Chọn khóa cửa phù hợp cho gia đình thế nào?

Hiện nay, trên thị trường Việt Nam có nhiều loại khóa cửa phổ biến, từ khóa cơ truyền thống đến khóa thông minh hiện đại. Dưới đây là tổng hợp các loại khóa cửa, ưu nhược điểm, giá thành và tiêu chí chọn khóa phù hợp cho gia đình.


1. Các loại khóa cửa phổ biến

a. Khóa cơ truyền thống

  • Khóa bấm (khóa móc treo): Thường dùng cho cổng, cửa sắt, cửa xếp hoặc tủ.
  • Khóa chốt: Có then chốt ngang qua cầu khóa, mở bằng chìa hoặc mã số.
  • Khóa tay gạt: Có thanh ngang, gạt xuống để mở, phù hợp cho cửa gỗ, cửa sắt, cửa nhôm.
  • Khóa tay nắm tròn: Dùng cho cửa phòng ngủ, nhà vệ sinh, cửa nhôm kính, mở bằng cách vặn.

b. Khóa điện tử (khóa thông minh)

  • Khóa vân tay: Mở bằng dấu vân tay, thường tích hợp thêm mã số, thẻ từ hoặc ứng dụng điện thoại.
  • Khóa mã số: Mở bằng mật khẩu, có thể kết hợp chìa cơ.
  • Khóa thẻ từ: Mở bằng thẻ từ, phổ biến ở khách sạn, văn phòng.
  • Khóa nhận diện khuôn mặt: Công nghệ cao, mở bằng cách quét khuôn mặt, thường tích hợp các phương thức khác (vân tay, mã số).

2. Ưu nhược điểm và giá thành

Loại khóaƯu điểmNhược điểmGiá thành (VNĐ)
Khóa bấm- Giá rẻ, dễ sử dụng<br>- Nhỏ gọn, phù hợp cửa sắt, cửa xếp<br>- Nhiều thương hiệu (Việt Tiệp, Tolsen)- Độ an toàn thấp, dễ bị cắt hoặc cạy<br>- Không phù hợp cửa chính nhà ở50.000 - 500.000
Khóa chốt- Chống va đập, chống cắt tốt<br>- Dễ lắp đặt, giá phải chăng- Độ bảo mật thấp, dễ bị phá<br>- Thiết kế đơn giản, kém thẩm mỹ100.000 - 800.000
Khóa tay gạt- Đa dạng mẫu mã, sang trọng<br>- Phù hợp nhiều loại cửa (gỗ, sắt, nhôm)<br>- Giá hợp lý- Bảo mật không cao, dễ bị cạy<br>- Cần mang nhiều chìa nếu dùng nhiều khóa500.000 - 2.000.000 (Hafele, Yale, SEECAR)
Khóa tay nắm tròn- Dễ sử dụng, lắp đặt đơn giản<br>- Thích hợp cửa phòng ngủ, nhà vệ sinh- Độ an toàn thấp, dễ bị kẹt<br>- Không dùng cho cửa chính200.000 - 1.000.000
Khóa vân tay- Bảo mật cao, không lo mất chìa<br>- Lưu trữ 100-130 dấu vân tay<br>- Thiết kế hiện đại, sang trọng- Giá cao<br>- Khó nhận diện vân tay khi ướt, bẩn hoặc trời lạnh<br>- Phụ thuộc vào pin3.000.000 - 15.000.000 (Samsung, Yale, Kitos)
Khóa mã số- Tiện lợi, không cần chìa<br>- Dễ sử dụng, đa dạng mẫu mã- Người trí nhớ kém dễ quên mã<br>- Dễ kẹt nếu dùng ngoài trời lâu ngày2.000.000 - 10.000.000
Khóa thẻ từ- Nhanh chóng, tiện lợi<br>- Phù hợp khách sạn, văn phòng- Thẻ dễ mất, cần thay thế<br>- Giá cao hơn khóa cơ2.500.000 - 12.000.000
Khóa nhận diện khuôn mặt- Công nghệ cao, bảo mật tối ưu<br>- Tích hợp nhiều phương thức mở- Giá rất cao<br>- Phụ thuộc vào công nghệ, cần bảo trì thường xuyên10.000.000 - 30.000.000


