dính bê tông hàng đầu

Thế giới

  1. Sika (Thụy Sĩ):
    • Sản phẩm: Sikadur-31 CF (epoxy), SikaFlex Construction AP (polyurethane), Sika AnchorFix-2 (neo hóa học).
    • Ưu điểm: Keo đa dạng, chất lượng cao, được dùng trong các dự án lớn như cầu, tòa nhà.
  2. Hilti (Liechtenstein):
    • Sản phẩm: HIT-RE 500 V3, HIT-HY 200 (neo hóa học), Hilti CF 126 (epoxy).
    • Ưu điểm: Chuyên keo neo hóa học, độ bền cực cao, dùng trong xây dựng cầu, hầm.
  3. BASF (Đức):
    • Sản phẩm: MasterBrace ADH 2200 (epoxy), MasterSeal NP 1 (polyurethane).
    • Ưu điểm: Keo epoxy và polyurethane chất lượng cao, phù hợp cho công trình công nghiệp.
  4. Mapei (Italy):
    • Sản phẩm: Kerabond T (gốc xi măng), Mapefix VE SF (neo hóa học).
    • Ưu điểm: Keo gốc xi măng và neo hóa học phổ biến trong dán gạch và cố định neo.
  5. Fischer (Đức):
    • Sản phẩm: FIS EM Plus, FIS V (neo hóa học).
    • Ưu điểm: Chuyên keo neo hóa học, dùng trong các công trình bê tông chịu lực lớn.

Việt Nam

  1. Sika Việt Nam:
    • Sản phẩm: Sikadur-31 CF, SikaFlex Construction AP, Sika AnchorFix-1.
    • Địa chỉ: 108 Cao Lỗ, Phường 4, Quận 8, TP.HCM.
    • Ưu điểm: Nhà máy tại Việt Nam, sản phẩm đạt chuẩn quốc tế, phổ biến trong xây dựng.
  2. Weber (Saint-Gobain Việt Nam):
    • Sản phẩm: Webertai Fix, Webertai Maxx (keo gốc xi măng).
    • Địa chỉ: Tầng 8, Tòa nhà Vincom, 72 Lê Thánh Tôn, Quận 1, TP.HCM.
    • Ưu điểm: Chuyên keo dán gạch, giá hợp lý, dễ mua.
  3. Công ty TNHH Hóa chất Xây dựng BASF Việt Nam:
    • Sản phẩm: MasterBrace ADH, MasterSeal NP 1.
    • Địa chỉ: Tầng 12, Tòa nhà Vincom, 45A Lý Tự Trọng, Quận 1, TP.HCM.
    • Ưu điểm: Phân phối keo BASF chính hãng, dùng trong công trình lớn.
  4. Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Kỹ thuật Hoàng Gia:
    • Sản phẩm: Keo Hilti, Fischer nhập khẩu.
    • Địa chỉ: 60/28/2 Đường số 6, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, TP.HCM.
    • Ưu điểm: Phân phối keo neo hóa học chất lượng cao.
  5. Công ty TNHH MTV Thương mại Dịch vụ Tân Hoàng Phát:
    • Sản phẩm: Keo Sika, Hilti, Weber.
    • Địa chỉ: 81/20/8 Đường số 2, Phường 16, Quận Gò Vấp, TP.HCM.
    • Ưu điểm: Giá cạnh tranh, giao hàng nhanh.