3. Tiêu chí chọn khóa phù hợp cho gia đình

Để chọn loại khóa phù hợp, gia đình cần cân nhắc các tiêu chí sau:

  1. Nhu cầu bảo mật:
    • Cửa chính: Cần khóa có độ an toàn cao (khóa vân tay, khóa mã số, khóa nhận diện khuôn mặt) để chống trộm hiệu quả.
    • Cửa phòng ngủ, nhà vệ sinh: Có thể dùng khóa tay gạt, tay nắm tròn hoặc khóa bấm để đảm bảo riêng tư với chi phí thấp.
    • Cửa ban công, cửa phụ: Chọn khóa cơ hoặc khóa chốt có khả năng chống cắt, chống va đập.
  2. Chất liệu khóa:
    • Chọn khóa làm từ inox 304, hợp kim kẽm, đồng thau để chống gỉ, chống ăn mòn, phù hợp khí hậu nóng ẩm Việt Nam.
    • Khóa điện tử nên chọn hợp kim không gỉ, bền bỉ, chịu lực tốt.
  3. Thiết kế và tính thẩm mỹ:
    • Khóa phải phù hợp với phong cách ngôi nhà (hiện đại, cổ điển, tối giản). Ví dụ, khóa điện tử hợp với chung cư, nhà phố hiện đại; khóa tay gạt đồng thau hợp với nhà cổ điển.
    • Màu sắc và kiểu dáng cần hài hòa với cửa (gỗ, sắt, nhôm kính).
  4. Ngân sách:
    • Gia đình có ngân sách hạn chế: Chọn khóa cơ (tay gạt, tay nắm tròn, khóa bấm) với giá dưới 2 triệu đồng.
    • Ngân sách dư dả: Đầu tư khóa điện tử (vân tay, mã số) để tăng bảo mật và tiện lợi, giá từ 3-15 triệu đồng.
  5. Loại cửa và vị trí lắp đặt:
    • Cửa gỗ: Phù hợp với khóa tay gạt, khóa điện tử, khóa vân tay.
    • Cửa sắt: Dùng khóa bấm, khóa chốt hoặc khóa tay gạt.
    • Cửa nhôm kính: Thích hợp với khóa tay nắm tròn hoặc khóa điện tử.
    • Độ dày cửa cần tương thích với khóa (thường 35-50mm).
  6. Thương hiệu và bảo hành:
    • Chọn thương hiệu uy tín như Hafele, Yale, Samsung, Kitos, Việt Tiệp để đảm bảo chất lượng và dịch vụ hậu mãi.
    • Kiểm tra thời gian bảo hành (thường 1-2 năm cho khóa điện tử) và hỗ trợ lắp đặt.
  7. Tính tiện lợi và công nghệ:
    • Gia đình có trẻ nhỏ hoặc người lớn tuổi: Chọn khóa dễ sử dụng (khóa tay gạt, khóa vân tay) để tránh quên mã số hoặc mất chìa.
    • Nhà hiện đại, cần giám sát từ xa: Chọn khóa vân tay có kết nối wifi, ứng dụng điện thoại hoặc khóa nhận diện khuôn mặt.

4. Gợi ý loại khóa phù hợp

  • Gia đình ở nông thôn, ngân sách thấp: Sử dụng khóa tay gạt hoặc khóa bấm chống cắt (giá 500.000-2.000.000 VNĐ) cho cửa chính và cửa phụ, kết hợp khóa tay nắm tròn cho phòng ngủ (200.000-1.000.000 VNĐ). Thương hiệu Việt Tiệp là lựa chọn kinh tế và bền bỉ.

  • Gia đình ở thành phố, nhà phố, chung cư: Đầu tư khóa vân tay hoặc khóa mã số (3.000.000-10.000.000 VNĐ) cho cửa chính để tăng bảo mật và tiện lợi. Cửa phòng ngủ có thể dùng khóa tay gạt (500.000-2.000.000 VNĐ) để tiết kiệm chi phí.

  • Nhà biệt thự, cao cấp: Chọn khóa nhận diện khuôn mặt hoặc khóa vân tay cao cấp (10.000.000-30.000.000 VNĐ) với thiết kế sang trọng, tích hợp công nghệ hiện đại (wifi, báo động) từ các thương hiệu như Samsung, Yale, Kaadas.

5. Lưu ý khi mua và lắp đặt

  • Mua tại các cửa hàng uy tín hoặc nhà phân phối chính hãng (Krass Việt Nam, ABUS, Kaadas) để tránh hàng giả.

  • Thuê thợ lắp đặt chuyên nghiệp để đảm bảo khóa hoạt động chính xác và không làm hỏng cửa.

  • Đối với khóa điện tử, kiểm tra pin định kỳ và giữ chìa cơ dự phòng cho trường hợp khẩn cấp.



Hy vọng thông tin trên giúp bạn chọn được loại khóa phù hợp với nhu cầu và điều kiện gia đình!

Các loại chổi lau nhà thông minh

Dưới đây là những loại chổi lau nhà thông minh đang phổ biến hiện nay. Bạn có thể cân nhắc sắm cho nhà mình một kiểu phù hợp nhé.


1. Chổi lau robot thông minh

iRobot Braava Jet

Nguyên lý hoạt động:  

  - Sử dụng cảm biến (lidar, camera, hoặc hồng ngoại) để lập bản đồ và di chuyển tự động.  

  - Tích hợp công nghệ AI để nhận diện vật cản, phân vùng khu vực cần lau.  

  - Cơ chế làm sạch: Rung mạnh, quay đĩa mop, hoặc phun nước áp lực.  

  - Kết nối Wi-Fi/Bluetooth để điều khiển qua ứng dụng điện thoại.  

Cách dùng:  

  - Đổ nước vào bình chứa, lắp khăn lau.  

  - Chọn chế độ (lau khô, ẩm, hoặc hơi nước) qua app.  

  - Khởi động và để robot tự lau. 

Ví dụ: iRobot Braava Jet, Ecovacs Deebot.  


2. Chổi lau hơi nước (Steam Mop)


Nguyên lý hoạt động:  

  - Đun nóng nước đến nhiệt độ cao (100–120°C) tạo hơi nước diệt khuẩn và làm bong bẩn.  

  - Dùng áp lực hơi thay vì hóa chất.  

Cách dùng:  

  - Đổ nước vào bình, đợi đèn báo nóng.  

  - Đẩy chổi lau trên sàn (gạch, đá, vinyl).  

  - Tránh dùng cho sàn gỗ không chống nước. 

Ví dụ: Bissell PowerFresh, Shark Steam Pocket Mop.  


3. Chổi lau quay ly tâm (Spin Mop)


Nguyên lý hoạt động:  

  - Dùng cơ chế quay ly tâm (bằng tay hoặc điện) để vắt khô khăn lau.  

  - Thân chổi xoay 360° linh hoạt.  

Cách dùng:  

  - Nhúng khăn vào xô nước, đặt vào giá vắt.  

  - Bấm nút/vặn tay để vắt khô.  

  - Lau sàn thủ công. 

Ví dụ: O-Cedar, Homeasy.  


4. Chổi lau siêu âm (Ultrasonic Mop)


Nguyên lý hoạt động:  

  - Phát sóng siêu âm (20–100 kHz) tạo bọt khí vi mô đánh bật bụi bẩn.  

  - Kết hợp với khăn lau thấm hút.  

Cách dùng:  

  - Bật chế độ siêu âm, di chuyển chổi chậm trên sàn.  

  - Phù hợp sàn cứng, ít dùng cho thảm. 

Ví dụ: một số model của Hizero.  


5. Chổi lau kết hợp hút bụi (Vacuum-Mop Hybrid)

Xiaomi Mi Robot Vacuum-Mop 2

Nguyên lý hoạt động:  

  - Tích hợp cả chức năng hút bụi và lau ẩm.  

  - Dùng motor hút kết hợp bình nước nhỏ giọt.  

Cách dùng:  

  - Lắp khăn lau và đổ nước vào ngăn chứa.  

  - Chọn chế độ "lau" trên app/máy. 

Ví dụ: Roborock S7, Xiaomi Mi Robot Vacuum-Mop.  



Lưu ý khi sử dụng

- Chổi robot: Tránh vật cản phức tạp như dây điện, bậc thềm.  

- Chổi hơi nước: Không dùng cho sàn gỗ tự nhiên, vải.  

- Chổi quay ly tâm: Vắt khô kỹ để tránh ẩm mốc.  

- Chổi siêu âm: Dùng chất tẩy rửa chuyên dụng để tăng hiệu quả.  


Bạn nhớ chọn loại chổi phù hợp với loại sàn và nhu cầu của bạn nhé (lau khử trùng, tiết kiệm thời gian, đa năng).

Inox là gì?

Inox (từ tiếng Pháp "inoxydable") là thép không gỉ, một hợp kim sắt chứa ít nhất 10,5% crom, thường kết hợp với các nguyên tố như niken, molypden, hoặc nitơ. Crom tạo ra lớp màng oxit thụ động bảo vệ bề mặt, giúp inox chống ăn mòn và gỉ sét.


Lịch sử của inox

  • 1912: Harry Brearley, một nhà luyện kim người Anh, phát hiện ra thép không gỉ khi thử nghiệm hợp kim sắt-crom cho nòng súng. Ông nhận thấy hợp kim với 12,8% crom không bị ăn mòn trong môi trường ẩm.
  • 1910s-1920s: Các nhà khoa học khác như Elwood Haynes (Mỹ) và công ty Krupp (Đức) cũng nghiên cứu hợp kim tương tự, đóng góp vào sự phát triển của inox.
  • Thế kỷ 20: Inox được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp, y tế, xây dựng và đời sống nhờ khả năng chống ăn mòn và độ bền.
  • Hiện nay: Inox có hàng trăm loại với các đặc tính khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng từ công nghiệp đến tiêu dùng.

Ưu Nhược điểm của inox

Ưu điểm:
  1. Chống ăn mòn: Khả năng chống gỉ vượt trội, đặc biệt trong môi trường ẩm, hóa chất hoặc muối.
  2. Độ bền cao: Chịu lực tốt, không dễ bị biến dạng.
  3. Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh, phù hợp với thiết kế hiện đại.
  4. Tái chế: Có thể tái chế 100%, thân thiện với môi trường.
  5. Đa dạng ứng dụng: Dễ gia công, phù hợp với nhiều ngành công nghiệp.
Nhược điểm:
  1. Chi phí cao: Giá thành cao hơn so với thép thường hoặc các vật liệu khác như nhôm.
  2. Dẫn nhiệt kém: Không phù hợp cho các ứng dụng cần truyền nhiệt tốt (ví dụ: nồi, chảo inox dẫn nhiệt chậm hơn nhôm).
  3. Dễ trầy xước: Bề mặt bóng dễ bị xước nếu không được bảo quản cẩn thận.
  4. Khó gia công: Một số loại inox có độ cứng cao, gây khó khăn khi cắt hoặc định hình.

Ứng dụng của inox

  1. Xây dựng: Làm khung, mái, lan can, cửa, hoặc ốp tường nhờ độ bền và thẩm mỹ.
  2. Công nghiệp: Sử dụng trong sản xuất máy móc, bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn dầu khí.
  3. Y tế: Dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế nhờ khả năng kháng khuẩn và dễ khử trùng.
  4. Đời sống: Đồ gia dụng (nồi, chảo, dao, muỗng), trang trí nội thất, vỏ điện thoại.
  5. Giao thông: Linh kiện ô tô, tàu hỏa, tàu thủy nhờ khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.


Tương lai của inox

  1. Phát triển bền vững: Nhu cầu về vật liệu tái chế và thân thiện môi trường tăng, inox sẽ tiếp tục được ưa chuộng nhờ khả năng tái chế cao.
  2. Công nghệ mới: Các loại inox cải tiến với độ bền cao hơn, chống trầy xước tốt hơn, hoặc giá thành thấp hơn sẽ được nghiên cứu.
  3. Ứng dụng công nghệ cao: Inox sẽ được sử dụng nhiều hơn trong ngành hàng không vũ trụ, năng lượng tái tạo (như pin mặt trời, turbine gió), và công nghệ y học (implant, thiết bị thông minh).
  4. Thẩm mỹ và thiết kế: Inox sẽ tiếp tục là lựa chọn hàng đầu trong kiến trúc và nội thất hiện đại, đặc biệt với các lớp hoàn thiện mới (màu sắc, hoa văn).
  5. Thách thức: Cạnh tranh từ các vật liệu thay thế như hợp kim nhôm, titan, hoặc vật liệu composite có thể ảnh hưởng đến thị phần của inox.

Vật tư trần thạch cao


Trần thạch cao là một loại trần giả được sử dụng phổ biến trong xây dựng và trang trí nội thất nhờ tính thẩm mỹ cao, khả năng thi công nhanh, và các đặc tính như cách âm, cách nhiệt, chống cháy, chống ẩm. Vật tư trần thạch cao bao gồm các thành phần chính sau:

  1. Tấm thạch cao:
    • Là bộ phận chính tạo nên bề mặt trần, được làm từ bột thạch cao (CaSO4·2H2O) kết hợp với các phụ gia và lớp giấy chuyên dụng. Tấm thạch cao có trọng lượng nhẹ (6.5-9.5 kg/m²), dễ thi công, không độc hại, thân thiện với môi trường.
    • Kích thước phổ biến: 1220 x 2440 mm; độ dày: 9 mm, 12.5 mm, 15 mm.
    • Các loại tấm thạch cao:
      • Tấm tiêu chuẩn: Dùng cho không gian khô ráo như phòng khách, phòng ngủ.
      • Tấm chống ẩm: Phù hợp với khu vực ẩm ướt như nhà tắm, nhà bếp, có lớp sơn chống thấm và lõi chống ẩm.
      • Tấm chống cháy: Chứa sợi thủy tinh và hợp chất chống cháy, chịu lửa từ 60-120 phút, dùng cho lối thoát hiểm, phòng máy tính.
      • Tấm tiêu âm: Bề mặt đục lỗ, phủ lớp giấy tiêu âm, giảm tiếng ồn đến 60 dB, dùng cho hội trường, rạp chiếu phim.
      • Tấm cách nhiệt: Tăng khả năng chống nóng, phù hợp cho khu vực nhiệt đới hoặc trần áp mái.
  2. Khung xương thạch cao:
    • Là hệ thống khung kim loại (thép mạ kẽm hoặc hợp kim nhôm kẽm) chịu lực, dùng để cố định tấm thạch cao vào trần nhà. Khung xương đảm bảo độ bền và độ ổn định của trần.
    • Các loại khung xương:
      • Khung trần chìm: Tạo mặt phẳng liền mạch, thẩm mỹ cao, phù hợp cho nhà ở, khách sạn, biệt thự.
      • Khung trần nổi (trần thả): Các tấm thạch cao được đặt vào khung, dễ tháo lắp, phù hợp cho văn phòng, trung tâm thương mại.
    • Các thương hiệu khung xương phổ biến: Vĩnh Tường, Hà Nội, Zinca.
  3. Vật tư phụ:
    • Bao gồm vít chuyên dụng, đinh, băng keo xử lý mối nối, bột bả, sơn bả, và các phụ kiện như thanh treo, thanh chính, thanh phụ.
    • Vật tư phụ giúp hoàn thiện bề mặt trần, đảm bảo độ phẳng, mịn và thẩm mỹ.
  4. Sơn bả:
    • Lớp sơn bả phủ lên bề mặt tấm thạch cao để tạo độ mịn, đều màu và tăng tính thẩm mỹ. Sơn bả cũng giúp bảo vệ trần khỏi tác động môi trường.

Các loại trần thạch cao phổ biến

  1. Trần chìm:
    • Đặc điểm: Mặt phẳng liền mạch, không thấy khung xương, có thể thiết kế giật cấp, uốn cong, kết hợp đèn trang trí.
    • Ưu điểm: Thẩm mỹ cao, dễ tạo hình, phù hợp với nhà ở, khách sạn, biệt thự.
    • Nhược điểm: Khó sửa chữa từng tấm, chi phí cao hơn, dễ nứt nếu thi công không đúng kỹ thuật.


  2. Trần nổi (trần thả):
    • Đặc điểm: Tấm thạch cao được đặt vào khung xương lộ ra ngoài, thường có kích thước ô vuông 600 x 600 mm.
    • Ưu điểm: Dễ thi công, tháo lắp, sửa chữa; chi phí thấp; phù hợp với không gian lớn như văn phòng, nhà xưởng.
    • Nhược điểm: Ít linh hoạt về thiết kế, có thể gây cảm giác chia vụn không gian.


  3. Trần phẳng:
    • Đặc điểm: Bề mặt trần nằm trên một mặt phẳng, đơn giản, không giật cấp.
    • Ưu điểm: Thi công nhanh, chi phí thấp, phù hợp với không gian hiện đại, tối giản.
    • Nhược điểm: Hạn chế về mẫu mã, dễ lộ lỗi thi công như mối nối không phẳng.


  4. Trần giật cấp:
    • Đặc điểm: Trần được thiết kế nhiều cấp độ, thường kết hợp đèn âm trần, đèn thả, tạo hiệu ứng ánh sáng.
    • Ưu điểm: Thẩm mỹ cao, phù hợp với không gian sang trọng như phòng khách, nhà hàng.
    • Nhược điểm: Chi phí cao, yêu cầu thi công phức tạp.


Độ bền

  • Tuổi thọ:
    • Trần thạch cao có độ bền trung bình từ 10-50 năm, tùy thuộc vào chất lượng vật tư, kỹ thuật thi công, và điều kiện môi trường.
    • Theo Vĩnh Tường, nếu thi công đúng kỹ thuật và sử dụng vật liệu chất lượng cao, trần thạch cao có thể đạt tuổi thọ trên 20 năm.
    • Tuy nhiên, ở điều kiện khí hậu ẩm như Việt Nam, nếu không sử dụng tấm chống ẩm hoặc không xử lý tốt chống thấm, trần có thể bị ố vàng, nứt sau 5-10 năm.
  • Các yếu tố ảnh hưởng:
    • Chất lượng vật liệu: Tấm thạch cao và khung xương từ các thương hiệu uy tín (Vĩnh Tường, Knauf, Boral) có độ bền cao hơn.
    • Kỹ thuật thi công: Xử lý mối nối, chống thấm, và đảm bảo khung xương chắc chắn là yếu tố quan trọng.
    • Môi trường: Trần thạch cao kỵ nước, cần kiểm tra kỹ mái nhà để tránh rò rỉ. Ở khu vực ẩm ướt, nên dùng tấm chống ẩm hoặc chịu nước.
  • Nhược điểm về độ bền:
    • Dễ bị nứt ở mối nối nếu thi công không đúng hoặc vật liệu co ngót theo thời gian.
    • Không chịu được lực nặng, không phù hợp để treo vật nặng trừ khi sử dụng vách thạch cao chịu lực.

Ứng dụng

Trần thạch cao được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại công trình nhờ tính linh hoạt và đa dạng:

  1. Nhà ở dân dụng:
    • Phòng khách, phòng ngủ, phòng bếp: Trần chìm giật cấp kết hợp đèn trang trí tạo không gian sang trọng.
    • Phòng tắm, nhà vệ sinh: Sử dụng tấm chống ẩm hoặc chịu nước.
  2. Công trình thương mại:
    • Văn phòng, trung tâm thương mại: Trần thả tiện lợi cho việc lắp đặt hệ thống điện, thông gió.
    • Nhà hàng, khách sạn: Trần chìm với thiết kế cầu kỳ, hoa văn trang trí.
  3. Công trình công cộng:
    • Trường học, bệnh viện: Sử dụng tấm tiêu chuẩn hoặc chống cháy.
    • Hội trường, rạp chiếu phim: Tấm tiêu âm để giảm tiếng ồn.
  4. Công trình công nghiệp:
    • Nhà xưởng, kho bãi: Trần thả hoặc trần phẳng với tấm cách nhiệt để giảm chi phí và chống nóng.

Giá thành

  • Chi phí vật tư và thi công:
    • Trần thả: 130.000 - 200.000 VNĐ/m², phù hợp cho công trình lớn, chi phí thấp.
    • Trần chìm: 200.000 - 450.000 VNĐ/m², tùy thuộc vào thiết kế (phẳng, giật cấp) và loại tấm (tiêu chuẩn, chống ẩm, chống cháy).
    • Tấm thạch cao: Giá dao động từ 70.000 - 150.000 VNĐ/tấm (1220 x 2440 mm), tùy loại (tiêu chuẩn, chống ẩm, chống cháy).
    • Khung xương: 50.000 - 100.000 VNĐ/m², tùy thương hiệu (Vĩnh Tường, Hà Nội).
    • Sơn bả và vật tư phụ: 50.000 - 100.000 VNĐ/m².
  • Yếu tố ảnh hưởng đến giá:
    • Loại tấm thạch cao (chống cháy, tiêu âm đắt hơn tiêu chuẩn).
    • Thương hiệu vật liệu (Knauf, Gyproc đắt hơn các thương hiệu nội địa).
    • Độ phức tạp của thiết kế (trần giật cấp, uốn cong tốn nhiều công hơn).
    • Địa điểm thi công (giá ở thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM thường cao hơn).

Nhà sản xuất và nhà cung cấp lớn nhất

Thế giới

  1. Nhà sản xuất lớn nhất:
    • Saint-Gobain (Gyproc): Tập đoàn đa quốc gia của Pháp, dẫn đầu toàn cầu về sản xuất vật liệu xây dựng, bao gồm tấm thạch cao. Gyproc chiếm khoảng 60% thị phần tại Việt Nam và có mặt trên 80 quốc gia. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn châu Âu, nổi bật với các dòng chống cháy, chống ẩm, tiêu âm.
    • USG Corporation (Sheetrock): Thương hiệu số 1 tại Mỹ, sản xuất tấm thạch cao theo tiêu chuẩn khắt khe, được sử dụng rộng rãi ở các thị trường phát triển.
    • Knauf: Tập đoàn Đức, nổi tiếng với các sản phẩm thạch cao chất lượng cao, thân thiện với môi trường, và đa dạng về chức năng (StandardShield, chống cháy, chống ẩm).
  2. Nhà cung cấp lớn:
    • Các tập đoàn như Saint-Gobain, USG, và Knauf có mạng lưới phân phối toàn cầu, cung cấp trực tiếp hoặc thông qua các đại lý tại từng quốc gia.
    • Ngoài ra, các nhà phân phối lớn như Home Depot (Mỹ), Kingspan (Anh), và các công ty vật liệu xây dựng quốc tế cũng đóng vai trò quan trọng.

Việt Nam

  1. Nhà sản xuất lớn nhất:
    • Vĩnh Tường (Gyproc Việt Nam): Là thương hiệu số 1 Việt Nam về sản xuất và cung cấp vật tư thạch cao, thuộc Công ty TNHH Saint-Gobain Việt Nam. Vĩnh Tường cung cấp tấm thạch cao, khung xương, và phụ kiện với hơn 2.000 điểm bán hàng trên toàn quốc. Các sản phẩm nổi bật: tấm Gyproc, khung trần chìm ALPHA, tấm siêu bền Duraflex.
    • Boral (USG Boral): Liên doanh giữa USG (Mỹ) và Boral (Úc), sản xuất tấm thạch cao chống cháy, chống ẩm theo công nghệ Mỹ, chiếm thị phần lớn tại Việt Nam.
  2. Nhà cung cấp lớn nhất:
    • Vietnamarch: Một trong những nhà cung cấp vật tư thạch cao hàng đầu tại Hà Nội, phân phối các sản phẩm từ Vĩnh Tường, Gyproc, Boral, Knauf với giá cạnh tranh.
    • BestDecor: Đơn vị uy tín tại Hà Nội, cung cấp vật liệu và dịch vụ thi công trần thạch cao, nổi bật với giá thành hợp lý và chất lượng cao.
    • Kim Long Hoa: Nhà cung cấp lớn, phân phối đa dạng các thương hiệu thạch cao như Gyproc, Knauf, Sheetrock, được đánh giá cao về chất lượng và dịch vụ.
    • Minh Phát Huy: Cung cấp vật tư thạch cao Vĩnh Tường và khung xương Hà Nội, tập trung vào thị trường miền Bắc.


Trần thạch cao là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình nhờ tính thẩm mỹ, đa dạng ứng dụng, và chi phí hợp lý. Các loại phổ biến như trần chìm, trần thả, trần phẳng, và giật cấp đáp ứng nhu cầu từ nhà ở đến công trình thương mại. Độ bền phụ thuộc vào chất lượng vật liệu, kỹ thuật thi công, và môi trường sử dụng. Trên thế giới, Saint-Gobain, USG, và Knauf là các nhà sản xuất hàng đầu, trong khi tại Việt Nam, Vĩnh Tường và Boral chiếm ưu thế, với các nhà cung cấp như Vietnamarch, BestDecor dẫn đầu thị trường phân phối.

Vật tư chống thấm

Vật tư chống thấm là các loại vật liệu, hóa chất hoặc sản phẩm được sử dụng để ngăn nước hoặc hơi ẩm xâm nhập vào kết cấu công trình (nhà cửa, tầng hầm, sàn, tường, mái, hồ bơi...). Chúng giúp bảo vệ công trình khỏi hư hỏng do ẩm mốc, rò rỉ, ăn mòn.


Nguyên tắc hoạt động

- Tạo lớp rào cản vật lý: Ngăn nước tiếp xúc bề mặt (ví dụ: màng chống thấm).  

- Thẩm thấu và phản ứng hóa học: Vật liệu thấm sâu vào bề mặt, lấp đầy lỗ rỗng (ví dụ: dung dịch chống thấm gốc xi măng hoặc silicat).  

- Tính đàn hồi: Co giãn theo biến dạng của công trình (ví dụ: màng khò nóng, sơn đàn hồi).  


Thành phần cấu tạo

Tùy loại, vật tư chống thấm có thể chứa:  

- Bitumen: Dầu mỏ biến tính, dùng trong màng khò nóng hoặc tự dính.  

- Polymer: Polyurethane (PU), acrylic, SBS/APP (tăng độ dẻo).  

- Xi măng và phụ gia: Vữa chống thấm kết tinh.  

- Silicone/Silane: Chống thấm thẩm thấu cho bê tông.  

- Vải địa kỹ thuật: Gia cường cho màng chống thấm.  


Các loại vật tư chống thấm phổ biến

- Màng chống thấm: Dạng cuộn (bitumen, PVC, HDPE). Dùng chống thấm cho Mái nhà, tầng hầm, sàn.              

- Sơn/chất lỏng: Gốc acrylic, PU, xi măng. Dùng chống thấm cho Tường, ban công, nhà vệ sinh.  

- Vữa chống thấm: Xi măng + polymer. Dùng chống thấm cho Bể nước, hồ bơi, chân tường.  

- Tấm chống thấm: Tấm Bentonite, HDPE. Dùng chống thấm cho Hố thang máy, tường chắn.  

- Keo/Sealant: Silicone, PU, polysulfide. Dùng chống thấm tại Khe co giãn, mối nối.  

- Phụ gia kết tinh: Hóa chất thẩm thấu vào bê tông. Dùng chống thấm bê tông từ bên trong.  


Cách sử dụng

Bước 1: Chuẩn bị bề mặt (làm sạch, loại bỏ bụi, vá vết nứt).  

Bước 2: Lựa chọn vật tư phù hợp (tùy vị trí và mức độ chịu nước).  

Bước 3: Thi công:  

  - Màng dán: Dùng đèn khò hoặc keo dính.  

  - Sơn/phủ lỏng: Quét hoặc phun 2-3 lớp.  

  - Vữa: Trộn đúng tỷ lệ và đổ/trát.  

Bước 4: Kiểm tra độ kín, chờ khô hoàn toàn.  


Các nhà sản xuất chất chống thấm lớn  

Thế giới  

  - Sika (Thụy Sĩ): Dẫn đầu về công nghệ chống thấm đa dạng.  

  - BASF (Đức): Vật liệu gốc polyurethane và màng.  

  - Fosroc (Anh), Dow Chemical (Mỹ), MAPEI (Ý).  

Việt Nam  

  - Sika Vietnam: Chi nhánh của Sika, phân phối rộng.  

  - Kova: Sơn chống thấm Kova CT11A nổi tiếng.  

  - Bình Minh Group: Màng chống thấm Bitumen.  



Lưu ý

- Chọn vật tư phù hợp với môi trường (tiếp xúc nước ngầm, UV, nhiệt độ).  

- Tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo hiệu quả.